ĐỒNG CW606N – 0902 345 304
ĐỒNG CW606N – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW606N là một loại hợp kim đồng-niken-phosphor có độ cứng và độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về tính chất và ứng dụng của Đồng CW606N:
- Tính chất hóa học: Đồng CW606N có thành phần chứa đến 0,05-0,15% Niken và 0,01-0,04% Phosphor. Hợp kim này có tính chất chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt.
- Tính chất vật lý: Đồng CW606N có mật độ cao, khoảng 8,89 g/cm3. Điểm nóng chảy của hợp kim này là khoảng 1085-1100 độ C và điểm sôi là khoảng 2320-2460 độ C. Đồng CW606N có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Tính chất cơ học: Đồng CW606N có độ cứng và độ bền cao, độ dẻo và độ giãn nở thấp. Đây là một trong những lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần tính chất cơ học cao như các bộ phận cơ khí chịu áp lực.
- Ứng dụng: Đồng CW606N được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất đồ gá, bộ phận máy móc cơ khí, van và các bộ phận chịu áp lực khác. Hợp kim này cũng được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử, đồ trang sức và các sản phẩm khác.
Tóm lại, Đồng CW606N là một loại hợp kim đồng-niken-phosphor có tính chất cơ học, hóa học và vật lý tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW606N
Đồng CW606N là một loại hợp kim đồng-niken-phosphor có thành phần hóa học như sau:
- Đồng (Cu): 97,7%
- Niken (Ni): 0,05-0,15%
- Phosphor (P): 0,01-0,04%
- Tính chất hóa học của Đồng CW606N bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CW606N có khả năng chống ăn mòn tốt, do đó thường được sử dụng trong môi trường có hóa chất, axit hoặc kiềm.
- Độ bền hóa học: Đồng CW606N có độ bền hóa học cao, chịu được các tác động của hóa chất, dung môi, và khí độc.
- Khả năng hàn: Đồng CW606N có khả năng hàn tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi quá trình hàn phức tạp.
- Khả năng gia công: Đồng CW606N có khả năng gia công tốt, cho phép nó được dập, cán và xoắn mà không gây ra sự thay đổi đáng kể về cấu trúc và tính chất.
- Khả năng hấp thụ điện: Đồng CW606N có khả năng hấp thụ điện tốt, cho phép nó được sử dụng trong các thiết bị điện tử.
Tóm lại, Đồng CW606N có tính chất hóa học tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất vật lý của Đồng CW606N
Tính chất vật lý của Đồng CW606N bao gồm:
- Độ dẫn điện: Đồng CW606N có độ dẫn điện cao, làm cho nó được sử dụng trong các thiết bị điện tử.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CW606N có độ dẫn nhiệt tốt, cho phép nó truyền nhiệt tốt hơn trong so với các kim loại khác.
- Tính dẻo dai: Đồng CW606N có tính dẻo dai tốt, làm cho nó dễ dàng uốn cong và uốn cong.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Đồng CW606N là khoảng 1095 độ C, giúp cho nó chịu được nhiệt độ cao.
- Độ cứng: Độ cứng của Đồng CW606N tương đối thấp, làm cho nó dễ dàng gia công và cắt gọt.
Tóm lại, Đồng CW606N có tính chất vật lý tốt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và các ứng dụng khác như điện tử, đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, vật liệu xây dựng và nhiều hơn nữa.
Tính chất cơ học của Đồng CW606N
Tính chất cơ học của Đồng CW606N bao gồm:
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của Đồng CW606N là khoảng 540 MPa, cho thấy nó có độ bền kéo khá cao.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài của Đồng CW606N là khoảng 25%, cho thấy nó có tính đàn hồi và dẻo dai tốt.
- Độ cứng: Đồng CW606N có độ cứng thấp, chỉ khoảng 130 HV, cho thấy nó có tính chất dễ dàng gia công và cắt gọt.
- Khả năng chống mài mòn: Đồng CW606N có khả năng chống mài mòn tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chống mài mòn.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CW606N có khả năng chống ăn mòn tốt, do đó thường được sử dụng trong môi trường có hóa chất, axit hoặc kiềm.
Tóm lại, Đồng CW606N có tính chất cơ học tốt, cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khác như đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, vật liệu ô tô và nhiều hơn nữa.
Ứng dụng của Đồng CW606N
Đồng CW606N được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khác như:
- Sản xuất đồ gia dụng: Đồng CW606N được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gia dụng như xoong, chảo, ấm đun nước, và các vật dụng nấu ăn khác.
- Đóng tàu: Đồng CW606N được sử dụng để sản xuất các bộ phận của tàu như ống dẫn nước, ống dẫn dầu và các thiết bị hệ thống làm mát.
- Vật liệu xây dựng: Đồng CW606N được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, bao gồm ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống thông gió và các bộ phận khác.
- Vật liệu ô tô: Đồng CW606N được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô như bộ tản nhiệt, bộ dẫn dầu và các bộ phận khác.
- Sản xuất đồ trang sức: Đồng CW606N được sử dụng để sản xuất đồ trang sức, bao gồm các chi tiết như dây chuyền, bông tai, vòng tay và lắc tay.
- Các ứng dụng công nghiệp: Đồng CW606N được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử, thiết bị y tế, thiết bị đo lường và nhiều hơn nữa.
Tóm lại, Đồng CW606N có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khác như sản xuất đồ gia dụng, đóng tàu, vật liệu xây dựng, vật liệu ô tô, sản xuất đồ trang sức và nhiều hơn nữa.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :