🧭 NHÔM A6061 / T6511 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A6061 / T6511
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A6061/T6511 là hợp kim Al–Mg–Si–Cu, thuộc nhóm nhôm 6xxx, nổi bật với độ bền cao, độ ổn định hình học tuyệt vời và khả năng gia công cơ khí chính xác.
Trạng thái T6511 là dạng ép đùn (extruded) của T651, đã được tôi hóa bền, hóa già nhân tạo và kéo giãn giải ứng suất, đồng thời nắn thẳng (straightened) sau gia công để đảm bảo độ thẳng tuyệt đối của thanh nhôm định hình.
Nhờ vậy, nhôm A6061/T6511 có cơ tính cao, không cong vênh, độ chính xác tuyệt đối khi gia công CNC hoặc lắp ráp, được dùng phổ biến trong kết cấu cơ khí, khuôn mẫu, khung máy, đồ gá, và công nghiệp năng lượng mặt trời.
ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA NHÔM A6061 / T6511:
-
⚙️ Cơ khí chính xác: khung máy CNC, đồ gá, chi tiết jig, ray dẫn hướng
-
🏗 Kết cấu nhôm công nghiệp: khung kết cấu, giàn nâng, robot frame
-
🚗 Ô tô & hàng không: thanh chịu lực, chi tiết kết cấu, giá đỡ
-
☀️ Năng lượng & điện: khung pin mặt trời, máng cáp, giá đỡ module
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
-
A6061: hợp kim nhôm–magiê–silic–đồng, có thể hóa bền bằng nhiệt luyện.
-
T6511:
-
T6 → tôi hóa bền + hóa già nhân tạo.
-
+51 → kéo giãn giải ứng suất.
-
+1 → nắn thẳng sau ép đùn (straightened).
✅ Ưu điểm kỹ thuật:
-
Độ bền cao, ổn định tuyệt đối khi gia công CNC.
-
Giải ứng suất và nắn thẳng giúp thanh nhôm không bị xoắn cong.
-
Cực kỳ phù hợp với nhôm thanh định hình, thanh tròn, hộp, ray cơ khí.
-
Gia công chính xác, lắp ráp cơ khí, robot, jig tự động hóa.
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
-
A6061: hợp kim nhôm nhóm 6xxx (Al–Mg–Si–Cu) – độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dễ hàn.
-
T6511: tôi hóa bền + hóa già + kéo giãn + nắn thẳng → đạt cơ tính cao, ổn định hình học, dễ gia công.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A6061 / T6511
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Hàm lượng (%) |
Vai trò |
Nhôm |
Al |
Còn lại |
Nền hợp kim |
Magiê |
Mg |
0.8 – 1.2 |
Tăng độ bền, chống ăn mòn |
Silic |
Si |
0.4 – 0.8 |
Hình thành Mg₂Si tăng độ cứng |
Đồng |
Cu |
0.15 – 0.4 |
Cải thiện độ bền, độ cứng |
Sắt |
Fe |
≤ 0.7 |
Tạp chất |
Mangan |
Mn |
≤ 0.15 |
Ổn định hạt tinh thể |
Cr |
0.04 – 0.35 |
Tăng khả năng chịu mỏi |
|
Kẽm |
Zn |
≤ 0.25 |
Ổn định pha |
Titan |
Ti |
≤ 0.15 |
Tinh luyện hạt, tăng ổn định cơ tính |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC NHÔM A6061 / T6511
Tính chất |
Giá trị điển hình |
Đơn vị |
Độ bền kéo (UTS) |
290 – 320 |
MPa |
Giới hạn chảy (YS) |
240 – 275 |
MPa |
Độ giãn dài |
10 – 12 |
% |
Độ cứng Brinell |
95 – 100 |
HB |
Tỷ trọng |
2.70 |
g/cm³ |
Độ dẫn nhiệt |
165 – 170 |
W/m·K |
Độ dẫn điện |
40 – 43 |
% IACS |
Hệ số giãn nở nhiệt |
23.5 × 10⁻⁶ |
/°C |
Nhiệt độ nóng chảy |
582 – 652 |
°C |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A6061
Trạng thái |
Quy trình |
Đặc điểm |
Ứng dụng |
A6061 / O |
Ủ mềm |
Dẻo, dễ tạo hình |
Dập, uốn, hàn |
A6061 / T6 |
Tôi + hóa già nhân tạo |
Bền cao, chịu lực tốt |
Kết cấu chịu tải |
A6061 / T651 |
T6 + kéo giãn giải ứng suất |
Ổn định cao, tấm CNC |
Khuôn mẫu, jig |
A6061 / T6511 |
T651 + nắn thẳng sau ép đùn |
Thanh profile, ổn định tuyệt đối |
Khung, ray, chi tiết máy CNC |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM NHÔM A6061 / T6511
✅ Cường độ chịu kéo và chịu nén cao
✅ Giải ứng suất & nắn thẳng → không cong vênh khi phay hoặc ép
✅ Gia công cơ khí, khoan, tiện, phay, cắt CNC chính xác cao
✅ Chống ăn mòn tốt, dễ anod hóa hoặc sơn tĩnh điện
✅ Ổn định kích thước, bề mặt sáng bóng
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
🔹 Cơ khí & khuôn mẫu: khung máy, đồ gá, ray, jig, khối nhôm CNC
🔹 Ô tô – hàng không: thanh chịu lực, khung xe, chi tiết kết cấu
🔹 Công nghiệp năng lượng: khung pin mặt trời, giá đỡ panel
🔹 Xây dựng: giàn nhôm, kết cấu chịu tải nhẹ, lan can, trụ nhôm
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
Hệ tiêu chuẩn |
Ký hiệu tương đương |
ASTM / UNS |
6061 / A96061 |
JIS (Nhật Bản) |
A6061 / T6511 |
EN (Châu Âu) |
EN AW-6061 T6511 |
DIN (Đức) |
AlMg1SiCu |
GB/T (Trung Quốc) |
6061 / 6061-T6511 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
-
Thanh, hộp, ống, tròn, vuông, profile ép đùn A6061/T6511
-
Gia công CNC: cắt, khoan, phay, tiện, bào, ray dẫn hướng
-
CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ
-
🚚 Giao hàng toàn quốc – cắt lẻ, phay 6 mặt theo yêu cầu

