⭐ INOX 436 DÂY phi 0.5mm – 0902 345 304
INOX 436 DÂY phi 0.5mm
Dây thép không gỉ 436 đường kính 0.5mm, chống ăn mòn, bền, ứng dụng cơ khí và trang trí
Giới thiệu tổng quan
INOX 436 DÂY phi 0.5mm là dây thép không gỉ ferritic – martensitic cải tiến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, bề mặt sáng bóng và dễ gia công.
Với đường kính nhỏ 0.5mm, loại dây inox này thường được sử dụng cho:
- Gia công lò xo mini, dây nối, chi tiết cơ khí chính xác
- Dây dẫn trang trí, dây treo biển quảng cáo
- Lồng lọc, chi tiết nhỏ trong thiết bị cơ khí, máy móc
- Dùng trong công nghiệp điện tử, chế tạo dụng cụ y tế
So với inox 304 hoặc 430, dây inox 436 phi 0.5mm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 430, dễ gia công hơn 304, thích hợp cho chi tiết nhỏ, chính xác, yêu cầu bền và ổn định.
Đặc điểm nổi bật
Chống ăn mòn hiệu quả
- Thích hợp môi trường ẩm, hơi nước, nhiệt độ trung bình
- Ít bị rỉ sét so với inox 430
- Dùng được trong chi tiết cơ khí, trang trí, dây treo
Bề mặt sáng đẹp
- Bề mặt sáng bóng, Mirror hoặc Satin
- Dễ lau chùi, chống bám bụi và oxy hóa
- Thẩm mỹ cao, thích hợp trang trí và công nghiệp
Độ bền và linh hoạt
- Dễ uốn, kéo, cắt mà không gãy
- Dùng được cho các cơ cấu chuyển động nhỏ, lò xo mini
- Không cong vênh, giữ hình dạng ổn định
Thành phần hóa học
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
| C | ≤ 0.08 |
| Cr | 16 – 18 |
| Ni | 0.5 – 1.0 |
| Mn | ≤ 1.0 |
| Si | ≤ 1.0 |
| P | ≤ 0.04 |
| S | ≤ 0.03 |
| Fe | Còn lại |
Vai trò:
- Cr: chống gỉ
- Ni thấp: tăng độ dẻo và chống ăn mòn
- C, Mn, Si: ổn định cơ lý và cấu trúc kim loại
Tính chất cơ lý
- Độ cứng: 220–280 HV
- Độ bền kéo: 550–700 MPa
- Khả năng chống ăn mòn: Cao
- Gia công: Kéo dây, uốn, cắt, hàn
- Bề mặt: Mirror hoặc Satin
Quy trình sản xuất
- Nấu luyện thép, kiểm tra thành phần
- Kéo dây đạt đường kính 0.5mm
- Loại bỏ tạp chất, làm sạch bề mặt
- Kiểm tra đồng đều và độ bền kéo
- Cuộn thành cuộn chuẩn xuất xưởng
- Đóng gói chống gỉ, đảm bảo chất lượng
Ứng dụng chi tiết
Ngành cơ khí chế tạo
- Lò xo mini, chi tiết cơ khí chính xác
- Dây dẫn, thanh nối, chi tiết máy nhỏ
- Các cơ cấu chuyển động chính xác
Ngành nội thất & trang trí
- Dây treo biển quảng cáo, dây trang trí
- Dây uốn, tạo hình trang trí nội thất
Ngành điện tử & y tế
- Dây dẫn, cuộn cảm, chi tiết thiết bị y tế nhỏ
- Gia công dụng cụ y tế, thiết bị cơ khí chính xác
So sánh với các loại inox khác
| Loại | Gia công | Chống gỉ | Giá | Ứng dụng |
| 436 | Tốt | Cao | Trung bình | Dây nhỏ, lò xo, chi tiết chính xác |
| 304 | Tốt | Rất cao | Cao | Dây chịu ăn mòn mạnh, công nghiệp nặng |
| 430 | Khá | TB | Rẻ | Trang trí, chi tiết cơ khí nhẹ |
→ 436 DÂY phi 0.5mm là giải pháp tối ưu cho chi tiết nhỏ, chính xác, bền, chống ăn mòn, chi phí hợp lý.
Hướng dẫn bảo quản
- Để nơi khô, thoáng, tránh hóa chất mạnh
- Lau sạch dầu mỡ, bụi bẩn sau gia công
- Cuộn vào lõi, bọc PE hoặc giấy dầu khi lưu kho
Tính năng công nghệ & gia công
- Kéo dây, uốn, cắt, hàn dễ dàng
- Không cong vênh, giữ hình dạng ổn định
- Đánh bóng và in hoa văn dễ dàng
Thị trường & ưu điểm kinh tế
- Giá hợp lý, dễ tìm nguồn cung
- Tối ưu sản xuất hàng loạt, dễ vận chuyển
- Đáp ứng kỹ thuật & thẩm mỹ công nghiệp và trang trí
⭐ LIÊN HỆ BÁO GIÁ & ĐẶT HÀNG
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
💬 Báo giá nhanh – Tư vấn chuyên sâu từng mác thép
🏭 Hàng chuẩn – đúng mác – xuất xưởng trực tiếp, có kiểm định
🚚 Giao hàng toàn quốc – cắt lẻ theo yêu cầu – đúng kích thước
📄 CO/CQ đầy đủ – Hóa đơn VAT theo tiêu chuẩn doanh nghiệp
🌐 Website: chokimloai.org

