THÉP SKD61 Modified – 0902 345 304
THÉP SKD61 Modified – 0902 345 304
Giới thiệu
Thép SKD61 Modified (SKD61M) là một phiên bản nâng cấp của thép SKD61. Nó cũng được biết đến với tên gọi khác là thép SKD61 đổi mới hoặc thép SKD61 hiệu chỉnh. Thép SKD61 Modified thường có thành phần hóa học và xử lý nhiệt khác biệt so với thép SKD61 thông thường, nhằm nâng cao một số tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của thép SKD61 Modified có thể có sự thay đổi nhằm đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tuy nhiên, phần lớn các phiên bản thép SKD61 Modified có thành phần tương tự như thép SKD61 thông thường.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Thành phần hóa học của thép SKD61 Modified
Thành phần hóa học của thép SKD61 Modified có thể có sự thay đổi nhất định tùy thuộc vào các yêu cầu và quy định cụ thể của nhà sản xuất hoặc khách hàng. Dưới đây là thành phần hóa học thông thường của thép SKD61 Modified:
- Carbon (C): khoảng 0,32 – 0,42%
- Silicon (Si): khoảng 0,80 – 1,20%
- Manganese (Mn): khoảng 0,20 – 0,50%
- Chromium (Cr): khoảng 4,50 – 5,50%
- Molybdenum (Mo): khoảng 1,20 – 1,50%
- Vanadium (V): khoảng 0,80 – 1,20%
Ngoài ra, có thể có sự thêm hoặc điều chỉnh các nguyên tố hợp kim khác như niken (Ni), đồng (Cu) và phosphorus (P) để tăng cường một số tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của thép SKD61 Modified.
Tính chất của thép SKD61 Modified
Thép SKD61 Modified (SKD61M) thường có các tính chất tương tự như thép SKD61 thông thường, nhưng có thể được cải tiến hoặc điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số tính chất chung của thép SKD61 Modified:
- Độ cứng cao: Thép SKD61 Modified có khả năng đạt được độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt, giúp tăng cường độ cứng và độ bền của các bộ phận và khuôn mẫu chịu va đập và mài mòn.
- Tính chịu nhiệt: Thép SKD61 Modified được thiết kế để có khả năng chịu nhiệt cao, cho phép làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học quan trọng.
- Khả năng chống mài mòn: Thép SKD61 Modified thường có tính chất chống mài mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của các bộ phận chịu mài mòn và áp lực cao.
- Tính chất gia công tốt: Thép SKD61 Modified có khả năng gia công tốt, dễ dàng tạo hình và gia công để tạo ra các bộ phận chính xác theo yêu cầu.
- Độ bền cao: Thép SKD61 Modified thường có độ bền cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong quá trình sử dụng.
- Tính ổn định kích thước: Thép SKD61 Modified thường có tính ổn định kích thước tốt, giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất của các bộ phận và khuôn mẫu sản xuất.
Ứng dụng của thép SKD61 Modified
Thép SKD61 Modified (SKD61M) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và độ cứng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép SKD61 Modified:
- Khuôn mẫu và khuôn dập nóng: Thép SKD61 Modified được sử dụng phổ biến trong sản xuất khuôn mẫu và khuôn dập nóng, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo, đúc và nhựa. Tính chịu nhiệt, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép SKD61 Modified giúp nó đáp ứng yêu cầu của quy trình ép, đúc nóng và làm khuôn mẫu.
- Dụng cụ cắt gọt nhiệt: Thép SKD61 Modified cũng được sử dụng cho các dụng cụ cắt gọt nhiệt như khuôn cắt định hình, dao phay và dao tiện. Độ cứng, tính chịu nhiệt và khả năng chống mài mòn của thép giúp nó đảm bảo hiệu suất cắt gọt ổn định và độ bền của dụng cụ.
- Bộ phận máy móc chịu va đập: Thép SKD61 Modified có thể được sử dụng trong các bộ phận máy móc như trục, bánh răng, trục cam và các bộ phận chịu va đập khác. Tính chịu nhiệt, khả năng chống mài mòn và độ bền cao của thép giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong quá trình hoạt động.
- Dụng cụ gia công nhựa: Thép SKD61 Modified được sử dụng trong việc gia công và sản xuất các chi tiết nhựa có độ chính xác cao, như khuôn đúc nhựa, đầu nối và bộ phận máy móc nhựa. Tính chất gia công tốt và độ bền cao của thép giúp nó đáp ứng yêu cầu chính xác và độ bền của quá trình ép phun và đúc nhựa.
Cách lựa chọn sản phẩm từ thép SKD61 Modified
Khi lựa chọn sản phẩm từ thép SKD61 Modified:
- Xác định rõ yêu cầu và ứng dụng cụ thể của sản phẩm thép SKD61 Modified. Điều này bao gồm xem xét môi trường làm việc, nhiệt độ, áp lực, khả năng chịu mài mòn, độ cứng và tính chất cơ học cần thiết.
- Kiểm tra thành phần hóa học của thép SKD61 Modified được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Đảm bảo rằng thành phần hợp kim đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Tìm hiểu về quy trình xử lý nhiệt cần thiết cho thép SKD61 Modified. Điều này bao gồm nhiệt độ nung, giai đoạn làm mát và thời gian xử lý nhiệt. Xem xét xem liệu quá trình xử lý nhiệt có phù hợp với yêu cầu và ứng dụng của bạn hay không.
- Đảm bảo rằng sản phẩm thép SKD61 Modified được tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng chỉ chất lượng quan trọng, như tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) hoặc tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc ISO (International Organization for Standardization).
- Chọn nhà sản xuất và nhà cung cấp đáng tin cậy và có uy tín trong việc cung cấp sản phẩm thép SKD61 Modified chất lượng.
- Kiểm tra tài liệu kiểm định và chứng nhận liên quan đến sản phẩm thép SKD61 Modified. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật, và có các chứng chỉ chất lượng như chứng chỉ ISO 900.