Nội dung chính
ĐỒNG CZ131 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ131 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ131 là một loại hợp kim đồng-chì, cũng được biết đến với tên gọi khác là đồng-đồng giàu chì.
Tính chất hóa học:
Đồng CZ131 có tính chất hóa học tương tự như các hợp kim đồng khác. Nó có khả năng hòa tan trong axit sulfuric, axit nitric và axit axetic. Tuy nhiên, khả năng hòa tan này có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng chì có trong hợp kim.
Đặc tính cơ học:
- Đồng CZ131 có độ cứng và độ bền kéo tương đối cao, nhờ sự kết hợp của đồng và chì. Nó có tính chất chịu lực tốt và kháng uốn, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và độ bền.
- Đặc tính nhiệt độ: Đồng CZ131 có điểm nóng chảy xấp xỉ từ 900°C đến 950°C, tương tự như các hợp kim đồng khác. Điều này cho phép nó chịu được nhiệt độ cao và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt.
- Tính chất điện: Đồng CZ131 có tính chất dẫn điện tốt, giống như các hợp kim đồng khác. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng điện tử, điện lạnh và các ứng dụng liên quan đến dẫn điện.
Ứng dụng:
- Ống dẫn nước và hệ thống ống dẫn khác.
- Bộ phận làm mát và hệ thống làm lạnh.
- Ống nhiệt độ trong các thiết bị điện tử và điện lạnh.
- Bộ phận hệ thống nhiên liệu và dẫn dòng trong ô tô và xe máy.
- Thiết bị chịu lực và bộ phận kỹ thuật trong ngành chế tạo.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CZ131
Đồng CZ131 là một hợp kim đồng-chì, vì vậy nó có một số tính chất hóa học đặc biệt. Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học của đồng CZ131:
- Khả năng hòa tan: Đồng CZ131 có khả năng hòa tan trong axit sulfuric (H2SO4), axit nitric (HNO3) và axit axetic (CH3COOH). Tuy nhiên, độ hòa tan có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng chì có trong hợp kim. Hòa tan đồng CZ131 trong axit có thể tạo ra các muối đồng và tạo ra các phản ứng hoá học phụ thuộc vào tính chất axit.
- Khả năng kháng ăn mòn: Đồng CZ131 có khả năng kháng ăn mòn tương đối tốt. Tuy nhiên, hàm lượng chì trong hợp kim có thể ảnh hưởng đến khả năng này. Sự ăn mòn của đồng CZ131 có thể được kiểm soát và giảm bằng cách sử dụng các phương pháp bảo vệ chống ăn mòn như mạ kẽm, mạ niken hoặc sơn phủ bảo vệ.
- Tác dụng với khí: Đồng CZ131 có tính chất không tác dụng với không khí ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với không khí ẩm ướt và các chất gây ăn mòn khác, nó có thể bị oxy hóa và tạo ra một lớp oxit bề mặt, thường là oxit đồng (Cu2O) và oxit chì (PbO).
- Tính chất điện phân: Do sự hiện diện của chì, đồng CZ131 có tính chất điện phân tốt hơn so với đồng thuần. Điều này có thể làm giảm hiện tượng tạo điện phân và tác động của điện phân lên bề mặt của vật liệu.
Tính chất vật lý của đồng CZ131
Đồng CZ131 là một hợp kim đồng-chì và có các tính chất vật lý sau:
- Mật độ: Mật độ của đồng CZ131 là khoảng 8.8 g/cm³. Điều này có nghĩa là nó có khối lượng tương đối cao so với khối lượng của một đơn vị thể tích.
- Điểm nóng chảy: Đồng CZ131 có điểm nóng chảy từ khoảng 900°C đến 950°C. Điểm nóng chảy này tương đối cao, cho phép nó chịu được nhiệt độ cao trong nhiều ứng dụng.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ131 có độ dẫn nhiệt tốt. Điều này có nghĩa là nó có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp nó truyền nhiệt hiệu quả.
- Độ dẫn điện: Đồng CZ131 cũng có tính chất dẫn điện tốt. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong các ứng dụng điện tử, nơi tính chất dẫn điện là yếu tố quan trọng.
- Tính chất cơ học: Đồng CZ131 có tính chất cơ học tương đối cao. Nó có độ bền kéo và độ cứng tốt, cho phép nó chịu được áp lực và lực căng.
- Khả năng gia công: Đồng CZ131 có khả năng gia công tốt. Nó có thể được cắt, uốn, đột, đúc và gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, giúp nó dễ dàng được chế tạo thành các hình dạng và kích thước khác nhau.
Tính chất cơ học của đồng CZ131
Đồng CZ131 là một hợp kim đồng-chì và có các tính chất cơ học sau:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Đồng CZ131 có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt. Điều này là do cấu trúc tinh thể của nó và sự tương tác giữa các pha đồng và chì trong hợp kim.
- Độ cứng (Hardness): Đồng CZ131 có độ cứng tương đối cao, cho phép nó chịu được lực tác động và tránh được biến dạng dưới tác động của lực ngoại lực. Độ cứng của nó phụ thuộc vào thành phần hợp kim và các pha hợp kim khác nhau có thể được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
- Độ uốn (Ductility): Đồng CZ131 có tính chất uốn dẻo tốt. Điều này có nghĩa là nó có khả năng uốn cong mà không gãy hoặc bị vỡ. Độ uốn của nó cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng cần độ uốn cao, như ống dẫn nước và các bộ phận linh hoạt.
- Khả năng chống mài mòn (Wear resistance): Đồng CZ131 có khả năng chống mài mòn tốt, tức là khả năng chống mòn và xước dưới tác động của ma sát. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường ma sát và áp lực.
- Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance): Đồng CZ131 có khả năng chịu nhiệt tương đối cao. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính chất cơ học quan trọng. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, như trong hệ thống làm lạnh và ống nhiệt độ.
Ứng dụng của đồng CZ131
Đồng CZ131 là một hợp kim đồng-chì được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng CZ131:
- Đồng CZ131 được sử dụng trong ống và ống dẫn nước do tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu áp lực tốt. Nó cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao, giúp duy trì tính ổn định trong hệ thống dẫn nước nóng.
- Đồng CZ131 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống làm lạnh và làm mát, như ống dẫn nhiệt độ và bộ phận trao đổi nhiệt. Đồng CZ131 có khả năng dẫn nhiệt tốt và kháng ăn mòn.
- Đồng CZ131 được sử dụng trong các thiết bị điện tử như các ống nhiệt độ, các bộ phận dẫn điện và bộ phận chịu tải điện. Điện trở thấp và tính chất dẫn điện tốt của đồng CZ131 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử.
- Đồng CZ131 được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, bao gồm các bộ phận hệ thống nhiên liệu và dẫn dòng. Nó có khả năng chịu áp lực và kháng ăn mòn.
- Đồng CZ131 cũng được sử dụng trong ngành chế tạo, bao gồm các bộ phận chịu lực, ống và đường ống, van, các bộ phận gia công và các thành phần kỹ thuật khác. Tính chất cơ học tốt của nó giúp nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng.