THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502 LÀ GÌ? – 0902 345 304
THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
Giới thiệu về THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
THÉP KHÔNG GỈ 502 là loại thép martensitic chịu nhiệt cao, có khả năng chống oxi hóa và chịu tải tốt ở môi trường nhiệt độ từ 600–700°C. Loại thép này chứa hàm lượng crôm khoảng 4–6%, molypden 0.4–0.65%, carbon trung bình và được thiết kế cho các ứng dụng cơ nhiệt cần độ bền kéo cao, độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
So với thép 410 hoặc 420, thép 502 có thành phần hợp kim bổ sung Mo giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa, đồng thời duy trì độ bền và độ ổn định ở nhiệt độ cao hơn. Đây là vật liệu lý tưởng trong ngành năng lượng, hàng không, lò công nghiệp và chế tạo turbine.
Thành phần hóa học của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
| Carbon | C | 0.08 – 0.15 |
| Chromium | Cr | 4.0 – 6.0 |
| Molybdenum | Mo | 0.40 – 0.65 |
| Manganese | Mn | ≤ 1.00 |
| Silicon | Si | ≤ 1.00 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.04 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Nickel | Ni | ≤ 1.00 |
Tổ hợp Cr + Mo + C trong khoảng tối ưu giúp thép 502 có khả năng tạo martensite bền, chống oxi hóa và giữ độ cứng cao khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ học của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
| Tính chất | Trạng thái ủ | Trạng thái tôi + ram |
| Giới hạn bền kéo (MPa) | 600 | 850 – 1000 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 350 | 600 – 750 |
| Độ giãn dài (%) | 25 | 15 – 18 |
| Độ cứng (HB) | 200 | 270 – 310 |
| Mật độ (g/cm³) | 7.80 | 7.80 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 650°C | 700°C |
Đặc tính nổi bật của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
- Chịu nhiệt và chống oxi hóa tốt tới 700°C
- Độ bền kéo cao, duy trì ổn định ở nhiệt độ cao
- Chống ăn mòn khí nóng, hơi nước và dầu mỡ công nghiệp
- Khả năng hàn và gia công tốt
- Ổn định kích thước, ít biến dạng khi nhiệt luyện
- Chống mỏi nhiệt và mỏi cơ học hiệu quả
Ứng dụng của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
- Cánh turbine, trục và vòng gối đỡ chịu nhiệt
- Buồng đốt turbine khí, bộ phận lò hơi, ống xả công nghiệp
- Dao cắt nhiệt, khuôn chịu mài mòn và bộ phận ma sát cao
- Trục bơm, bạc lót, bánh răng trong máy chịu tải nặng
- Các chi tiết trong nhà máy điện, hóa dầu, và chế tạo cơ khí chính xác
Gia công và hàn THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
- Dễ gia công hơn so với thép 420 nhờ tổ chức mịn và độ dai cao hơn
- Khi ở trạng thái ủ, cắt gọt tốt bằng dụng cụ hợp kim cứng
- Hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang điện
- Gia nhiệt trước hàn 150–250°C để tránh nứt nguội
- Sau hàn nên ram ở 700°C – 750°C để ổn định tổ chức
- Dây hàn khuyến nghị: E410NiMo, 309L, 310
Xử lý nhiệt của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
- Ủ mềm: 800–850°C, nguội chậm trong lò
- Tôi: 950–1000°C, nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí
- Ram: 650–750°C, giữ 2 giờ, nguội chậm
→ Giúp tăng độ dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng 280–310 HB.
So sánh THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502 với các mác tương tự
| Thuộc tính | 410 | 420 | 502 | 501 |
| Cr (%) | 11.5 – 13.5 | 12 – 14 | 4 – 6 | 14 – 16 |
| Mo (%) | 0 | 0 | 0.4 – 0.65 | 0 – 0.75 |
| Độ cứng tối đa (HB) | 250 | 320 | 310 | 320 |
| Khả năng chịu nhiệt (°C) | 600 | 650 | 700 | 700 |
| Khả năng hàn | Trung bình | Khó | Tốt | Tốt |
| Độ dai sau ram | Trung bình | Thấp | Cao | Cao |
→ Thép 502 có khả năng chịu nhiệt và oxi hóa tốt hơn 410–420, với khả năng hàn và độ dai cao, phù hợp ứng dụng chịu tải nhiệt trung bình đến cao.
Ưu điểm và nhược điểm của THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502
Ưu điểm:
- Độ bền và độ cứng cao
- Chịu nhiệt và oxi hóa tốt
- Gia công và hàn tốt
- Ổn định kích thước và cơ tính ở nhiệt cao
Nhược điểm:
- Chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic (304, 316)
- Cần kiểm soát xử lý nhiệt chính xác để tránh giòn hóa
Bảo quản và lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản khô ráo, tránh ẩm và axit mạnh
- Không dùng trong môi trường nước biển
- Sau khi hàn cần ram giảm ứng suất
- Có thể phủ hoặc mạ bảo vệ bề mặt để tăng tuổi thọ
Tổng kết
THÉP KHÔNG GỈ (INOX) 502 là thép martensitic chịu nhiệt cao, có độ bền, độ cứng và khả năng chống oxi hóa vượt trội. Với cấu trúc bền vững, thép 502 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết turbine, buồng đốt, trục máy, và bộ phận chịu tải nhiệt trong công

