Nội dung chính1 Đồng tấm hợp kim nhôm C6191 Aluminium Bronze – 0902 345 304 1.1 Đồng tấm hợp kim nhôm C6191 Aluminium Bronze 1.2 Thành phần hóa học Đồng tấm hợp kim nhôm C6191 Aluminium Bronze 1.3 Ứng dụng của Đồng tấm hợp kim nhôm C6191 Aluminium Bronze 1.4 Yêu cầu kĩ thuật tròn hợp kim nhôm C61911.4.1 THÉP […]
Nội dung chính1 Đồng tấm hợp kim thiếc SuSn12 – C/EN1982 – 0902 345 304 1.1 Đồng tấm hợp kim thiếc SuSn12 – C/EN19821.2 Thành phần hóa học của Đồng hợp kim thiếc CuSn12-C1.3 Tính chất vật lý của Đồng hợp kim thiếc CuSn12-C1.4 Cơ lý tính vật liệu Đồng hợp kim thiếc CuSn12-C 1.5 Ứng dụng […]
Nội dung chính1 Nhôm A5052 KOBELCO2 Thành phần hóa học(%) Nhôm A5052 KOBELCO3 Tính chất cơ học (tấm) (giá trị điển hình) Nhôm A5052 KOBELCO4 BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.4.1 THÉP KHÔNG GỈ :4.2 […]
Nội dung chính1 Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản – 0902 345 304 1.1 Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản1.2 Thành phần hóa học của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản1.3 Tính chất vật lý Đồng tấm hợp kim điện cực […]
Nội dung chính1 Đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea Hàn Quốc – 0902 345 3041.1 Đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea Hàn Quốc1.2 Thành phần hóa học của đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea Hàn Quốc 1.3 Tính chất vật lý của đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea Hàn Quốc 1.4 Thuộc tính […]
Nội dung chính1 Nhôm A5052 Xuất xứ Nhật Bản2 Thành phần hóa học(%)3 Tính chất cơ học (tấm) (giá trị điển hình)4 BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.4.1 THÉP KHÔNG GỈ :4.2 – Dòng Austenitic […]
Nội dung chính1 Inox 440c Xuất Xứ Nhật Bản (Japan) – 0902 345 304 Giới thiệu1.1 Thành phần hóa học Inox 440c Xuất Xứ Nhật Bản (Japan) – 0902 345 3041.2 Tính chất vật lý Inox 440c Xuất Xứ Nhật Bản (Japan) – 0902 345 3041.3 Tính chất cơ học Inox 440c Xuất Xứ Nhật […]
Nội dung chính1 Tấm Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 304 Giới thiệu1.1 Thành phần hóa học Tấm Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.2 Tính chất vật lý Tấm Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.3 Tính chất cơ học Tấm Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.4 Tính chất […]
Nội dung chính1 Láp Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 304 Giới thiệu1.1 Thành phần hóa học Láp Inox 440c Nhật Bản1.2 Tính chất vật lý Láp Inox 440c Nhật Bản1.3 Tính chất cơ học Láp Inox 440c Nhật Bản1.4 Tính chất nhiệt Láp Inox 440c Nhật Bản1.5 Các chỉ định khác Láp Inox […]
Nội dung chính1 Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 304 Giới thiệu1.1 Thành phần hóa học Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.2 Tính chất vật lý Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.3 Tính chất cơ học Inox 440c Nhật Bản – 0902 345 3041.4 Tính chất nhiệt Inox 440c Nhật […]