ĐỒNG CuZn37Pb1Sn1 – 0902 345 304
ĐỒNG CuZn37Pb1Sn1 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuZn37Pb1Sn1 (còn được gọi là đồng C35330) là một hợp kim đồng-cam-chì-chì với tỷ lệ phần trăm khoảng 37% đồng, 1% chì, 1% thiếc và 61% đồng. Đây là một loại đồng đặc biệt được sử dụng để sản xuất các bộ phận có tính chất chống ma sát và chống mài mòn tốt.
- Tính chất hóa học: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn bề mặt và ăn mòn liên tục. Nó cũng có khả năng chống oxy hóa và chống phân huỷ hóa học.
- Tính chất vật lý: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có độ cứng và độ dẻo tương đối cao, độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ giãn dài tối đa ở độ nhiệt thấp.
- Tính chất cơ học: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính chất chống mài mòn và chống ma sát tốt, do đó nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận có tính chất chống ma sát và chống mài mòn cao, như trục, ổ đỡ, bánh răng và các bộ phận khác.
- Ứng dụng: Đồng CuZn37Pb1Sn1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có tính chất chống mài mòn và chống ma sát cao, bao gồm sản xuất các bộ phận máy móc, ống dẫn, đồng hồ, phụ kiện xe hơi và các ứng dụng khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trang trí và nghệ thuật, do tính chất cơ học và thẩm mỹ của nó.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuZn37Pb1Sn1
Đồng CuZn37Pb1Sn1 là một hợp kim đồng-cam-chì-chì, với tỷ lệ phần trăm khoảng 37% đồng, 1% chì, 1% thiếc và 61% kẽm. Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CuZn37Pb1Sn1:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn bề mặt và ăn mòn liên tục. Điều này là do thành phần chứa kẽm có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt hợp kim khi bị tiếp xúc với không khí hoặc nước.
- Khả năng chống oxy hóa: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có khả năng chống oxy hóa tốt, do đó nó không bị ảnh hưởng bởi tác nhân oxy hóa như khí ôxy hoặc nước.
- Tính hợp kim: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính hợp kim tốt, cho phép nó được kết hợp với các kim loại khác để tạo ra các hợp kim khác với các tính chất khác nhau.
- Khả năng chống phân huỷ hóa học: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có khả năng chống phân huỷ hóa học tốt, do đó nó có thể được sử dụng trong môi trường có tính chất ăn mòn và hóa chất mạnh.
- Tính ổn định: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính ổn định tốt ở nhiệt độ thường, nó không bị biến đổi hoặc phân hủy dưới tác động của nhiệt độ thường.
Tóm lại, đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính chất hóa học tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận có tính chất chống ma sát và chống mài mòn cao.
Tính chất vật lý của đồng CuZn37Pb1Sn1
Đồng CuZn37Pb1Sn1 là một hợp kim đồng-cam-chì-chì với tỷ lệ phần trăm khoảng 37% đồng, 1% chì, 1% thiếc và 61% kẽm. Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CuZn37Pb1Sn1:
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng CuZn37Pb1Sn1 là khoảng 8,4 g/cm3, tương đối cao so với các kim loại khác.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CuZn37Pb1Sn1 là khoảng 900-950 độ C, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Điểm sôi: Điểm sôi của đồng CuZn37Pb1Sn1 là khoảng 1000-1100 độ C, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Độ cứng: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có độ cứng khá cao, độ cứng Brinell khoảng 80-100 HB.
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CuZn37Pb1Sn1 là khoảng 350-400 MPa, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì nó chứa một lượng đáng kể đồng, một kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Tóm lại, đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính chất vật lý khá ổn định và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận có tính chất chống ma sát và chống mài mòn cao.
Tính chất cơ học của đồng CuZn37Pb1Sn1
Đồng CuZn37Pb1Sn1 là một hợp kim đồng-cam-chì-chì với tỷ lệ phần trăm khoảng 37% đồng, 1% chì, 1% thiếc và 61% kẽm. Dưới đây là một số tính chất cơ học của đồng CuZn37Pb1Sn1:
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của đồng CuZn37Pb1Sn1 là khoảng 350-400 MPa, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Độ dẻo dai: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có độ dẻo dai khá cao, độ giãn dài trước khi gãy là khoảng 40-50%, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Độ cứng: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có độ cứng khá cao, độ cứng Brinell khoảng 80-100 HB.
- Độ bền mài mòn: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có độ bền mài mòn tốt, vì chứa một lượng đáng kể chì, một kim loại có tính chất chống ma sát và chống mài mòn cao.
- Khả năng gia công: Đồng CuZn37Pb1Sn1 có khả năng gia công tốt, có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cắt, đột, uốn và kéo.
Tóm lại, đồng CuZn37Pb1Sn1 có tính chất cơ học khá ổn định và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận có tính chất chống ma sát và chống mài mòn cao.
Ứng dụng của đồng CuZn37Pb1Sn1
Đồng CuZn37Pb1Sn1 là một hợp kim đồng-cam-chì-thiếc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau nhờ vào các tính chất cơ học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của đồng CuZn37Pb1Sn1:
- Ống dẫn nước và khí: Đồng CuZn37Pb1Sn1 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống dẫn nước và khí do tính chất chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai cao của nó.
- Vật liệu gia công: Do tính chất dễ gia công và độ bền cao, đồng CuZn37Pb1Sn1 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, linh kiện điện tử, thiết bị y tế và thiết bị chịu mài mòn cao.
- Các ứng dụng trong ngành ô tô: Đồng CuZn37Pb1Sn1 được sử dụng trong sản xuất bộ phận đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ đo nhiên liệu và các bộ phận khác của ô tô do tính chất chống mài mòn tốt của nó.
- Các ứng dụng trong ngành điện: Đồng CuZn37Pb1Sn1 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của các thiết bị điện, chẳng hạn như đầu nối, ống dẫn và mạch điện.
- Các ứng dụng khác: Đồng CuZn37Pb1Sn1 cũng được sử dụng trong sản xuất bộ phận máy móc công nghiệp, bộ phận đồng hồ và các thiết bị khác do tính chất chống mài mòn và chống ăn mòn tốt của nó.
Tóm lại, đồng CuZn37Pb1Sn1 có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp và sản xuất nhờ vào tính chất cơ học và đặc tính của nó.