ĐỒNG CuZn35Pb2 – 0902 345 304
ĐỒNG CuZn35Pb2 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuZn35Pb2 là một loại hợp kim đồng được tạo thành bởi các thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Cụ thể, nó có thành phần gồm 35% đồng, 2% chì và phần còn lại là kẽm.
Đồng CuZn35Pb2 có nhiều tính chất cơ học và hóa học tốt, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, dễ hàn, dễ đúc và độ cứng vừa phải. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như:
- Ngành sản xuất ô tô: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong hệ thống phanh và hệ thống lái của ô tô.
- Ngành sản xuất máy móc: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong máy móc như bánh răng, trục vít, ống dẫn, van…
- Ngành sản xuất đồ gá: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các đồ gá như khóa, tay nắm cửa…
- Ngành sản xuất đồ trang trí: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trang trí như khay, bình hoa, tượng…
- Ngành sản xuất thiết bị điện: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện như đầu nối, ống dẫn, cầu chì…
Tóm lại, đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các tính chất cơ học và hóa học tốt của nó.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuZn35Pb2
Đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có thành phần gồm 35% đồng, 2% chì và phần còn lại là kẽm. Dưới đây là các tính chất hóa học chính của đồng CuZn35Pb2:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng CuZn35Pb2 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường acid và kiềm.
- Tính ổn định nhiệt: Đồng CuZn35Pb2 có tính ổn định nhiệt tốt và không bị oxy hóa dễ dàng.
- Khả năng hàn: Đồng CuZn35Pb2 có khả năng hàn tốt với các kim loại khác như thép, nhôm, inox…
- Dễ gia công: Đồng CuZn35Pb2 có độ dẻo và dễ gia công, có thể được cắt, phay, khoan, tiện, đúc…
- Độ bền: Đồng CuZn35Pb2 có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Tính năng lượng điện: Đồng CuZn35Pb2 là một chất dẫn điện tốt.
Tóm lại, đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có nhiều tính chất hóa học tốt, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn, tính ổn định nhiệt, khả năng hàn, dễ gia công, độ bền cao và tính năng lượng điện tốt.
Tính chất vật lý của Đồng CuZn35Pb2
Đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Dưới đây là các tính chất vật lý chính của đồng CuZn35Pb2:
- Mật độ: Mật độ của đồng CuZn35Pb2 khoảng 8.7 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CuZn35Pb2 khoảng 890 – 950 độ C.
- Điểm sôi: Điểm sôi của đồng CuZn35Pb2 khoảng 1630 – 1730 độ C.
- Độ dẫn điện: Đồng CuZn35Pb2 là một chất dẫn điện tốt.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CuZn35Pb2 là một chất dẫn nhiệt tốt.
- Tính nam châm: Đồng CuZn35Pb2 không có tính nam châm.
- Tính dẫn ánh sáng: Đồng CuZn35Pb2 không dẫn ánh sáng.
- Tính hình dạng: Đồng CuZn35Pb2 có tính hình dạng dẻo, có thể được uốn cong và dập nén.
Tóm lại, đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có các tính chất vật lý như mật độ, điểm nóng chảy, điểm sôi, độ dẫn điện và nhiệt tốt, không có tính nam châm và dẫn ánh sáng, có tính hình dạng dẻo.
Tính chất cơ học của đồng CuZn35Pb2
Đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có tính chất cơ học tốt, dưới đây là các tính chất cơ học chính của nó:
- Độ bền kéo: Đồng CuZn35Pb2 có độ bền kéo cao, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy móc, đồ dùng gia dụng và các ứng dụng khác.
- Độ co giãn: Đồng CuZn35Pb2 có khả năng chịu co giãn tốt, có thể được uốn cong mà không gãy hoặc nứt.
- Độ cứng: Đồng CuZn35Pb2 có độ cứng trung bình và có thể được gia công bằng các công cụ cắt, phay, tiện, khoan, đúc, uốn cong.
- Khả năng chống mài mòn: Đồng CuZn35Pb2 có khả năng chống mài mòn tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ bền cao.
- Tính năng lượng điện: Đồng CuZn35Pb2 là một chất dẫn điện tốt.
Tóm lại, đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo cao, khả năng chịu co giãn tốt, độ cứng trung bình, khả năng chống mài mòn tốt và tính dẫn điện tốt.
Ứng dụng của đồng CuZn35Pb2
Đồng CuZn35Pb2 là một hợp kim đồng có tính chất vật lý và cơ học tốt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của đồng CuZn35Pb2:
- Sản xuất ống đồng: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất ống đồng dùng trong hệ thống cấp nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống lạnh và các ứng dụng khác.
- Sản xuất đồ dùng gia dụng: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất đồ dùng gia dụng như chậu rửa, vòi nước, kệ bếp, ống dẫn khí ga và các sản phẩm khác.
- Sản xuất chi tiết máy móc: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc như vòng bi, trục, bu lông, ốc vít, đinh, bulong và các ứng dụng khác.
- Sản xuất vật liệu xây dựng: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng như ống đồng, tấm đồng, dây đồng, ống nối và các ứng dụng khác.
- Sản xuất đồ trang sức: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất đồ trang sức như vòng cổ, dây chuyền, khuyên tai, nhẫn và các sản phẩm khác.
- Sản xuất linh kiện điện tử: Đồng CuZn35Pb2 được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử như bản mạch, đế chân IC, ống nối và các ứng dụng khác.
Tóm lại, đồng CuZn35Pb2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất ống đồng, đồ dùng gia dụng, chi tiết máy móc, vật liệu xây dựng, đồ trang sức và linh kiện điện tử.