Nội dung chính
- 1 Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản – 0902 345 304
- 1.1 Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 1.2 Thành phần hóa học của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 1.3 Tính chất vật lý Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 1.4 Thuộc tính khác của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 1.5 Tính chất cơ học của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 1.6 Ứng dụng của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
- 2 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản – 0902 345 304
Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
Đồng điện cực hàn C18150 Là đồng hợp kim cao, Chất lượng cao có chứa thành phần crom 06-1,2% Sản xuất tại Nhật Bản. Đây là loại Đồng hợp kim có rất nhiều ưu điểm để gia công chi tiết hàn hay điện cực hàn.
Điện Cực Hàn Được Sản Xuất Bằng Đồng Hợp Kim Crom Và Đồng Bery hay còn gọi là Đồng BeCu. Tính Dẫn Điện Và Nhiệt Tốt. Độ Cứng Rất Cao, Tính Chống Mài Mòn Và Chịu Nhiệt Tốt, Tổn Thất Điện Thấp. Chất Lượng Cao. 100% Nhập khẩu từ Nhật Bản. Đồng hợp kim Beryllium.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Thành phần hóa học của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
Đồng nguyên chất (Cu): 98.98 ~ 99.0%
Chromuim (Cr): 0.5 – 1.5%
Ziconium (Zr): 0.05 – 0.25%
Electrical conductivity (%IACS): 80.0 – 85.0%
Tính chất vật lý Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
– Dẫn nhiệt tuyệt vời
– Dẫn điện tuyệt vời
– Chống ăn mòn tốt
– Kháng biofouling Tốt
– Dễ dàng gia công chế tác.
– Duy trì các đặc tính cơ học và điện ở nhiệt độ đông lạnh
– Không từ tính.
Thuộc tính khác của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
– Hệ số giãn nở nhiệt x106/k ( 20- 300ºC) : 16.45
– Tỉ trọng : 8.89 ~ 9.00 (kg/cm3)
– Giới hạn nóng chảy: 1080ºC
– Giới hạn kết tinh : 1070ºC
– Modul đàn hồi (kN/km2) : 117000
Tính chất cơ học của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
Độ bền kéo – Tensile Strength (MPa): 50 – 70 KSI MPa
– Độ bền nén – Yield Strength (MPa): 0.00 ~ 000 MPa
– Độ giãn dài – Elongation at Break (%): ≥00%
– Giảm diện tích – Reduction of Area (%): 00%
– Độ cứng – Hardness, Brinell: 00 ~00HB
Ứng dụng của Đồng tấm hợp kim điện cực hàn C18150 Japan Nhật Bản
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 chủ yếu dùng để gia công chế tạo các loại điện cực hàn Bấm (Spot welding electrodes) và Điện cực hàn lăn (Seam welding electrodes). Loại Đồng Hợp Kim này có tính ưu việt và giá thành khá tốt mà lại đảm bảo những yêu cầu kỹ thuật hàn tiếp xúc, điện cực. Bên cạnh đó, tính gia công và chế tạo định hình khá dễ dàng, thuận lợi mà không gây bất ký khó khăn nào đối với nhà sản xuất trong quá trình gia công.
Classification | United Kingdom (BS) | Germany (DIN) | Germany (Digital System) | Japan (JIS) | EN (symbol) | EN (Number) | France (AFNOR) | Italy | China | America (ASTM) | America (CDA) |
Copper | C102 | ECu-58 | 2.009 | C1100 | Cu-ETP | CW004A | CuA1 | Cu9 | T2 | C11000 | 110 |
Oxygen-free Copper | C103 | OF-Cu | 2.004 | C1020 | Cu-OF | CW008A | CuC1 | TU1 | C10200 | 102 | |
Phosphorized Copper | |||||||||||
C106 | SW-Cu | 20.076 | C1201 | Cu-DLP | CW023A | CuB2 | TP1 | C12000 | 120 | ||
SF-Cu | C1220 | C12100 | 121 | ||||||||
C106 | 2.0090/2.0076 | TP2 | C12200 | 122 | |||||||
Silver containing Copper | |||||||||||
C101 | CuAg0.1 | C1271 | TAg0.08 | C13000 | 130 | ||||||
PP | C12900 | 129 | |||||||||
Cadmium Copper | C108 | CuCd1 | 21.266 | CuCd1 | CuCd1 | CW131C | CuCd1 | TCd1 | C16200 | 162 | |
Berryllium Copper | C112 | CuCo2Be | 21.285 | CuCo2Be | CuCo2Be | CW104C | A3/1 | TBe0.6-2.5 | C17600 | 176 | |
Brass | |||||||||||
CZ125 | CuZn5 | 2.022 | C2100 | CuZn5 | CW500L | CuZn5 | H96 | C21000 | 210 | ||
CZ101 | CuZn10 | 2.023 | C2200 | CuZn10 | CW501L | CuZn10 | H90 | C22000 | 220 | ||
CZ102 | CuZn15 | 2.024 | C2300 | CuZn15 | CW502L | CuZn15 | H85 | C23000 | 230 | ||
CZ103 | CuZn20 | 2.025 | C2400 | CuZn20 | CW503L | CuZn20 | H80 | C24000 | 240 | ||
CZ106 | CuZn30 | 20.265 | C2600 | CuZn30 | CW505L | CuZn30 | P-CuZn30 | H70 | C26000 | 260 | |
CZ126 | C26100 | ||||||||||
H68A | |||||||||||
CuZn33 | 2.028 | C2620 | CuZn33 | CuZn33 | P-CuZn33 | H68 | C26200 | 262 | |||
CZ107 | CuZn36 | 20.335 | C2680 | CuZn33 | CW506L | H65 | C26800 | 268 | |||
CuZn36 | C2700 | CuZn36 | C27000 | 270 | |||||||
CZ108 | CuZn37 | 20.321 | C2740 | CuZn36 | P-CuZn37 | H63 | C27400 | 274 | |||
C2720 | CuZn37 | CW508L | C27200 | 272 | |||||||
CuZn40 | 2.036 | C2800 | CuZn40 | CW617N | H62 | C28000 | 280 | ||||
CZ109 | CuZn40 | 2.036 | C2801 | CuZn40 | CW617N | H60 | C28000 | 280 | |||
DCB1 | G-CuZn37Al1 | 2.0595.02 | YBsC3 | CuZn37Al1-C | CuZn40Y40 | G-CuZn38Pb2 | C85800 | 858 | |||
G-CuZn25Al5 | 2.0598.03 | HBsC4 | |||||||||
CuZn25Al5Mn4Fe3-C | |||||||||||
CuZn19Al6Y20 | C86200 | 862 | |||||||||
HTB1 | G-CuZn34Al2 | G-CuZn34Al2 | HBsC1 | ||||||||
CuZn32Al2Mn2Fe1-C | |||||||||||
CuZn30AlFeMn | |||||||||||
G-CuZn38Al1Fe1Mn1 | |||||||||||
C86400 | 864 | ||||||||||
CZ118 | CuZn36Pb1.5 | 20.331 | C3501 | CuZn35Pb1 | CW625N | CuZn35Pb2 | P-CuZn35Pb2 | C34000 | 340 | ||
Leaded Brass | |||||||||||
CZ119 | CuZn36pb1.5 | 20.331 | C3560 | CuZn36pb1.5 | CuZn35Pb2 | HPb63-3 | C34500 | 345 | |||
CZ124 | CuZn36pb3 | CuZn36pb3 | CuZn36pb3 | C34700 | 347 | ||||||
CuZn37pb0.5 | 20.332 | CuZn37pb0.5 | CuZn37pb0.5 | HPb63-0.1 | C34900 | 349 | |||||
CZ120 | C3713 | HPb60-2 | C36000 | 360 | |||||||
CZ123 | CuZn39Pb0.5 | CuZn39Pb0.5 | C3501 | CuZn37Pb1 | CuZn39Pb0.8 | P-CuZn39Pb1 | C36500 | 365 | |||
CuZn32pb2 | C3771 | CuZn32pb2 | CuZn32pb2 | HPb59-2 | C35300 | 353 | |||||
CZ129 | CuZn38Pb1.5 | CuZn38Pb1.5 | C3710 | CuZn38Pb1 | C37000 | 370 | |||||
Z120 | CuZn39Pb2 | 2.038 | C3771 | CuZn39Pb2 | CuZn39Pb2 | P-CuZn40Pb2 | C37700 | 377 | |||
CZ122 | CuZn39pb3 | 2.038 | C3710 | CuZn39pb3 | CuZn39pb3 | CuZn39pb3 | HPb59-1 | C37800 | 378 | ||
CZ121 | 20.401 | C3603 | HPb58-2.5 | C38000 | 380 | ||||||
CZ121/3 | CuZn39Pb3 | 20.401 | C3604 | CuZn39Pb3 | CuZn39Pb3 | C38500 | 385 | ||||
Tin Brass | CuZn38Sn1 | 2.053 | C4640 | CuZn38Sn1As | CuZn38Sn1 | P-CuZn39Sn1 | C46400 | 464 | |||
Phosphor Bronze | |||||||||||
PB101 | CuSn4 | 21.016 | C5102 | CuSn4 | CW451K | CuSn6P | QSn5-0.2 | C51100 | 511 | ||
PB102 | CuSn6 | 2.102 | C5191 | CW452K | C51900 | 519 | |||||
PB104 | CuSn8 | 2.103 | C5212 | CuSn8 | CW453K | CuSn9P | P-CuSn8 | C52100 | 521 | ||
CT1 | G-CuSn10 | 2.1050.01 | CuSn10-C | CuSn8 | G-CuSn10 | C90700 | 907 | ||||
PB2 | G-CuSn12 | 2.1052.04 | CuSn12-C | CuSn12-C | G-CuSn12 | C91700 | 917 | ||||
PB1 | CuSn10P | CuSn10P | CuSn11P-C | CuSn10P | |||||||
Aluminium Bronze | |||||||||||
CuAl5As | CuAl5As | CuAl5As | CuAl6 | P-CuAl5 | C60800 | 608 | |||||
CA104 | CuAl10Ni5Fe4 | 20.966 | C6301 | CuAl10Ni5Fe4 | CuAl9Ni5Fe3 | P-CuAl10Ni5Fe5 | C63000 | 630 | |||
Silicon Resd Brass | |||||||||||
G-CuZn15Si4 | 2.0492.05 | SzBC2 | CuZn16Si4-C | CuZn16Si4-C | C87500 | 875 | |||||
SCB3 | G-CuZn33Pb | 2.0290.01 | YBsC2 | CuZn33Pb2-C | CuZn33PbY20 | G-CuZn34Pb2 | |||||
Leaded Tin Bronze | LB2 | G-CuPb10Sn | 2.1176.01 | LBC3 | CuSn10Pb10-C | CuSn10Pb10 | G-CuPb10Sn10 | C93700 | 937 |