ĐỒNG CuNi12Zn25Pb – 0902 345 304
ĐỒNG CuNi12Zn25Pb – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuNi12Zn25Pb là một hợp kim đồng chứa khoảng 12% nickel (Ni), 25% kẽm (Zn) và 1% chì (Pb). Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, vật lý và cơ học của đồng CuNi12Zn25Pb:
Tính chất hóa học của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Đồng CuNi12Zn25Pb có tính chất chống ăn mòn tốt và kháng hóa chất.
- Nó có khả năng chịu được môi trường ăn mòn của nước mặn, nước ngọt và một số chất axit.
Tính chất vật lý của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Màu sắc: Đồng CuNi12Zn25Pb có màu đồng đỏ.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của đồng CuNi12Zn25Pb thường nằm trong khoảng từ 880 đến 930 độ C.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CuNi12Zn25Pb ở dạng cứng nên khá dễ chịu mài mòn và cắt gọt.
- Đặc điểm kỹ thuật: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng chịu nhiệt tốt, dẫn nhiệt tốt và có độ giãn dài khi kéo cao.
Tính chất cơ học của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Độ bền kéo: Đồng CuNi12Zn25Pb có độ bền kéo trung bình, giúp nó chịu được lực căng mà không bị gãy.
- Độ giãn dài: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng giãn dài trước khi gãy, cho phép nó uốn cong và biến dạng mà không bị hư hỏng.
- Khả năng gia công: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng gia công tốt, có thể được đúc, uốn, dập và gia công cơ khí theo nhiều hình dạng khác nhau.
Ứng dụng của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, chẳng hạn như sản xuất các bộ phận điện tử, dây điện và các bộ phận dẫn điện khác.
- Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các bộ phận chịu mài mòn.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuNi12Zn25Pb
Đồng CuNi12Zn25Pb là một hợp kim đồng chứa 12% nickel (Ni), 25% kẽm (Zn) và 1% chì (Pb). Dưới đây là một số tính chất hóa học của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Kháng ăn mòn: Đồng CuNi12Zn25Pb có tính chất kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt và nước mặn. Hợp kim này có khả năng chống lại tác động ăn mòn hóa học, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của nó.
- Kháng hóa chất: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng chịu nhiều hóa chất khác nhau mà không bị ảnh hưởng đáng kể. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có sự hiện diện của các chất hóa học.
- Khả năng hàn: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng hàn tốt, cho phép nó được hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn MIG, hàn TIG và hàn điểm. Điều này làm cho việc gia công và lắp ráp các bộ phận từ hợp kim này trở nên dễ dàng.
- Tính điện hóa: Đồng CuNi12Zn25Pb có tính điện hóa ổn định, nghĩa là nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất điện hóa đáng tin cậy, chẳng hạn như trong hệ thống dẫn điện hoặc điện tử.
- Tính hòa tan: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng hòa tan một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như nickel (Ni), kẽm (Zn) và chì (Pb). Tuy nhiên, tỷ lệ hòa tan này thường rất thấp và không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất chung của hợp kim.
Tính chất vật lý của đồng CuNi12Zn25Pb
Đồng CuNi12Zn25Pb là một hợp kim đồng chứa 12% nickel (Ni), 25% kẽm (Zn) và 1% chì (Pb). Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CuNi12Zn25Pb:
- Màu sắc: Đồng CuNi12Zn25Pb có màu sắc chủ yếu là đồng đỏ, tương tự như các loại đồng khác.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của đồng CuNi12Zn25Pb nằm trong khoảng từ 880 đến 930 độ C. Điểm nóng chảy này có thể thay đổi một chút do biến thiên trong thành phần hợp kim.
- Tính dẫn nhiệt: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt, như bộ phận trao đổi nhiệt.
- Đặc điểm kỹ thuật: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền cơ học tương đối tốt. Nó cũng có độ giãn dài khi kéo cao, cho phép nó uốn cong và biến dạng mà không bị hư hỏng.
- Tính chất cơ học: Đồng CuNi12Zn25Pb có độ cứng tương đối cao, làm cho nó khá dễ chịu quá trình gia công như cắt gọt, phay, tiện và đúc.
- Tính chất từ tính: Đồng CuNi12Zn25Pb không có tính chất từ tính đáng kể, điều này có nghĩa là nó không bị ảnh hưởng bởi các lĩnh vực từ tính bên ngoài và không phản ứng với từ trường.
Tính chất cơ học của đồng CuNi12Zn25Pb
Tính chất cơ học của đồng CuNi12Zn25Pb bao gồm:
- Độ cứng: Đồng CuNi12Zn25Pb có độ cứng cao, làm cho nó khá chịu được các lực va đập và ứng suất cơ học.
- Độ bền kéo: Đồng CuNi12Zn25Pb có độ bền kéo tương đối cao. Điều này cho phép nó chịu được lực kéo và giữ được hình dạng ban đầu mà không bị biến dạng quá mức.
- Độ giãn dài: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng kéo dài trước khi gãy. Điều này cho phép nó uốn cong và biến dạng mà không bị vỡ hoặc hỏng.
- Độ bền mệt: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng chịu được các tải trọng dao động và có độ bền mệt tốt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mệt mỏi, chẳng hạn như trong các bộ phận chịu tải trọng dao động.
- Khả năng gia công: Đồng CuNi12Zn25Pb có tính chất gia công tốt, cho phép nó được cắt, phay, tiện và đúc thành các hình dạng phức tạp theo yêu cầu của ứng dụng.
- Tính chất lưu hóa: Đồng CuNi12Zn25Pb có khả năng chịu nhiệt độ cao và giữ được độ cứng và độ bền ổn định ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng của đồng CuNi12Zn25Pb
Đồng CuNi12Zn25Pb có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do có sự kết hợp của các thành phần chính như đồng, nickel, kẽm và chì.
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ, hệ thống làm mát, hệ thống khung xe, van và bộ phận chịu áp lực với đặc tính cơ học và chịu mài mòn của hợp kim.
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử như mạch in, chân IC, bộ kết nối và bộ chuyển đổi với đặc tính dẫn điện và kháng hóa học của đồng CuNi12Zn25Pb.
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong sản xuất bộ phận điện, bộ phận truyền nhiệt và ống dẫn trong ngành công nghiệp năng lượng, bao gồm ngành điện, nhiệt điện và ngành dầu khí.
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc như ổ đỡ, vòng bi, bánh răng, trục và bộ phận chịu áp lực với đặc tính cơ học và chống mài mòn của nó.
- Đồng CuNi12Zn25Pb được sử dụng trong sản xuất các bộ phận xây dựng như ống dẫn nước, bộ phận cấu trúc và bộ phận tiếp địa với đặc tính chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt.