ĐỒNG SG-CuAl10Fe – 0902 345 304
ĐỒNG SG-CuAl10Fe – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng SG-CuAl10Fe là một hợp kim đồng-alumini-fe được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tính chất và ứng dụng chính của nó:
Tính chất hóa học: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống ăn mòn tốt và kháng hóa chất, giúp nó phù hợp cho các môi trường ăn mòn như nước biển và các dung dịch hóa chất.
Tính chất cơ học: Đồng SG-CuAl10Fe có độ bền và độ cứng cao, đồng thời cũng có khả năng chịu mài mòn và xử lý nhiệt tốt. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao như trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và ngành công nghiệp cơ khí chính xác.
Ứng dụng :
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc và kết cấu chịu lực trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong các bộ phận máy bay, tàu thủy, ô tô, máy công cụ và thiết bị công nghiệp khác.
- Ứng dụng trong ngành điện: Đồng SG-CuAl10Fe cũng được sử dụng trong ngành điện để sản xuất các bộ phận chịu lực và chịu nhiệt, như đầu dây, đầu kết nối và bộ phận chuyển đổi.
- Ứng dụng trong ngành xây dựng: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống ăn mòn và bền vững, do đó nó được sử dụng trong việc xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, như ống dẫn nước, bồn chứa và hệ thống cấp thoát nước.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng SG-CuAl10Fe
Đồng SG-CuAl10Fe là một hợp kim đồng-alumini-fe, và dưới đây là một số tính chất hóa học của nó:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ở môi trường có tính chất ăn mòn cao.
- Kháng hóa chất: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống lại tác động của nhiều chất hóa học như axit, kiềm và muối. Điều này giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống hóa chất.
- Độ ổn định nhiệt: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể duy trì tính chất của nó ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước.
- Tương thích hàn: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng tương thích tốt với các phương pháp hàn thông thường như hàn điện, hàn đối lưu và hàn laser. Điều này giúp dễ dàng gia công và lắp ráp trong quá trình sản xuất.
- Độ dẻo dai: Đồng SG-CuAl10Fe có tính chất dẻo dai, giúp nó chịu được sự biến dạng và uốn cong mà không gãy hoặc vỡ. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học linh hoạt.
Tính chất vật lý của đồng SG-CuAl10Fe
Đồng SG-CuAl10Fe là một hợp kim đồng-alumini-fe, và dưới đây là một số tính chất vật lý của nó:
- Mật độ: Động SG-CuAl10Fe có mật độ trung bình khoảng 7,5 g/cm³, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của đồng SG-CuAl10Fe thường nằm trong khoảng từ 1000 đến 1050°C, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Điểm sôi: Đồng SG-CuAl10Fe không có điểm sôi riêng, vì nó là hợp kim rắn.
- Hệ thống tinh thể: Đồng SG-CuAl10Fe thường có cấu trúc tinh thể hệ cubik mặt cầu (FCC).
- Điện trở: Đồng SG-CuAl10Fe có điện trở tương đối thấp, giúp dễ dàng dẫn điện.
- Dẫn nhiệt: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng dẫn nhiệt tốt, là một trong những tính chất quan trọng cho ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt.
- Tính từ: Đồng SG-CuAl10Fe có tính từ tốt, có thể được dễ dàng gia công và uốn cong mà không gãy hoặc vỡ.
- Màu sắc: Đồng SG-CuAl10Fe có màu vàng đồng, tương tự như đồng thông thường.
Tính chất cơ học của đồng SG-CuAl10Fe
Đồng SG-CuAl10Fe có các tính chất cơ học sau:
- Độ bền kéo: Đồng SG-CuAl10Fe có độ bền kéo tương đối cao, vượt trội hơn so với các hợp kim đồng thông thường. Điều này cho phép nó chịu được lực kéo lớn mà không bị biến dạng hay gãy.
- Độ cứng: Đồng SG-CuAl10Fe có độ cứng cao hơn so với đồng thông thường. Điều này làm cho nó khá khó bị biến dạng hoặc mài mòn trong quá trình sử dụng.
- Khả năng uốn cong: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng uốn cong tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu uốn cong hoặc gia công thành hình dạng phức tạp.
- Chống mài mòn: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì tính trạng bề mặt và tuổi thọ trong môi trường ăn mòn.
- Kháng nứt gãy: Đồng SG-CuAl10Fe có khả năng chống nứt gãy tốt, giúp tránh tình trạng gãy vỡ đột ngột trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng của đồng SG-CuAl10Fe
Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính chất cơ học và hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng SG-CuAl10Fe:
- Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng trong các bộ phận chịu tải cao như các cánh quạt, bánh răng, bộ truyền động, và các bộ phận máy bay khác. Đặc tính cơ học và kháng mài mòn của nó giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các ứng dụng hàng không.
- Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng trong các bộ phận chịu lực trong động cơ, hộp số, và các bộ phận truyền động khác của xe hơi. Tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn của nó giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các bộ phận trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng rộng rãi trong quá trình đúc các chi tiết phức tạp và kết cấu bền vững. Nó có khả năng chống biến dạng và giữ hình dạng tốt trong quá trình đúc.
- Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất như bình chứa, ống dẫn, và bộ phận xử lý chất lỏng. Tính chất chống ăn mòn của nó giúp bảo vệ chất lỏng và đảm bảo độ bền của hệ thống.
- Đồng SG-CuAl10Fe được sử dụng trong các bộ phận điện như đầu nối, cầu chì, và bộ phận chịu tải trong các thiết bị điện. Tính chất dẫn điện tốt và kháng nhiệt của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và điện lực.