INOX 431 LÁP PHI 55MM – 0902 345 304
INOX 431 LÁP PHI 55MM
Thanh láp inox 431 phi 55mm – thép không gỉ martensitic độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp chế tạo trục, láp truyền động, chi tiết cơ khí và bộ phận chịu tải nặng.
MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 431 láp phi 55mm thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có độ bền kéo và độ cứng cao hơn 410 nhưng vẫn đảm bảo độ dẻo cần thiết để gia công. Với đường kính lớn 55mm, loại láp này được sử dụng nhiều cho chi tiết chịu mô-men xoắn, trục quay, ty ben và bộ phận máy yêu cầu độ bền – độ cứng – chống gỉ tốt.
Vật liệu 431 cho khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước, dầu, hóa chất nhẹ và đặc biệt phù hợp với cơ cấu chuyển động liên tục.
ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Mác thép: Inox 431
- Tên tương đương: SUS431 – 1.4057 – X17CrNi16-2
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN
- Dạng cung cấp: Thanh láp (round bar)
- Kích thước: Φ55mm × chiều dài tiêu chuẩn 3000mm
- Trạng thái: Tôi – ram / Ủ
- Độ cứng: 28–32 HRC (tùy trạng thái)
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (TYPICAL %)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng |
| C | 0.12 – 0.20 | Tăng cứng, nâng bền |
| Cr | 15 – 17 | Chống gỉ, bền oxy hóa |
| Ni | 1.5 – 2.5 | Ổn định tổ chức, tăng dai |
| Mn | ≤ 1.0 | Ổn định kim loại |
| Si | ≤ 1.0 | Bền nhiệt, chống oxy hóa |
| P | ≤ 0.04 | Kiểm soát tạp chất |
| S | ≤ 0.03 | Hỗ trợ gia công cắt gọt |
| Fe | Còn lại | Nền thép |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị |
| Độ bền kéo | 650 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy | 450 – 600 MPa |
| Độ cứng | 28 – 32 HRC |
| Độ giãn dài | 12–18% |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Khả năng chịu xoắn | Rất tốt |
➡️ Láp inox 431 φ55mm có độ bền xoắn cao – phù hợp chi tiết quay, chịu va đập và tải trọng nặng.
ƯU ĐIỂM
- Độ cứng – độ bền cao vượt trội
- Chịu tải nặng, chịu xoắn tốt
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 410
- Gia công tiện, phay, mài tốt
- Bề mặt sáng, thẩm mỹ cao
- Ổn định khi làm việc liên tục
ỨNG DỤNG
- Trục động cơ, trục truyền động
- Láp máy công nghiệp
- Ty thủy lực, ty ben
- Chốt, bạc, bạc đạn chịu tải
- Chi tiết máy nén, máy bơm
- Chi tiết cơ khí chính xác
TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
| ASTM | 431 |
| JIS | SUS431 |
| DIN | 1.4057 |
| EN | X17CrNi16-2 |
DẠNG CUNG CẤP
- Thanh láp 6mm – 300mm
- Thanh vuông, chữ nhật
- Tấm – cuộn – ống
- Gia công cắt theo kích thước
- CO/CQ – chứng chỉ đầy đủ
KẾT LUẬN
Inox 431 láp phi 55mm là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng, độ bền cao và khả năng chịu lực lớn. Vật liệu có độ ổn định cơ học tốt, phù hợp đa dạng ứng dụng công nghiệp.
Liên hệ tư vấn – báo giá
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo kích thước
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 chokimloai.org

