ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – 0902 345 304
ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một hợp kim đồng chứa các thành phần chính là đồng (Cu), nhôm (Al), sắt (Fe) và mangan (Mn). Dưới đây là một số tính chất của hợp kim này:
- Tính chất hóa học: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường nước biển. Hợp kim này cũng có khả năng chịu được oxy hóa và chống lại sự ăn mòn bề mặt.
- Tính chất vật lý: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có mật độ trung bình khoảng 7,6 g/cm3 và có nhiệt độ nóng chảy khoảng 990-1035°C. Hợp kim này có độ cứng cao, độ bền kéo tốt và khả năng chịu nhiệt và va đập tốt.
- Tính chất cơ học: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có tính chất cơ học tốt, đặc biệt là khả năng chịu mài mòn và độ bền tốt. Hợp kim này cũng có khả năng chịu được áp suất và ứng suất cao.
- Ứng dụng: Đồng CuAl10Fe3Mn2 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, như các bộ phận máy bay, pháo, tên lửa, các thiết bị trong ngành y tế và ứng dụng khác liên quan đến các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, đồng CuAl10Fe3Mn2 cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trang trí, như đồ trang trí nội thất, các sản phẩm nghệ thuật và đồ trang sức do có màu vàng sáng và sự bền vững.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuAl10Fe3Mn2
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại đồng nhôm có thành phần chính gồm đồng (Cu), nhôm (Al), sắt (Fe) và mangan (Mn). Tính chất hóa học của đồng CuAl10Fe3Mn2 có thể được mô tả như sau:
- Độ hoà tan: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có khả năng hoà tan tốt trong axit nitric, axit clohidric, axit sulfuric loãng và các dung dịch kiềm.
- Khả năng oxy hóa: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có khả năng bị oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Tính khử: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có tính khử mạnh và có thể được sử dụng để khử oxit kim loại.
- Tính ổn định hóa học: Đồng CuAl10Fe3Mn2 không bị ăn mòn bởi các dung dịch kiềm và có khả năng chống ăn mòn bề mặt tốt.
- Tính chất hóa học khác: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có tính chất hóa học ổn định, không bị ăn mòn bởi môi trường nước biển hoặc các dung dịch chứa clo hoặc lưu huỳnh.
Tóm lại, đồng CuAl10Fe3Mn2 có tính chất hóa học tương đối ổn định và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất vật lý của đồng CuAl10Fe3Mn2
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại đồng nhôm với thành phần chính gồm đồng (Cu), nhôm (Al), sắt (Fe) và mangan (Mn). Tính chất vật lý của đồng CuAl10Fe3Mn2 có thể được mô tả như sau:
- Khối lượng riêng: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có khối lượng riêng khoảng 7,7 – 7,8 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CuAl10Fe3Mn2 khoảng 1000-1050°C.
- Điểm sôi: Đồng CuAl10Fe3Mn2 không có điểm sôi riêng biệt, mà sẽ phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất.
- Độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt cao, tương đối dễ dàng để chế tạo thành các sản phẩm dẫn điện và dẫn nhiệt.
- Độ cứng và độ bền: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có độ cứng và độ bền cao, có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu mài mòn và chịu va đập tốt.
- Màu sắc: Đồng CuAl10Fe3Mn2 có màu đồng đỏ tươi.
Tóm lại, đồng CuAl10Fe3Mn2 có tính chất vật lý tương đối ổn định và đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất cơ học của đồng CuAl10Fe3Mn2
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một hợp kim đồng có tính chất cơ học khá tốt.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CuAl10Fe3Mn2 là khoảng 500 MPa (megapascal). Độ bền kéo cao là một ưu điểm quan trọng của hợp kim đồng này, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Độ giảm đốn: Độ giảm đốn của đồng CuAl10Fe3Mn2 là khoảng 10%. Điều này cho thấy hợp kim này có khả năng chịu được các tải trọng cao mà không bị biến dạng nhiều.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CuAl10Fe3Mn2 là khoảng 130 HV (Vickers hardness). Điều này cho thấy hợp kim đồng này khá cứng và kháng mài mòn.
- Độ uốn: Độ uốn của đồng CuAl10Fe3Mn2 là khoảng 700 MPa. Điều này cho thấy hợp kim đồng này khá dẻo, có khả năng chịu được các lực tác động mà không bị gãy hoặc vỡ.
Tóm lại, đồng CuAl10Fe3Mn2 là một hợp kim đồng có tính chất cơ học khá tốt, đặc biệt là độ bền kéo và độ cứng. Điều này làm cho nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất các chi tiết máy móc, ống dẫn nước, các chi tiết kết cấu trong ngành xây dựng, vv.
Ứng dụng của đồng CuAl10Fe3Mn2
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại hợp kim đồng-nhôm có độ cứng và chịu mài mòn cao, đồng thời có khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn bề mặt tốt. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính năng cao như:
- Các bộ phận đòi hỏi độ cứng và chịu mài mòn như bánh răng, trục, ống vòi, đầu kết nối.
- Các bộ phận chịu tải trọng và chịu rung động, như thanh truyền động, bộ ly hợp, bánh xe, cánh quạt, bu lông và ốc vít.
- Các bộ phận chịu mài mòn và ăn mòn, như các bộ phận động cơ và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
- Các ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ, như các bộ phận của động cơ máy bay, bánh xe, trục, vòng bi và các thiết bị điện tử.
Ngoài ra, đồng CuAl10Fe3Mn2 còn được sử dụng trong sản xuất các vật liệu cơ khí, đồ trang trí và nội thất, vật liệu xây dựng và các ứng dụng khác.