ĐỒNG CW307G – 0902 345 304
ĐỒNG CW307G – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì với hàm lượng chì khoảng 7-9%, có tính chất cơ học và hóa học đặc biệt. Dưới đây là các thông tin chi tiết về Đồng CW307G:
- Tính chất hóa học: Đồng CW307G có khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu được các tác nhân hóa học, bao gồm axit và kiềm. Đồng CW307G cũng có khả năng chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Tính chất cơ học: Đồng CW307G có độ bền cao, độ cứng cao, độ dẻo tốt và khả năng chống mài mòn tốt. Đặc biệt, độ bền kéo của đồng CW307G được cải thiện nhờ sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo. Đồng CW307G được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học đặc biệt, bao gồm các bộ phận máy móc, các bộ phận truyền động, bộ phận xe hơi và các thiết bị khác.
- Ứng dụng: Đồng CW307G được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như trong sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị y tế, ngành ô tô, ngành hàng hải và ngành công nghiệp đóng tàu. Đồng CW307G cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như bộ phận kết nối và các thiết bị khác. Ngoài ra, đồng CW307G cũng được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức và các vật dụng gia dụng khác.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW307G
Đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì với hàm lượng chì khoảng 7-9%, có tính chất hóa học đặc biệt như sau:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đồng CW307G có khả năng chống ăn mòn tốt, do đó được sử dụng trong các môi trường ăn mòn cao.
- Khả năng chịu tác động của axit và kiềm: Đồng CW307G có khả năng chịu tác động của axit và kiềm mạnh, do đó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn và chịu tác động của các tác nhân hóa học.
- Khả năng chống oxy hóa: Đồng CW307G có khả năng chống oxy hóa, giúp cho nó phù hợp để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn giữa các vật liệu: Đồng CW307G cũng có khả năng chống ăn mòn giữa các vật liệu, do đó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị y tế, ngành ô tô, ngành hàng hải và ngành công nghiệp đóng tàu.
Tóm lại, đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất hóa học đặc biệt, bao gồm khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chịu tác động của axit và kiềm, khả năng chống oxy hóa và khả năng chống ăn mòn giữa các vật liệu. Các tính chất này giúp đồng CW307G phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất vật lý của Đồng CW307G
Đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất vật lý như sau:
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CW307G là khoảng 890-925°C.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng CW307G là khoảng 8,9 g/cm3.
- Độ dẫn điện: Đồng CW307G có độ dẫn điện cao, tương đương với đồng thuần.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CW307G có độ dẫn nhiệt cao, tương đương với đồng thuần.
- Khả năng uốn cong: Đồng CW307G có khả năng uốn cong tốt, do đó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu tính chất cơ học cao.
- Khả năng gia công: Đồng CW307G có khả năng gia công tốt, có thể được cắt, khoan, tiện và mài để tạo ra các chi tiết máy móc.
Tóm lại, đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất vật lý bao gồm điểm nóng chảy, khối lượng riêng, độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, khả năng uốn cong và khả năng gia công. Các tính chất này giúp đồng CW307G phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất các bộ phận máy móc đến ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và hàng hải.
Tính chất cơ học của Đồng CW307G
Đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất cơ học đặc biệt như sau:
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CW307G là khoảng 360 MPa.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài của đồng CW307G là khoảng 20%.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CW307G là khoảng 95 Brinell.
- Độ bền mỏi: Đồng CW307G có độ bền mỏi cao, do đó có khả năng chịu được các tải trọng dao động và thay đổi.
- Khả năng chống mài mòn: Đồng CW307G có khả năng chống mài mòn tốt, giúp cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống mài mòn.
Tóm lại, đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất cơ học bao gồm độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, độ bền mỏi và khả năng chống mài mòn. Các tính chất này giúp đồng CW307G phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất các bộ phận máy móc đến ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và hàng hải.
Ứng dụng của Đồng CW307G
Đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì có tính chất cơ học và vật lý đặc biệt, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của đồng CW307G:
- Do có tính chất cơ học tốt như độ bền kéo cao, độ giãn dài và độ cứng phù hợp, đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu tính chất cơ học cao như bánh răng, trục, bạc đạn và các bộ phận chịu tải.
- Đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn, bộ lọc và hệ thống làm mát cho tàu thủy và các ứng dụng hàng hải khác.
- Do có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các dây dẫn, đầu nối và bộ phận điện khác trong ngành công nghiệp điện.
- Đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các đinh, ốc vít, vật liệu lắp ghép và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như đĩa ly hợp, bộ phận giảm chấn và các bộ phận khác.
- Đồng CW307G được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn, ống nước, van và các bộ phận khác trong ngành sản xuất đồ gia dụng.
Tóm lại, đồng CW307G là một hợp kim đồng-chì được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính chất cơ học và vật lý đặc biệt của nó.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :