ĐỒNG CW506L – 0902 345 304
ĐỒNG CW506L – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW506L là một loại đồng đặc biệt, cũng được gọi là đồng chì-aluminium-niken (C68700), có tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Thường được sử dụng để sản xuất ống dẫn nước biển, bộ phận làm mát trong các thiết bị điện tử, vòi phun nước, ống định hình và các bộ phận truyền nhiệt trong các thiết bị làm mát.
Đặc tính chính của đồng CW506L:
- Tỉ trọng: 8,25 g/cm3
- Độ dẫn điện: 6,67 × 10^7 S/m
- Điểm nóng chảy: 1050-1080 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt độ: 17,3 × 10^-6 /K
- Độ bền kéo: 310 MPa (ở nhiệt độ phòng)
- Độ dày tối thiểu có thể sản xuất được: 0,5 mm.
Đồng CW506L có khả năng chịu được môi trường nước biển mặn, chịu được hóa chất và kháng được các tác động cơ học và nhiệt độ. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với axit mạnh, đồng CW506L sẽ bị ăn mòn.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóc học của Đồng CW506L
Đồng CW506L có tính chất hóa học khá ổn định và chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển mặn. Điều này là do nó chứa một lượng nhỏ chất hợp kim chống ăn mòn như aluminium và niken.
Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với axit mạnh như axit nitric hay axit sulfuric, đồng CW506L sẽ bị ăn mòn. Nếu tiếp xúc với khí clo hoặc các hợp chất clo, đồng CW506L cũng có thể bị ăn mòn.
Ngoài ra, đồng CW506L có tính chất hàn tốt và có thể được hàn bằng các phương pháp hàn MIG và TIG. Tuy nhiên, nó không thể được hàn bằng phương pháp hàn oxy-acetylene.
Tính chất học học của đồng CW506L là khá ổn định và chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, nhưng vẫn cần được bảo quản và xử lý đúng cách để đảm bảo độ bền và độ an toàn trong quá trình sử dụng.
Tính chất vật lý của Đồng CW506L
Đồng CW506L là một loại đồng đặc biệt, có tính chất vật lý đặc trưng như sau:
- Tỉ trọng: 8,25 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 1050-1080 °C
- Độ dẫn điện: 6,67 × 10^7 S/m
- Độ dẫn nhiệt: 130 W/(m·K)
- Hệ số giãn nở nhiệt độ: 17,3 × 10^-6 /K
- Độ cứng Brinell: 100 HB
Đồng CW506L có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nên thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử và các bộ phận truyền nhiệt. Nó cũng có độ cứng Brinell khá thấp, dễ dàng gia công và tạo hình.
Điểm nóng chảy của đồng CW506L cao hơn so với đồng thông thường, nên nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong quá trình sử dụng. Hệ số giãn nở nhiệt độ của nó cũng khá thấp, cho phép nó giữ được hình dạng ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng.
Tóm lại, đồng CW506L có tính chất vật lý đặc trưng như trên, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tính chất cơ học của Đồng CW506L
Đồng CW506L là một loại đồng đặc biệt, có tính chất cơ học đặc trưng như sau:
- Độ dẻo dai: 45%
- Độ bền kéo: 470-570 MPa
- Độ bền uốn: 260-300 MPa
- Độ cứng Rockwell B: 75-88
Đồng CW506L có độ dẻo dai tương đối cao, giúp nó dễ dàng uốn cong hoặc bẻ cong theo các hình dạng khác nhau mà không gãy hoặc nứt. Độ bền kéo và bền uốn của đồng CW506L cũng tương đối cao, cho phép nó chịu được các lực tác động mạnh trong quá trình sử dụng.
Độ cứng Rockwell B của đồng CW506L khá cao, tạo ra một bề mặt chống mài mòn tốt, đặc biệt là khi nó được sử dụng trong môi trường nước biển mặn. Tuy nhiên, độ cứng này cũng làm cho nó khó để gia công và tạo hình.
Tóm lại, đồng CW506L có tính chất cơ học đặc trưng như trên, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất thiết bị điện tử cho đến sản xuất các bộ phận cơ khí và máy móc.
Ứng dụng của Đồng CW506L
Đồng CW506L là một loại đồng đặc biệt, có tính chất vật lý và cơ học đặc trưng, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của đồng CW506L:
- Sản xuất thiết bị điện tử: Đồng CW506L được sử dụng để sản xuất các bộ phận điện tử như dây dẫn, đầu nối, chân cắm và ống chuyển đổi.
- Sản xuất bộ phận truyền nhiệt: Đồng CW506L có độ dẫn nhiệt cao, cho phép nó được sử dụng trong sản xuất bộ phận truyền nhiệt như ống đồng, ống bán dẫn, bộ phận làm mát trong các thiết bị điện tử và máy tính.
- Sản xuất bộ phận cơ khí: Đồng CW506L được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí như ống, tấm và thanh, được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị nông nghiệp, thiết bị thủy lợi và các thiết bị vận chuyển khác.
- Sản xuất các bộ phận trong ngành y tế: Đồng CW506L được sử dụng để sản xuất các bộ phận y tế như dụng cụ phẫu thuật và trang thiết bị y tế.
- Sản xuất các bộ phận trong ngành hàng hải: Đồng CW506L được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cho tàu thủy như các đường ống và van, do tính chất chống mài mòn tốt của nó trong môi trường nước biển mặn.
- Sản xuất vật liệu xây dựng: Đồng CW506L được sử dụng để sản xuất các bộ phận vật liệu xây dựng như các tấm đồng và ống đồng, được sử dụng trong hệ thống cấp nước và hệ thống điều hòa không khí.
Tóm lại, đồng CW506L có nhiều ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ tính chất vật lý và cơ học đặc trưng của nó.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :