ĐỒNG PB101 – 0902 345 304
ĐỒNG PB101 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng PB101 là một hợp kim đồng-chì (đồng plumb) với tỷ lệ phần trăm khoảng 10% chì (Pb) và 90% đồng (Cu). Dưới đây là một số thông tin về tính chất của đồng PB101:
Tính chất hóa học của đồng PB101:
- Đồng PB101 có tính chất chống ăn mòn tốt và khá ổn định trong môi trường axit và kiềm.
- Nó có khả năng chịu được sự tác động của các chất hóa học như axit sulfuric, axit nitric, kali hydroxide và natri hydroxide.
Tính chất vật lý của đồng PB101:
- Điểm nóng chảy của đồng PB101 nằm trong khoảng 900-950°C (1652-1742°F).
- Mật độ của đồng PB101 là khoảng 8,9 g/cm³.
Tính chất cơ học của đồng PB101:
- Đồng PB101 có tính chất cơ học mềm dẻo và dễ uốn cong.
- Nó có khả năng chống mài mòn tốt và độ bền kéo tương đối cao.
- Đồng PB101 có khả năng chịu nhiệt tốt và có độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao.
Ứng dụng của đồng PB101:
- Đồng PB101 thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, điện lạnh và điện công nghiệp.
- Nó được sử dụng để sản xuất các đầu nối, dây dẫn điện, bảng mạch in và các thành phần khác trong các thiết bị điện tử và điện lạnh.
- Đồng PB101 cũng được sử dụng trong ngành ô tô, ngành công nghiệp nước và xử lý nước, ngành hóa chất và trong các ứng dụng chế tạo và xây dựng.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng PB101
Đồng PB101 là một hợp kim đồng-chì, với tỷ lệ phần trăm khoảng 1% chì (Pb) và 99% đồng (Cu). Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học của đồng PB101:
- Đồng PB101 có tính chất chống ăn mòn tốt và khá ổn định trong môi trường axit và kiềm.
- Nó có khả năng chịu được sự tác động của các chất hóa học như axit sulfuric, axit nitric, kali hydroxide và natri hydroxide.
- Đồng PB101 cũng có khả năng chống oxy hóa và khá ổn định trong môi trường không khí.
Tính chất vật lý của đồng PB101
Đồng PB101 là một hợp kim đồng-chì (đồng plumb) với tỷ lệ phần trăm khoảng 1% chì (Pb) và 99% đồng (Cu). Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý của đồng PB101:
- Điểm nóng chảy của đồng PB101 nằm trong khoảng 1083-1087°C (1981-1989°F).
- Mật độ của đồng PB101 là khoảng 8,9 g/cm³.
- Hợp kim đồng PB101 có tính chất dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.
- Nó có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ học của đồng PB101
Đồng PB101 là một hợp kim đồng-chì (đồng plumb) với tỷ lệ phần trăm khoảng 1% chì (Pb) và 99% đồng (Cu). Dưới đây là một số thông tin về tính chất cơ học của đồng PB101:
- Đồng PB101 có tính chất cơ học mềm dẻo và dễ uốn cong.
- Nó có độ bền kéo tương đối cao và có khả năng chống mài mòn tốt.
- Đồng PB101 cũng có độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao.
- Hợp kim này thường có tính chất co dãn nhiệt độ tương đối tốt, tức là có khả năng mở rộng và co lại khi nhiệt độ thay đổi.
Ứng dụng của đồng PB101
Hợp kim đồng PB101 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng PB101:
- Ứng dụng điện tử: Đồng PB101 được sử dụng trong việc chế tạo các đầu nối và bộ phận điện tử, như chân cắm, ống đồng, và các thành phần mạch in. Nó có độ dẫn điện tốt và ổn định trong môi trường điện tử.
- Ngành công nghiệp nước và xử lý nước: Đồng PB101 được sử dụng trong các bộ phận của máy bơm, van, ống nước và các hệ thống xử lý nước. Nó có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường nước.
- Ngành ô tô: Đồng PB101 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống làm mát trong động cơ ô tô, như ống nước làm mát và bộ phận làm mát. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định trong môi trường ô tô.
- Ứng dụng chế tạo và xây dựng: Đồng PB101 được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận và linh kiện cần tính chất dẻo và dễ uốn cong, như ống nối, dây dẫn và vật liệu cách nhiệt.