ĐỒNG CW508L – 0902 345 304
ĐỒNG CW508L – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW508L là một loại hợp kim đồng chứa phốtpho và mangan, với nhiều tính chất vật lý và cơ học đáng chú ý. Dưới đây là một số tính chất của Đồng CW508L:
- Tính chất vật lý: Đồng CW508L có mật độ trung bình là 8,9 g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.085 độ C. Nó có khả năng dẫn điện tốt và có tính chất đàn hồi cao.
- Tính chất cơ học: Đồng CW508L có độ bền kéo và độ cứng trung bình, độ co giãn lớn và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó cũng có tính chất chịu nhiệt tốt và chống mài mòn cao.
- Ứng dụng: Đồng CW508L được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất ống đồng, bộ phận điện, bộ phận cơ khí, các linh kiện máy móc và dụng cụ cắt gọt kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như ống nước, dẫn khí và các hệ thống dẫn nhiệt.
Ngoài ra, Đồng CW508L cũng được sử dụng trong các ứng dụng y tế như trong việc sản xuất các bộ phận như ống dẫn máu và các thiết bị y tế khác.
Tóm lại, Đồng CW508L là một loại hợp kim đồng có nhiều tính chất vật lý và cơ học tốt, với ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và y tế.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW508L
Đồng CW508L là một loại hợp kim đồng chứa phốtpho và mangan, có tính chất hóa học đặc trưng như sau:
- Khả năng kháng oxy hóa: Đồng CW508L có khả năng kháng oxy hóa cao, cho phép nó chống lại sự ăn mòn và rỉ sét. Điều này là do sự hiện diện của phốtpho trong hợp kim, tạo thành một màng bảo vệ trên bề mặt của đồng và ngăn chặn sự tác động của các chất oxy hóa.
- Tính kháng hóa chất: Đồng CW508L có khả năng chống lại các hóa chất, bao gồm các chất axit và kiềm. Điều này là do sự hiện diện của phốtpho và mangan, tạo thành các hợp chất không tan trong nước và ngăn chặn sự tác động của các chất hóa học.
- Tính tan chảy thấp: Đồng CW508L có nhiệt độ nóng chảy khá thấp, chỉ khoảng 1.085 độ C. Điều này làm cho nó dễ dàng để được đúc thành các hình dạng khác nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tính chất tạo hạt: Đồng CW508L có khả năng tạo hạt khi bị xung quanh bởi các hạt kim loại khác, điều này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cơ khí và các linh kiện máy móc.
Tóm lại, Đồng CW508L là một loại hợp kim đồng chứa phốtpho và mangan với nhiều tính chất hóa học đáng chú ý như khả năng kháng oxy hóa, kháng hóa chất, tính tan chảy thấp và tính chất tạo hạt, làm cho nó trở thành một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và cơ khí.
Tính chất vật lý của Đồng CW508L
Đồng CW508L là một loại hợp kim đồng chứa phốtpho và mangan, có nhiều tính chất vật lý đáng chú ý như sau:
- Độ cứng: Đồng CW508L có độ cứng khá cao, nhưng không phải là rất cứng. Nó có thể được gia công và đúc thành các hình dạng khác nhau.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng CW508L có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, tốt hơn so với nhiều kim loại khác. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu tốt cho các ứng dụng điện và điện tử.
- Màu sắc: Đồng CW508L có màu đỏ nâu đặc trưng, là một trong những màu sắc phổ biến của đồng.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng CW508L là khoảng 8,9 g/cm3, tương đối cao.
- Điểm nóng chảy và độ dẫn nhiệt: Điểm nóng chảy của đồng CW508L là khoảng 1085 độ C và độ dẫn nhiệt là 385 W/mK, cao hơn so với nhiều kim loại khác.
Tóm lại, Đồng CW508L có nhiều tính chất vật lý đặc trưng, bao gồm độ cứng vừa phải, tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, màu sắc đặc trưng, khối lượng riêng tương đối cao, điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt cao. Tính chất vật lý này làm cho nó trở thành một vật liệu rất hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm điện tử, cơ khí và ngành công nghiệp nặng.
Tính chất cơ học của Đồng CW508L
Đồng CW508L là một hợp kim đồng có tính chất cơ học đáng chú ý như sau:
- Độ bền kéo: Đồng CW508L có độ bền kéo tương đối cao, từ 340 MPa đến 460 MPa. Đây là tính chất quan trọng đối với ứng dụng cơ khí.
- Dẻo dai: Đồng CW508L có tính chất dẻo dai tốt, điều này giúp nó có khả năng chịu được các tải trọng lớn mà không bị gãy hoặc biến dạng.
- Độ co giãn: Đồng CW508L có độ co giãn tương đối cao, từ 15% đến 35%. Điều này cho phép nó uốn cong và uốn cong một cách dễ dàng, làm cho nó trở thành một vật liệu tốt cho các ứng dụng cơ khí.
- Độ cứng: Đồng CW508L có độ cứng cao hơn so với nhiều kim loại khác, giúp nó chống lại sự mài mòn và độ rung tốt hơn.
- Độ giãn nở nhiệt: Đồng CW508L có độ giãn nở nhiệt tương đối cao, khoảng 17,5 x 10^-6 m/mK. Điều này cho phép nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
Tóm lại, Đồng CW508L có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo tương đối cao, tính dẻo dai tốt, độ co giãn cao, độ cứng cao, và độ giãn nở nhiệt tương đối cao. Tính chất cơ học này làm cho nó trở thành một vật liệu rất hữu ích trong nhiều ứng dụng cơ khí, bao gồm các bộ phận máy móc, đường ống, bồn chứa, và nhiều ứng dụng khác.
Ứng dụng của Đồng CW508L
Đồng CW508L là một hợp kim đồng chứa các thành phần chính như đồng (Cu), niken (Ni), phốtpho (P), chì (Pb) và kẽm (Zn). Với tính chất cơ học tốt và khả năng chịu ăn mòn cao, Đồng CW508L được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Đồng CW508L được sử dụng để làm các bộ phận của các đường dây điện và các bộ phận điện khác. Tính chất tuyệt vời của nó trong việc truyền dẫn điện tốt, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các bộ phận điện.
- Đồng CW508L được sử dụng trong việc sản xuất các bồn chứa chất hóa học và các bộ phận của thiết bị để xử lý chất thải. Điều này là do nó có khả năng chống lại sự ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Đồng CW508L được sử dụng trong sản xuất các khuôn mẫu, đồ gá để chế tác sản phẩm thủy tinh. Điều này là do tính chất dẻo dai và dễ uốn cong của nó.
- Đồng CW508L được sử dụng trong các bộ phận của thiết bị y tế, bao gồm các bộ phận của máy x-ray và các thiết bị y tế khác. Điều này là do tính chất kháng khuẩn và khả năng chống lại sự ăn mòn.
- Đồng CW508L được sử dụng để sản xuất các phụ kiện nội thất, bao gồm tay nắm cửa, đồ trang trí và các thiết bị khác. Điều này là do tính chất sang trọng, bóng bẩy của nó.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :