ĐỒNG CW304G – 0902 345 304
ĐỒNG CW304G – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW304G là một loại hợp kim đồng với các thành phần chính là đồng và kẽm. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của hợp kim này:
- Tính chất hóa học: Đồng CW304G có tính kháng axit, chịu được sự ăn mòn tốt và kháng hóa chất. Hợp kim này không bị ăn mòn bởi nước biển, nên thường được sử dụng trong các thiết bị liên quan đến môi trường biển.
- Tính chất vật lý: Đồng CW304G có màu vàng nhạt, độ cứng và độ bền cao. Hợp kim này có khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và dẫn điện tốt.
- Tính chất cơ học: Đồng CW304G có độ co giãn thấp, khả năng chịu tải cao và độ bền kéo tốt.
- Ứng dụng: Đồng CW304G thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử, thiết bị y tế, thiết bị liên quan đến môi trường biển và công nghiệp hàng hải. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các thiết bị dẫn nhiệt, dẫn điện và các ống dẫn chất lỏng.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW304G
Đồng CW304G là một loại hợp kim đồng với thành phần chính là đồng và kẽm. Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học của hợp kim này:
- Độ ăn mòn: Đồng CW304G có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ăn mòn, bao gồm axit sulfuric, axit clohidric và axit nitric. Nó cũng chịu được sự ăn mòn từ các chất kiềm như hydroxide, carbonate và bicarbonate.
- Kháng hóa chất: Đồng CW304G có khả năng chống lại sự ăn mòn và kháng hóa chất từ các chất oxi hóa, axit và kiềm. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường hóa học khắc nghiệt.
- Khả năng hàn: Đồng CW304G có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp hàn TIG và MIG.
- Khả năng gia công: Đồng CW304G có khả năng gia công tốt và dễ dàng cắt, uốn và định hình.
- Độ bền nhiệt: Đồng CW304G có độ bền nhiệt cao và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300 độ C.
- Khả năng chống ăn mòn biển: Đồng CW304G không bị ăn mòn bởi nước biển, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công nghiệp hàng hải và các thiết bị ở vùng biển.
Tóm lại, đồng CW304G có tính chất hóa học kháng axit, chịu được sự ăn mòn tốt và kháng hóa chất, có khả năng hàn tốt và khả năng chống ăn mòn biển.
Tính chất vật lý của Đồng CW304G
Đồng CW304G là một hợp kim đồng với các thành phần chính bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và phốtpho (P). Các tính chất vật lý của hợp kim này bao gồm:
- Độ dẫn điện: Đồng CW304G có độ dẫn điện cao, khoảng 16% so với đồng tinh khiết. Điều này khiến cho hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện tốt như dây điện, ống dẫn nước, thiết bị điện tử, v.v.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CW304G có độ dẫn nhiệt cao, tương đối gần với đồng tinh khiết. Điều này khiến cho hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu dẫn nhiệt tốt như ống dẫn nước nóng, bộ phận làm mát, v.v.
- Độ cứng: Đồng CW304G có độ cứng thấp, tương đối mềm và dẻo. Điều này khiến cho hợp kim này dễ dàng gia công thành các sản phẩm như ống, tấm, lá, v.v.
- Tính năng dãn nở nhiệt: Đồng CW304G có tính năng dãn nở nhiệt thấp hơn so với đồng tinh khiết. Điều này có thể gây ra sự khác biệt trong hệ số nhiệt mở rộng của vật liệu và có thể ảnh hưởng đến ứng dụng của nó trong các sản phẩm chịu nhiệt.
- Màu sắc: Đồng CW304G có màu vàng ánh kim, tương tự như đồng tinh khiết.
Tóm lại, các tính chất vật lý của đồng CW304G bao gồm độ dẫn điện cao, độ dẫn nhiệt cao, độ cứng thấp, tính năng dãn nở nhiệt thấp và màu vàng ánh kim.
Tính chất cơ học của Đồng CW304G
Đồng CW304G là một hợp kim đồng có tính chất cơ học khá tốt. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của đồng CW304G:
- Độ dẻo dai: Đồng CW304G có độ dẻo dai cao, đặc biệt là sau khi được tôi nhiệt.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CW304G cũng khá tốt, với giá trị trung bình khoảng 350 MPa.
- Độ cứng: Đồng CW304G có độ cứng trung bình, khoảng 100 HB.
- Độ giãn dài: Độ giãn dài trước khi gãy của đồng CW304G thường từ 30% đến 50%.
- Độ co giãn nhiệt: Đồng CW304G có độ co giãn nhiệt thấp, giúp giảm sự biến dạng khi được tôi nhiệt.
Tuy nhiên, nếu đồng CW304G được gia công không đúng cách hoặc ở nhiệt độ quá cao, nó có thể bị phá hủy bởi quá trình oxy hóa hoặc mất tính dẻo dai. Do đó, việc gia công và sử dụng đồng CW304G cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng của Đồng CW304G
Đồng CW304G là một loại hợp kim đồng – nickel – sắt có tính chất ổn định và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Các ứng dụng chính của Đồng CW304G bao gồm:
- Các bộ phận điện tử: Đồng CW304G có tính chất dẫn điện và kháng từ tốt, được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như bộ đệm, bộ lọc, mạch điện tử, chân cắm, v.v.
- Thiết bị chịu nhiệt: Đồng CW304G có tính chất chịu nhiệt tốt và được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt như các bộ phận đốt, bình chứa, van, ống dẫn nước, v.v.
- Các ứng dụng y tế: Đồng CW304G được sử dụng trong các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, thiết bị đo lường, máy chụp X-quang, v.v.
- Các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ: Đồng CW304G được sử dụng trong các thiết bị và bộ phận hàng không vũ trụ, bao gồm cả các động cơ tên lửa, mạch điện, bộ phận chịu nhiệt và vật liệu chịu mài mòn.
- Các ứng dụng trong ngành dầu khí: Đồng CW304G được sử dụng trong các bộ phận của thiết bị dầu khí như bộ đệm, van, ống dẫn, đường ống, bình chứa, v.v. vì tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt của nó.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :