ĐỒNG CZ118 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ118 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ118 là một hợp kim đồng và kẽm, còn được gọi là đồng hợp kim hợp kim nhôm. Dưới đây là thông tin về tính chất hóa học, vật lý và cơ học của đồng CZ118:
Tính chất hóa học của đồng CZ118:
- Đồng CZ118 có hàm lượng đồng (Cu) khoảng 94-96%, kẽm (Zn) khoảng 2-4%, và nhôm (Al) khoảng 1-3%.
- Hợp kim này có tính chất kháng ăn mòn và chịu được tác động của môi trường ăn mòn như nước biển và hóa chất.
- Nó có khả năng kháng nước mặn và nước ngọt, giúp ngăn ngừa sự oxi hóa và rỉ sét.
- Tính chất vật lý của đồng CZ118:
- Mật độ: Mật độ của đồng CZ118 là khoảng 8.5-8.7 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Đồng CZ118 có điểm nóng chảy từ khoảng 900°C đến 940°C.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ118 có độ dẫn nhiệt tương đối cao, cho phép nó dẫn nhiệt tốt.
Tính chất cơ học của đồng CZ118:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Đồng CZ118 có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được lực kéo mà không bị đứt.
- Độ co giãn (Elongation): Đồng CZ118 có khả năng co giãn tốt, tức là có thể uốn cong hoặc kéo dài mà không gãy hoặc bị vỡ.
- Độ cứng (Hardness): Đồng CZ118 có độ cứng trung bình, không quá cứng như các hợp kim đồng khác.
Ứng dụng của đồng CZ118:
- Đồng CZ118 được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng hải, chẳng hạn như ống dẫn nước biển, bộ phận hệ thống làm lạnh và làm mát trên tàu.
- Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, như ống dẫn dầu và khí.
- Đồng CZ118 cũng có ứng dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, bộ phận nhiệt và điện.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CZ118
Đồng CZ118 là một hợp kim đồng-kẽm-nhôm. Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CZ118:
- Hàm lượng các nguyên tố: Đồng CZ118 có hàm lượng đồng (Cu) khoảng 94-96%, kẽm (Zn) khoảng 2-4%, và nhôm (Al) khoảng 1-3%. Các nguyên tố này cùng tạo thành một hợp kim ổn định và có tính chất đặc biệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CZ118 có khả năng kháng ăn mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường nước biển và hóa chất. Điều này là do sự tương tác giữa các nguyên tố trong hợp kim, tạo thành một bề mặt chống ăn mòn.
- Khả năng chống oxi hóa: Đồng CZ118 có khả năng chống oxi hóa tốt, giúp bảo vệ hợp kim khỏi sự tác động của không khí và các chất oxy hóa khác. Điều này giúp nó duy trì tính chất và ngoại hình của mình trong môi trường không khí.
- Tính năng điện: Đồng CZ118 có tính dẫn điện tốt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện hiệu suất cao như trong ngành điện tử và điện lạnh.
- Tính tan chảy: Đồng CZ118 có điểm nóng chảy từ khoảng 900°C đến 940°C. Điều này có ý nghĩa trong việc gia công và đúc hợp kim CZ118 trong quá trình sản xuất.
Tính chất vật lý của đồng CZ118
Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CZ118:
- Mật độ: Mật độ của đồng CZ118 là khoảng 8.5-8.7 g/cm³. Đây là giá trị thể hiện sự khối lượng của hợp kim đồng CZ118 trong một đơn vị thể tích.
- Điểm nóng chảy: Đồng CZ118 có điểm nóng chảy từ khoảng 900°C đến 940°C. Điểm nóng chảy là nhiệt độ mà hợp kim từ trạng thái rắn chuyển sang trạng thái lỏng.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ118 có độ dẫn nhiệt tương đối cao. Điều này có nghĩa là nó có khả năng dẫn nhiệt tốt, cho phép nhiệt được truyền dẫn nhanh chóng qua vật liệu.
- Điện trở: Đồng CZ118 có điện trở thấp. Điều này có ý nghĩa là nó dẫn điện tốt và có khả năng chịu tải điện cao.
- Dẻo dai và uốn dẻo: Đồng CZ118 có tính chất dẻo dai và uốn dẻo tốt. Điều này cho phép nó được uốn cong và biến hình mà không gãy hoặc vỡ.
- Màu sắc: Đồng CZ118 có màu vàng nâu hơi đỏ. Đây là một đặc điểm thẩm mỹ của hợp kim đồng CZ118.
Tính chất cơ học của đồng CZ118
Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CZ118:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Đồng CZ118 có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự chịu tải kéo mạnh.
- Độ co giãn (Elongation): Đồng CZ118 có khả năng co giãn tốt, tức là có thể uốn cong hoặc kéo dài mà không gãy hoặc bị vỡ. Điều này làm cho nó linh hoạt trong quá trình gia công và có thể đáp ứng được các yêu cầu hình dạng phức tạp.
- Độ cứng (Hardness): Đồng CZ118 có độ cứng trung bình. Điều này có nghĩa là nó không quá mềm và không quá cứng, tạo điều kiện thuận lợi cho gia công và xử lý nhiệt.
- Độ dẫn điện: Đồng CZ118 có tính dẫn điện tốt, cho phép dòng điện dễ dàng chảy qua nó. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện cao như trong ngành điện tử.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ118 có độ dẫn nhiệt cao, tức là có khả năng dẫn nhiệt tốt. Điều này cho phép nhiệt được truyền dẫn nhanh chóng qua vật liệu, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng làm lạnh và truyền nhiệt.
- Kháng nứt gãy: Đồng CZ118 có khả năng chống nứt gãy tốt, giúp nó chịu được các tác động lực tác động và tránh được hư hỏng cơ học.
Ứng dụng của đồng CZ118
Đồng CZ118 là một hợp kim đồng-kẽm-nhôm có tính chất ưu việt, nên có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng CZ118:
- Đồng CZ118 được sử dụng trong sản xuất ống dẫn nước biển, bộ phận làm mát và làm lạnh trên tàu. Tính chất kháng ăn mòn và chịu được môi trường biển làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải.
- Với khả năng chống ăn mòn và kháng oxy hóa, đồng CZ118 được sử dụng trong ống dẫn dầu và khí trong ngành dầu khí.
- Đồng CZ118 có tính dẫn điện tốt và khả năng chịu tải điện cao. Do đó, nó được sử dụng trong các bộ phận điện tử, như dây dẫn điện, chân điện và bản mạch.
- : Đồng CZ118 được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng, bao gồm ống dẫn nước, bộ phận cấu trúc và các thiết bị nhiệt lạnh.
- Đồng CZ118 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, như ống dẫn nhiên liệu, bộ phận làm lạnh và bộ phận hệ thống nhiệt.
- Đồng CZ118 có tính chất chống ăn mòn và kháng nhiệt, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng hàng không và không gian, bao gồm các bộ phận máy bay và thiết bị vũ trụ.
- Đồng CZ118 được sử dụng trong sản xuất và vận chuyển các chất hóa chất ăn mòn, như axit và hóa chất ăn mòn khác.