ĐỒNG CuNi7Zn39Pb3Mn2 – 0902 345 304
ĐỒNG CuNi7Zn39Pb3Mn2 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một loại hợp kim đồng chứa đến 7% niken, 39% kẽm, 3% chì và 2% mangan. Đây là một hợp kim đồng cơ bản, có tính chất vật lý, hóa học và cơ học đáng chú ý.
Tính chất hóa học của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2:
- Hợp kim đồng này có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Chứa 7% niken giúp tăng tính bền màu và độ cứng của hợp kim.
- Chứa 39% kẽm, giúp tăng độ cứng, bền vững, cải thiện độ hàn, độ dẫn điện và kháng mài mòn.
- Chứa 3% chì, giúp tăng độ bền kéo, độ bền va đập và kháng mài mòn.
- Chứa 2% mangan, giúp tăng độ cứng và độ bền của hợp kim.
Tính chất vật lý của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2:
- Mật độ của hợp kim đồng này khoảng 8,1 g/cm3.
- Điểm nóng chảy của hợp kim là khoảng 875-900 độ C.
- Độ dẫn nhiệt và điện của hợp kim đồng này rất tốt.
Tính chất cơ học của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2:
- Độ cứng của hợp kim đồng này là khoảng 80-120 HV.
- Hợp kim đồng này có tính năng hàn tốt và có thể được gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
Ứng dụng của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2:
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 thường được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, đồ gia dụng, linh kiện điện tử, ống dẫn, dụng cụ chuyên dụng, cùng nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một hợp kim đồng chứa các thành phần chính gồm đồng (Cu), niken (Ni), kẽm (Zn), chì (Pb) và mangan (Mn). Các thành phần này tạo nên tính chất hóa học đặc trưng của hợp kim.
- Đồng (Cu): Là một kim loại dẫn điện tốt, có độ dẫn nhiệt và độ dẫn điện cao. Ngoài ra, đồng cũng có tính kháng khuẩn và kháng vi sinh.
- Niken (Ni): Có tính chất kháng ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao. Niken là một kim loại có tính chất từ tính mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến từ trường và điện tử.
- Kẽm (Zn): Là một kim loại mềm dẻo, dễ uốn cong và có tính chất kháng ăn mòn. Kẽm cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến chống ăn mòn.
- Chì (Pb): Là một kim loại mềm, có tính chất kháng hóa chất và kháng ăn mòn. Chì cũng có khả năng hấp thụ tia X và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế.
- Mangan (Mn): Là một kim loại cứng và giòn, có độ bền kéo và độ cứng cao. Mangan cũng có tính chất từ tính mạnh và được sử dụng trong việc sản xuất nam châm và các ứng dụng liên quan đến từ trường.
Các tính chất hóa học của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn của các thành phần trên, tuy nhiên hợp kim này thường có tính ăn mòn và khả năng chống mài mòn tốt.
Tính chất vật lý của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một hợp kim đồng chứa các nguyên tố Ni (nickel), Zn (kẽm), Pb (chì) và Mn (mangan). Dưới đây là một số tính chất vật lý của hợp kim đồng này:
- Điểm nóng chảy: khoảng 880 – 990°C
- Điểm sôi: khoảng 1300°C
- Mật độ: 8,0 – 8,4 g/cm3 (tùy thuộc vào thành phần cụ thể)
- Hệ thống tinh thể: Cubic (face-centered)
- Độ dẫn điện: 16,7 x 10^6 S/m
- Độ dẫn nhiệt: 111 W/mK
Tính chất vật lý của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố hóa học khác nhau trong hợp kim.
Tính chất cơ học của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 có tính chất cơ học như sau:
- Độ bền kéo (tensile strength): Khoảng từ 500 đến 900 MPa
- Độ dãn dài tối thiểu (minimum elongation): Khoảng 15% đến 25%
- Độ cứng (hardness): Khoảng 120 đến 150 HB
- Độ co ngót (poisson’s ratio): Khoảng 0,33
- Độ dẻo dai (ductility): Tốt
- Khả năng chịu mài mòn (wear resistance): Tốt
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một loại đồng chứa nhiều thành phần hợp kim, vì vậy tính chất cơ học của nó sẽ phụ thuộc vào tỉ lệ của các thành phần này. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí như bạc đạn vì tính chất chống mài mòn và độ bền kéo tốt của nó.
Ứng dụng của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2
Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một hợp kim đồng chứa nhiều thành phần, do đó có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành sản xuất khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2:
- Sản xuất các sản phẩm đúc: Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một hợp kim đồng có độ dẻo cao, có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đúc, chẳng hạn như van, ống và bộ phận khác cho ngành công nghiệp dầu khí và khai thác khoáng sản.
- Sản xuất ống đồng: Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 là một trong những hợp kim được sử dụng để sản xuất ống đồng. Các ống đồng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như hệ thống cấp nước và hệ thống điều hòa không khí.
- Sản xuất đồ gá và dụng cụ: Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gá và dụng cụ, chẳng hạn như đồ gia dụng, đồ nội thất và dụng cụ y tế.
- Sản xuất các bộ phận điện: Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 được sử dụng để sản xuất các bộ phận điện, chẳng hạn như cầu chì, ống đồng dẫn điện và bộ phận khác cho ngành công nghiệp điện.
- Sản xuất các bộ phận máy móc: Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, chẳng hạn như bạc đạn và các bộ phận khác cho ngành công nghiệp chế tạo máy.
Tuy nhiên, các ứng dụng của đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 còn phụ thuộc vào các tính chất của hợp kim và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.