ĐỒNG CW308G – 0902 345 304
ĐỒNG CW308G – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW308G là một loại hợp kim đồng-chì có tỷ lệ pha chì khoảng 8%. Đây là một hợp kim đồng-chì chịu mài mòn, chống ăn mòn và có khả năng chống oxy hóa. Dưới đây là một số thông tin về tính chất và ứng dụng của đồng CW308G:
- Tính chất hóa học: Đồng CW308G có tính chất chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt. Nó không bị ăn mòn dưới tác dụng của axit, kiềm, nước biển và các chất hóa học khác.
- Tính chất cơ học: Đồng CW308G có tính chất cơ học tương tự như đồng thông thường. Nó có độ bền kéo cao, độ giãn dài và độ cứng phù hợp.
- Tính chất vật lý: Đồng CW308G có khả năng chịu mài mòn tốt và có độ bền cao. Nó có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, giúp nó được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các dây dẫn, đầu nối và bộ phận điện khác trong ngành công nghiệp điện.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như đĩa ly hợp, bộ phận giảm chấn và các bộ phận khác.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn, ống nước, van và các bộ phận khác trong ngành sản xuất đồ gia dụng.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các đinh, ốc vít, vật liệu lắp ghép và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp xây dựng.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW308G
Đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tỷ lệ pha chì khoảng 8%. Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CW308G:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CW308G có khả năng chống ăn mòn tốt. Nó không bị ăn mòn dưới tác dụng của axit, kiềm, nước biển và các chất hóa học khác.
- Khả năng chống oxy hóa: Đồng CW308G cũng có khả năng chống oxy hóa tốt, do đó nó được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ dẫn điện và nhiệt: Đồng CW308G là một vật liệu dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó có khả năng dẫn điện cao hơn so với chì và được sử dụng trong nhiều ứng dụng điện tử.
- Tính acid-base: Đồng CW308G không phản ứng với các acid yếu như axit acetic hoặc các base yếu như amoniac.
- Tính chất phản ứng: Đồng CW308G có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như clo hoặc brom để tạo ra các hợp chất đồng oxy hóa.
- Tính chất hình thành màng bảo vệ: Khi bị ăn mòn, đồng CW308G sẽ hình thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt để bảo vệ khỏi sự tiếp xúc tiếp với chất ăn mòn.
Tóm lại, đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì chịu mài mòn, chống ăn mòn và chống oxy hóa, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, đóng tàu và hàng hải, sản xuất đồ gia dụng và xây dựng.
Tính chất vật lý của Đồng CW308G
Đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tỷ lệ pha chì khoảng 8%. Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CW308G:
- Mật độ: Đồng CW308G có mật độ khoảng 8,9 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CW308G khoảng từ 960 đến 1050 độ C, tùy thuộc vào tỷ lệ pha chì.
- Điểm sôi: Đồng CW308G không có điểm sôi cụ thể vì nó là một hợp kim.
- Độ cứng: Đồng CW308G có độ cứng khá cao. Nó có thể được đúc, kéo dài và làm mỏng.
- Màu sắc: Đồng CW308G có màu đồng nâu đậm hoặc vàng nâu đậm.
- Độ dẫn nhiệt và điện: Đồng CW308G là một vật liệu dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, có khả năng dẫn điện cao hơn so với chì.
- Độ bền kéo và uốn cong: Đồng CW308G có độ bền kéo và uốn cong tốt, giúp cho nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.
Tóm lại, đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tính chất vật lý khá ổn định và đa dạng, bao gồm mật độ, điểm nóng chảy, độ cứng, màu sắc, độ dẫn nhiệt và điện, độ bền kéo và uốn cong. Tính chất vật lý này của đồng CW308G giúp cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.
Tính chất cơ học của Đồng CW308G
Đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tính chất cơ học khá tốt. Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CW308G:
- Độ bền kéo: Đồng CW308G có độ bền kéo cao, vì vậy nó có thể chịu được các lực kéo mạnh mẽ mà không bị biến dạng hoặc gãy.
- Độ uốn cong: Đồng CW308G cũng có độ uốn cong tốt, cho phép nó uốn cong mà không bị gãy hoặc gãy vụn.
- Độ cứng: Đồng CW308G có độ cứng tương đối cao, giúp nó có thể chịu được các tác động mạnh mẽ mà không bị biến dạng hoặc gãy.
- Độ dẻo dai: Đồng CW308G cũng có độ dẻo dai khá tốt, cho phép nó giữ được hình dạng của nó sau khi bị uốn cong hoặc tác động.
- Khả năng gia công: Đồng CW308G có khả năng gia công tốt, cho phép nó được đúc, uốn cong và gia công thành các sản phẩm có hình dạng và kích thước khác nhau.
Tóm lại, đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo, độ uốn cong, độ cứng, độ dẻo dai và khả năng gia công. Những tính chất này giúp cho đồng CW308G có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.
Ứng dụng của Đồng CW308G
Đồng CW308G là một hợp kim đồng-chì có tính chất vật lý và cơ học tốt, vì vậy nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng CW308G:
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử, bao gồm điện trở và đầu nối. Vì đồng CW308G có tính chất dẫn điện tốt, nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và độ tin cậy cao.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các bộ phận của động cơ, như là các van và lò xo van. Vì đồng CW308G có độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn tốt, nó có thể chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt của các bộ phận động cơ.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các bộ phận của tàu, bao gồm cả hệ thống đường ống và các bộ phận liên quan đến động cơ. Vì đồng CW308G có tính chất chịu ăn mòn và chống ăn mòn tốt, nó có thể chịu được môi trường nước mặn và các điều kiện khắc nghiệt khác trên biển.
- Đồng CW308G được sử dụng để sản xuất các dụng cụ cắt gọt, như là dao cắt và lưỡi cưa. Vì đồng CW308G có tính chất cứng và chịu mài mòn tốt, nó là vật liệu lý tưởng để sản xuất các dụng cụ cắt gọt.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :