ĐỒNG PB103 – 0902 345 304
ĐỒNG PB103 – 0902 345 304
Giới thiệu
đồng (khoảng 90-94%), phốtpho (khoảng 0,03-0,35%) và chì (khoảng 0,05-0,35%). Sự hiện diện của phốtpho và chì làm tăng khả năng chống mài mòn, cải thiện độ cứng Đồng PB103 là một hợp kim đồng chứa phốtpho và chì. Nó cũng được gọi là đồng ớt (phosphor bronze) và có thành phần chủ yếu gồmvà độ bền của hợp kim.
Đồng PB103 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và các lĩnh vực khác nhau. Do tính chất chống mài mòn và độ bền cao, nó thường được sử dụng trong sản xuất vòng bi, các bộ phận máy móc chịu tải trọng lớn và các bộ phận có khả năng tự bôi trơn. Ngoài ra, đồng PB103 còn được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ âm nhạc như cymbal và loa cổ điển.
Với tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, đồng PB103 cũng được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước biển, như ống dẫn nước biển, các bộ phận trong hệ thống làm mát và các thiết bị dùng trong môi trường mặn.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng PB103
Đồng PB103 (phosphor bronze) là một hợp kim đồng chứa phốtpho và chì. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của đồng PB103:
- Tính chất ổn định hóa học: Đồng PB103 có khả năng chống ăn mòn và ổn định hóa học tốt. Điều này là do sự hiện diện của phốtpho và chì, làm tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của hợp kim.
- Khả năng chịu ăn mòn: Đồng PB103 có khả năng chịu ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển và môi trường có chứa các chất ăn mòn. Tính chất này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hải quan, như ống dẫn nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt: Đồng PB103 có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ học và hóa học ổn định ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc có tác động nhiệt độ.
- Tính kháng axit: Đồng PB103 có khả năng kháng axit tốt, bao gồm axit sulfuric và axit hydrochloric. Tuy nhiên, nên tránh tiếp xúc với axit nitric mạnh, vì nó có thể gây ăn mòn đối với hợp kim.
- Tính kháng kiềm: Đồng PB103 có khả năng kháng kiềm tốt, giúp nó chịu được tác động của các dung dịch kiềm mạnh.
- Tính năng tự bôi trơn: Đồng PB103 có khả năng tự bôi trơn, giúp giảm ma sát và độ mài mòn khi nó tiếp xúc với các bề mặt khác.
Tính chất vật lý của đồng PB103
Đồng PB103 (phosphor bronze) có các tính chất vật lý sau:
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng PB103 thường nằm trong khoảng 890-910°C (1634-1670°F). Điểm nóng chảy này thấp hơn so với đồng thông thường.
- Mật độ: Mật độ của đồng PB103 là khoảng 8,8-9,2 g/cm³, tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim.
- Độ cứng: Đồng PB103 có độ cứng cao hơn so với đồng thông thường. Độ cứng của nó thường dao động trong khoảng 120-190 HB (Hardness Brinell). Điều này là do sự hiện diện của phốtpho và chì trong hợp kim, tạo ra các hợp chất có tính chất cơ học tốt hơn.
- Độ dẻo: Đồng PB103 có tính dẻo cao, cho phép nó uốn cong và làm hình dễ dàng. Điều này làm cho nó dễ chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng PB103 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả, chẳng hạn như trong các ống dẫn nhiệt, các bộ phận điện tử và các dụng cụ làm việc với nhiệt.
- Màu sắc: Đồng PB103 có màu vàng đồng, tương tự như đồng thông thường. Màu sắc này có thể thay đổi nhẹ tuỳ thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim.
Tính chất cơ học của đồng PB103
Đồng PB103 (phosphor bronze) có các tính chất cơ học sau:
- Độ bền kéo: Đồng PB103 có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu lực kéo mạnh mẽ trước khi bị đứt. Độ bền kéo của nó thường dao động trong khoảng 350-600 MPa (megapascal), tùy thuộc vào điều kiện chế tạo và xử lý nhiệt.
- Độ giãn dài: Đồng PB103 có khả năng giãn dài tốt trước khi bị gãy. Điều này cho phép nó chịu được sự biến dạng và uốn cong mà không bị đứt. Độ giãn dài của nó thường dao động trong khoảng 5-15%, tùy thuộc vào điều kiện chế tạo và xử lý nhiệt.
- Độ cứng: Đồng PB103 có độ cứng cao hơn so với đồng thông thường. Điều này là do sự hiện diện của phốtpho và chì trong hợp kim, tạo ra các hợp chất có tính chất cơ học tốt hơn. Độ cứng của nó thường dao động trong khoảng 120-190 HB (Hardness Brinell).
- Khả năng chống mài mòn: Đồng PB103 có khả năng chống mài mòn tốt, tức là nó có thể chịu được sự mài mòn và cọ xát trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng tự bôi trơn.
- Tính chất nhiệt độ: Đồng PB103 có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc có tác động nhiệt độ.
Ứng dụng của đồng PB103
Đồng PB103 (phosphor bronze) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ học và hóa học của nó.
- Do độ bền kéo và độ cứng cao, đồng PB103 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc chịu tải trọng lớn như vòng bi, ổ đỡ, bánh răng, trục, và bạc đạn.
- Đồng PB103 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ âm nhạc như cymbal, lưỡi trống, đĩa và các loại nhạc cụ gõ. Tính chất cơ học và âm thanh của đồng PB103 tạo ra âm thanh tươi sáng và giàu cảm xúc.
- Đồng PB103 có khả năng chống ăn mòn tốt, vì vậy nó được sử dụng trong sản xuất các ống dẫn nước biển, ống chịu mài mòn, và các bộ phận hệ thống làm mát trên tàu biển.
- Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đồng PB103 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị dùng trong môi trường mặn như bộ chuyển nhiệt, bộ phận làm mát và hệ thống xử lý nước biển.
- Đồng PB103 được sử dụng trong các bộ phận điện tử yêu cầu dẫn điện tốt và ổn định, chẳng hạn như các chân ống nối, các phần cắt, và các bộ phận nối mạch.
- Do tính chất dễ gia công, độ dẻo và khả năng tự bôi trơn, đồng PB103 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp đúc và chế tạo để sản xuất các sản phẩm đúc phức tạp, linh kiện và bộ phận máy móc.