ĐỒNG CW120C – 0902 345 304
ĐỒNG CW120C – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW120C là một hợp kim đồng có hàm lượng đồng cao, bao gồm các thành phần khác như nickel, phốtpho và nhôm. Tính chất của nó bao gồm:
- Tính chất hóa học: Đồng CW120C có khả năng chống ăn mòn tốt và khá ổn định với hầu hết các dung dịch acid yếu và kiềm yếu. Nó cũng chịu được ăn mòn bề mặt và oxy hóa, tạo ra một lớp vỏ oxide bảo vệ bề mặt hợp kim.
- Tính chất vật lý: Đồng CW120C có mật độ khá cao, khoảng 8,9 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 1050-1080°C và nhiệt độ sôi là khoảng 2300°C. Hợp kim này cũng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cũng như độ bền kéo và độ cứng tương đối cao.
- Tính chất cơ học: Đồng CW120C có độ bền cao, chịu được sức ép và giữ được hình dạng của nó ở nhiệt độ cao. Nó cũng có độ đàn hồi và uốn cong tốt.
- Ứng dụng: Đồng CW120C được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất bộ phận động cơ, bộ phận tàu thủy và máy bay, ống dẫn dầu và khí đốt, bộ phận truyền động, ống dẫn nước và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp năng lượng và chế tạo máy móc. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức và đồ gia dụng.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất vật lý của Đồng CW120C
Đồng CW120C có các tính chất vật lý như sau:
- Tỉ trọng: 8,9 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 1.085 °C
- Điểm sôi: 2.562 °C
- Độ dẫn điện: 58,0 MS/m
- Độ dẫn nhiệt: 385 W/(m·K)
Đặc biệt, đồng CW120C có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, vì vậy được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử, cơ điện tử, và công nghiệp điện.
Tính chất hóa học của đồng CW120C
Đồng CW120C là một loại hợp kim đồng-chrome có thành phần chính là đồng (Cu) và chrome (Cr). Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CW120C:
- Thành phần hóa học: đồng (Cu) chiếm khoảng 81-83% và chrome (Cr) chiếm khoảng 17-19%
- Độ tinh khiết cao: đồng CW120C có tính chất tinh khiết cao, với hàm lượng tạp chất thấp, giúp cho hợp kim đồng này có tính chất bền vững và ổn định.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: đồng CW120C có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn trong môi trường nước biển và các chất axit yếu.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: đồng CW120C có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, giúp cho hợp kim này được sử dụng trong nhiều ứng dụng điện tử và nhiệt luyện.
- Tính chịu nhiệt cao: đồng CW120C có khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.085°C và nhiệt độ sôi khoảng 2.485°C.
- Tính hàn tốt: đồng CW120C có tính chất hàn tốt, giúp cho việc gia công và lắp ráp được thực hiện dễ dàng và hiệu quả.
Tóm lại, đồng CW120C là một loại hợp kim đồng-chrome có tính chất ổn định, chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chịu nhiệt cao và có tính chất hàn tốt.
Tính chất cơ học của đồng CW120C
Đồng CW120C là một loại hợp kim đồng-chrome với tính chất cơ học tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển, môi trường ăn mòn và các ứng dụng liên quan đến cơ khí. Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CW120C:
- Độ cứng: Đồng CW120C có độ cứng ở mức trung bình và tùy thuộc vào cấu trúc của nó.
- Độ bền kéo: Đồng CW120C có độ bền kéo tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến cơ khí và kết cấu chịu lực.
- Độ giãn dài: Đồng CW120C có độ giãn dài khá cao, cho phép hợp kim này chịu được tải trọng cao mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
- Độ dẻo dai: Đồng CW120C có độ dẻo dai tốt, cho phép hợp kim này uốn cong mà không bị gãy hay vỡ.
- Độ bền mỏi: Đồng CW120C có độ bền mỏi tốt, chịu được các tác động lặp lại trong thời gian dài mà không gây hư hỏng cho hợp kim này.
- Tính chống mài mòn tốt: Đồng CW120C có tính chống mài mòn tốt, giúp cho hợp kim này giữ được độ bóng và tính thẩm mỹ cao sau khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tóm lại, đồng CW120C là một loại hợp kim đồng-chrome có tính chất cơ học tốt, đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng liên quan đến cơ khí, kết cấu chịu lực và môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Đồng CW120C
Đồng CW120C là một hợp kim đồng chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như nhôm, sắt và niken. Hợp kim này có các tính chất vật lý, cơ học và hóa học đặc biệt, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Ống đồng: Đồng CW120C được sử dụng để sản xuất các loại ống đồng có độ dẻo cao, độ bền cơ học và kháng ăn mòn tốt.
- Dây đồng: Đồng CW120C cũng được sử dụng để sản xuất dây đồng có độ dẻo cao và khả năng chịu tải tốt.
- Các bộ phận điện: Vì tính chất dẫn điện tốt của đồng, nên hợp kim CW120C được sử dụng trong các bộ phận điện như đầu cắm, bộ dây và kết nối.
- Các ứng dụng y tế: Đồng CW120C được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế như các ống dẫn máu, kim tiêm và các bộ phận khác.
- Các ứng dụng về năng lượng: Hợp kim này được sử dụng để sản xuất các bộ phận cho các thiết bị điện năng lượng mặt trời và các hệ thống lưu trữ điện.
- Các ứng dụng trong sản xuất ô tô: Đồng CW120C được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong động cơ, phanh và hệ thống làm mát trong các xe hơi.
- Các ứng dụng khác: Đồng CW120C còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cho tàu thủy, máy móc và các ứng dụng công nghiệp khác.