ĐỒNG C35300 – 0902 345 304
ĐỒNG C35300 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C35300 là một hợp kim đồng- nhôm- titanium, với tỷ lệ phần trăm khoảng 96,5% đồng, 2,5% nhôm và 1% titanium. Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, tính chất vật lý của Đồng C35300:
Tính chất hóa học:
Đồng C35300 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là chống ăn mòn nước biển.
Hợp kim này cũng có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
Tính chất vật lý:
Đồng C35300 có mật độ trung bình khoảng 8,53 g/cm3.
Hợp kim này có độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt tốt.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất vật lý của Đồng C35300
300 là một hợp kim đồng – nhôm – titanium, có các tính chất vật lý như sau:
- Đồng C35300 cũng có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị điện tử, thiết bị điện và các thiết bị liên quan đến nhiệt độ.
- Đồng C35300 không có tính chất từ trường cao, vì vậy không được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất từ trường mạnh.
- Khối lượng riêng của Đồng C35300 là khoảng 8,55 g/cm3, thấp hơn nhiều so với thép. Điều này làm cho hợp kim này trở nên nhẹ hơn so với các hợp kim khác, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng.
- Điểm nóng chảy của Đồng C35300 là khoảng 995-1025°C, cao hơn nhiều so với đồng thường. Điều này có nghĩa là hợp kim này có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn và có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Đồng C35300 có độ bền tốt và khả năng chống mài mòn cao, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học tốt.
Tóm lại, Đồng C35300 có các tính chất vật lý như dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tính chất nam châm yếu, khối lượng riêng thấp, điểm nóng chảy cao và tính chất cơ học tốt. Những tính chất này làm cho Đồng C35300 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị điện tử, thiết bị điện, các thiết bị yêu cầu giảm trọng lượng và các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học tốt.
Tính chất hóa học của Đồng C35300
Đồng C35300 là một hợp kim đồng- nhôm- titanium, có tính chất hóa học như sau:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đồng C35300 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn nước biển. Điều này là do sự hiện diện của các thành phần hợp kim như nhôm và titanium, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Tính hợp kim: Đồng C35300 là một hợp kim đồng, được pha trộn với nhôm và titanium để tăng tính cơ học và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
- Độ bền: Đồng C35300 có độ bền cao, giúp hợp kim có thể chịu được các tải trọng và áp lực cao trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Hợp kim Đồng C35300 có khả năng chịu mài mòn tốt, giúp hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chịu mài mòn cao.
- Tính ổn định nhiệt độ: Đồng C35300 có khả năng giữ được tính chất của mình ở nhiệt độ cao, giúp hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về nhiệt độ cao.
Tóm lại, Đồng C35300 có tính chất hóa học chống ăn mòn cao, khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền cao và tính ổn định nhiệt độ. Những tính chất này giúp hợp kim được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chịu mài mòn cao, các bộ phận của máy bay, xe tàu và thiết bị năng lượng tái tạo.
Tính chất cơ học của Đồng C35300
Đồng C35300 là một hợp kim đồng – nhôm – titanium, có các tính chất cơ học như sau:
- Đồng C35300 có độ bền kéo cao, trung bình khoảng 448 MPa. Điều này làm cho nó trở nên rất phù hợp để sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
- Đồng C35300 có độ dẻo dai cao, trung bình khoảng 12%. Điều này có nghĩa là hợp kim này có khả năng co giãn và uốn cong tốt, đồng thời cũng giúp giảm thiểu các vấn đề về mệt mỏi và độ bền kéo giảm do tác động của tải trọng.
- Đồng C35300 có độ cứng trung bình khoảng 140 Vickers, cao hơn so với đồng thường. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
- Đồng C35300 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường chứa muối, axit và hóa chất. Điều này làm cho nó trở nên phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn tốt.
- Đồng C35300 có khả năng gia công tốt, giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất và tăng năng suất. Nó có thể được cắt, uốn cong, đột, ép, mài, khoan, đúc và hàn.
Tóm lại, Đồng C35300 có các tính chất cơ học như độ bền kéo cao, độ dẻo dai cao, độ cứng trung bình cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng gia công tốt.
Ứng dụng của Đồng C35300
Đồng C35300 là một hợp kim đồng chứa một lượng nhỏ của các kim loại khác như niken, sắt và phốtpho. Đây là một trong số các loại đồng chịu ma sát và mài mòn tốt nhất. Dưới đây là một số ứng dụng của đồng C35300:
- Ứng dụng trong sản xuất thiết bị điện: Đồng C35300 được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện, chẳng hạn như các đầu cực và bộ phận kết nối, do tính chất dẫn điện tốt của nó.
- Ứng dụng trong sản xuất đồ trang trí và nội thất: Đồng C35300 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trang trí và nội thất như ống nước, bàn tay cầm cửa và các phụ kiện khác.
- Ứng dụng trong sản xuất thiết bị nhiệt: Đồng C35300 được sử dụng để sản xuất các thiết bị nhiệt như ống nước nóng, bình nóng lạnh và các thiết bị đốt than khác.
- Ứng dụng trong sản xuất thiết bị thực phẩm: Đồng C35300 được sử dụng để sản xuất các thiết bị thực phẩm như ống nước và bộ phận kết nối, do tính chất chống ăn mòn và không gây dị ứng của nó.
- Ứng dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc: Đồng C35300 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc chịu ma sát và mài mòn cao, chẳng hạn như bánh răng và trục, do tính chất cơ học đặc biệt của nó.
Tóm lại, đồng C35300 có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất đặc biệt của nó.