ĐỒNG CuAg0.1P – 0902 345 304
ĐỒNG CuAg0.1P – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CuAg0.1P là một hợp kim đồng chứa 0.1% bạc và phốtpho. Nó có tính chất dẫn điện tốt, chống ăn mòn, cứng và chịu mài mòn tốt, kháng nhiệt và có khả năng hàn tốt.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CuAg0.1P
Hợp kim đồng CuAg0.1P có các tính chất hóa học sau:
- Tính chất dẫn điện: Đồng CuAg0.1P có khả năng dẫn điện tốt, tương tự như đồng và các hợp kim đồng khác.
- Tính chất chống ăn mòn: Bạc có tính chất chống ăn mòn tốt, do đó, sự hiện diện của 0.1% bạc trong hợp kim này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó.
- Tính chất cứng và chịu mài mòn: Phosphorus có thể cung cấp sự cứng và khả năng chịu mài mòn cho hợp kim đồng. Do đó, CuAg0.1P có thể có tính chất cơ học tốt hơn so với đồng thuần.
- Tính chất hàn: Hợp kim này có khả năng hàn tốt và thích hợp cho các ứng dụng hàn.
- Tính chất kháng nhiệt: CuAg0.1P có khả năng chống lại nhiệt độ cao và không dễ bị biến dạng ở nhiệt độ cao.
Tóm lại, đồng CuAg0.1P có tính chất chống ăn mòn, cứng và chịu mài mòn tốt, khả năng dẫn điện tốt và kháng nhiệt, cùng với khả năng hàn tốt.
Tính chất vật lý của đồng CuAg0.1P
Đồng CuAg0.1P có các tính chất vật lý sau:
- Mật độ: Đồng CuAg0.1P có mật độ cao, thường dao động trong khoảng từ 8.9 đến 9.2 g/cm³, tùy thuộc vào thành phần và quá trình sản xuất.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của CuAg0.1P thường nằm trong khoảng từ 900°C đến 1050°C, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hợp kim.
- Độ dẫn nhiệt: Hợp kim này có độ dẫn nhiệt cao, tương tự như đồng và các hợp kim đồng khác. Độ dẫn nhiệt của nó là khoảng 380 W/(m·K).
- Tính chất nam châm: CuAg0.1P không có tính chất nam châm, nghĩa là nó không được ảnh hưởng bởi từ trường.
- Màu sắc: Hợp kim này thường có màu vàng đồng hoặc màu vàng hơi sáng, tương tự như đồng thuần.
Tóm lại, đồng CuAg0.1P có mật độ cao, điểm nóng chảy từ 900°C đến 1050°C, độ dẫn nhiệt cao, không có tính chất nam châm và có màu sắc vàng đồng.
Tính chất cơ học của đồng CuAg0.1P
Đồng CuAg0.1P có các tính chất cơ học sau:
- Độ bền cơ học: Hợp kim này có độ bền cơ học tương đối cao, đảm bảo khả năng chịu tải và chịu được áp lực.
- Cứng và chịu mài mòn: CuAg0.1P có tính chất cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, giúp nó duy trì hình dạng và tính chất cơ học trong quá trình sử dụng.
- Dẻo dai: Hợp kim này có tính chất dẻo dai, có khả năng uốn cong và uốn dẻo mà không gãy hoặc bị vỡ.
- Khả năng hàn: CuAg0.1P có khả năng hàn tốt, cho phép nó được sử dụng trong các quá trình gia công và kết nối.
- Khả năng uốn cong: Hợp kim này có khả năng uốn cong dễ dàng, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi uốn cong hoặc điều chỉnh hình dạng.
Tóm lại, đồng CuAg0.1P có độ bền cơ học cao, tính cứng và chịu mài mòn tốt, dẻo dai, khả năng hàn tốt và khả năng uốn cong linh hoạt.
Ứng dụng của đồng CuAg0.1P
Đồng CuAg0.1P có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Điện tử: Hợp kim này được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử như chân cắm, đầu nối, và bản mạch. Tính chất dẫn điện tốt của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử.
- Ngành ô tô: CuAg0.1P được sử dụng trong các bộ phận ô tô như van, mạch điện, và bản mạch. Độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp trong môi trường khắc nghiệt của ngành ô tô.
- Ngành y tế: Hợp kim này được sử dụng trong các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, kim châm, và các bộ phận tiếp xúc với cơ thể. Tính chất chống ăn mòn và kháng nhiệt của nó làm cho nó an toàn và lý tưởng trong các ứng dụng y tế.
- Công nghiệp hóa chất: CuAg0.1P được sử dụng trong các hệ thống chứa và vận chuyển các chất ăn mòn và hóa chất agressive. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất.
- Trang sức: Do màu vàng đồng tự nhiên của nó, CuAg0.1P có thể được sử dụng trong trang sức và các sản phẩm trang sức.
Tóm lại, đồng CuAg0.1P có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực điện tử, ô tô, y tế, công nghiệp hóa chất và trang sức.