THÉP KHÔNG GỈ 446 LÀ GÌ? – 0902 345 304

đồng C87300

THÉP KHÔNG GỈ 446 LÀ GÌ? – 0902 345 304

THÉP KHÔNG GỈ 446

Giới thiệu về THÉP KHÔNG GỈ 446

THÉP KHÔNG GỈ 446 là loại thép ferritic không gỉ có hàm lượng crôm rất cao (24–27%), được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là một trong những loại thép thuộc dòng Ferritic Stainless Steel (thép không gỉ ferit) có khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ lên tới 1100°C, vượt xa các loại thép 410, 430, 442 thông thường.

Với khả năng chịu ăn mòn trong môi trường khí nóng, khí sunfua, lò công nghiệp và lò hơi, thép 446 thường được gọi là “thép chống oxi hóa nhiệt cao” (Heat Resisting Stainless Steel). Nhờ hàm lượng crôm cao, nó hình thành lớp màng Cr₂O₃ bảo vệ rất bền, giúp chống lại quá trình oxi hóa trong môi trường có khí O₂, CO₂ và SO₂.

Không giống thép martensitic (410, 420, 440C), thép 446 không thể tôi cứng, vì cấu trúc nền hoàn toàn là ferritic. Tuy nhiên, chính đặc tính đó lại giúp thép ít bị nứt khi nhiệt luyện, có độ bền nhiệt cao, và không bị biến dạng khi làm việc liên tục ở môi trường khắc nghiệt.

Thép 446 là vật liệu tiêu chuẩn trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, xi măng, hóa dầu, và sản xuất lò công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu bền, chống oxi hóa và không gỉ ở nhiệt độ cực cao.

Thành phần hóa học của THÉP KHÔNG GỈ 446

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.20
Chromium Cr 24.0 – 27.0
Manganese Mn ≤ 1.50
Silicon Si ≤ 1.00
Nickel Ni ≤ 0.50
Phosphorus P ≤ 0.04
Sulfur S ≤ 0.03
Molybdenum Mo 0 – 1.0 (tùy loại)
Nitrogen N ≤ 0.10

Hàm lượng Cr rất cao (trên 25%) là yếu tố cốt lõi giúp thép 446 hình thành lớp oxit bảo vệ dày, bền và ổn định hơn hẳn thép 430 hoặc 442.
Carbon thấp giúp vật liệu tránh bị giòn hóa ở nhiệt độ cao.
Thêm vào đó, Si và Mo đóng vai trò tăng cường khả năng chịu oxi hóa, làm thép ổn định trong môi trường có hơi nước và khí sunfua.

Tính chất cơ học của THÉP KHÔNG GỈ 446

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo 480 – 620 MPa
Giới hạn chảy 275 – 350 MPa
Độ giãn dài (%) 20 – 25
Tỷ trọng 7.70 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1480 – 1520°C
Mô đun đàn hồi 200 GPa
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 200 HB

Mặc dù độ cứng của 446 không cao, nhưng bù lại, khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước cực tốt giúp nó làm việc liên tục trong môi trường khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay nứt gãy.

Đặc tính nổi bật của THÉP KHÔNG GỈ 446

  • Chống oxi hóa và ăn mòn tuyệt vời ở 1000–1100°C

  • Chịu được khí sunfua, khí khử và môi trường oxy hóa

  • Không bị biến dạng nhiệt khi nung lâu dài

  • Không nhiễm từ vĩnh viễn ở nhiệt độ cao

  • Không bị nứt do ứng suất nhiệt

  • Bền bỉ, tuổi thọ cao khi hoạt động liên tục trong lò công nghiệp

Đây là một trong số ít thép vừa chịu được nhiệt cao, vừa duy trì được tính không gỉ và bề mặt sáng mịn sau khi làm việc lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng của THÉP KHÔNG GỈ 446

Thép 446 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt, hóa chất và năng lượng, cụ thể:

  • Lò công nghiệp, buồng đốt, bộ phận lò nung

  • Ống chịu nhiệt, ống xả khí nóng, giàn sấy công nghiệp

  • Vỉ, khung, tấm chắn nhiệt trong lò

  • Thiết bị hóa chất chịu hơi nước và khí sunfua

  • Cánh quạt, bộ phận máy phát điện, tuabin khí nhỏ

  • Thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao

  • Ống khói, bộ phận nồi hơi, thiết bị xi măng, luyện kim

Gia công và hàn THÉP KHÔNG GỈ 446

Do cấu trúc ferritic hoàn toàn, thép 446 khó gia công hơn 430 và 442, đặc biệt khi ở dạng nguội. Tuy nhiên, với công cụ phù hợp, có thể cắt, khoan và tiện khá chính xác.

Gia công:

  • Dễ nứt khi uốn nguội → nên gia công ở trạng thái nóng (750–1000°C)

  • Cần sử dụng dao hợp kim hoặc dao gốm để đạt bề mặt mịn

  • Có thể mài, đánh bóng sau gia công để tăng khả năng chống oxi hóa

Hàn:

  • Khó hàn hơn các thép 304 hoặc 430 do nguy cơ giòn vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ)

  • Nên gia nhiệt trước khi hàn (150–200°C) và ram giảm ứng suất sau hàn (700°C)

  • Dùng que hàn Inconel hoặc tương đương 309/310 để tránh nứt gãy

Xử lý nhiệt của THÉP KHÔNG GỈ 446

Thép 446 không thể tôi cứng vì là thép ferit, nhưng có thể xử lý nhiệt để giảm ứng suất và tăng tính dẻo.

  • Ủ mềm: 800–900°C, làm nguội trong không khí

  • Ram giảm ứng suất: 700–750°C, giữ 2 giờ rồi nguội chậm

  • Không tôi dầu hay nước vì sẽ làm thép giòn

Ưu điểm và nhược điểm của THÉP KHÔNG GỈ 446

Ưu điểm:

  • Chịu oxi hóa cực tốt ở 1000–1100°C

  • Không biến dạng khi nung lâu dài

  • Chống ăn mòn khí nóng, khí sunfua

  • Ổn định kích thước cao

  • Tuổi thọ dài, bảo dưỡng thấp

Nhược điểm:

  • Không thể tôi cứng để đạt độ cứng cao

  • Giòn khi làm nguội nhanh

  • Gia công và hàn khó hơn thép 430 hoặc 304

  • Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc nước biển

So sánh THÉP KHÔNG GỈ 446 với các mác khác

Thuộc tính 430 442 446 310S
Hàm lượng Cr (%) 16–18 17–18 24–27 25
Nhiệt độ làm việc tối đa (°C) 815 900 1100 1050
Độ cứng (HB) 150 180 200 190
Khả năng chống oxi hóa Tốt Rất tốt Xuất sắc Xuất sắc
Khả năng chịu axit Trung bình Tốt Trung bình Tốt

Như bảng so sánh trên, có thể thấy thép 446 là đỉnh cao của dòng ferritic chịu nhiệt, vượt trội về khả năng chống oxi hóa và bền nhiệt, chỉ thua kém chút ít về khả năng chịu axit so với thép austenitic như 310S.

Bảo quản và sử dụng hiệu quả THÉP KHÔNG GỈ 446

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ẩm hoặc hóa chất

  • Khi gia công, nên dùng dung dịch bôi trơn để tránh nứt mép

  • Không nên hàn ở nhiệt độ thấp hoặc làm nguội đột ngột

  • Với ứng dụng chịu nhiệt, nên ram nhẹ sau khi hàn để khử ứng suất

Tổng kết

THÉP KHÔNG GỈ 446 là vật liệu chịu nhiệt bậc nhất trong nhóm ferritic stainless steels, có khả năng làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ cực cao đến 1100°C.
Nó là lựa chọn hàng đầu cho các lò nung, bộ phận trao đổi nhiệt, thiết bị xi măng và hóa dầu, nhờ tính ổn định, chống oxi hóa mạnh và độ bền nhiệt tuyệt vời.

Dù khó gia công và không thể tôi cứng, nhưng thép 446 vẫn được tin dùng trong ngành công nghiệp nặng nhờ độ tin cậy, tuổi thọ cao và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt vượt trội.

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo