⭐ INOX 416 ỐNG phi 50 x 3mm – 0902 345 304
INOX 416 ỐNG phi 50 x 3mm
Ống thép không gỉ 416 martensitic – gia công tiện, khoan, taro, chi tiết cơ khí chính xác
Giới thiệu tổng quan
INOX 416 ỐNG phi 50 x 3mm là loại thép không gỉ martensitic cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các chi tiết cơ khí lớn, chịu lực cao, chính xác và tốc độ cao. Với đường kính ngoài 50mm và độ dày thành 3mm, ống inox 416 này cân bằng tối ưu giữa độ cứng, khả năng gia công và chi phí sản xuất.
Ứng dụng chính:
- Trục rỗng, ty dẫn trong máy CNC, cơ cấu tự động hóa
- Linh kiện robot, cơ cấu servo/step motor
- Ống dẫn hướng, ống lót chịu ma sát lớn
- Chi tiết máy in, máy cắt, dụng cụ cơ khí
So với các loại inox martensitic khác (410, 420, 431), inox 416 nổi bật nhờ khả năng gia công xuất sắc, giảm mòn dao, tăng tốc độ sản xuất và tạo bề mặt bóng đẹp sau tiện, taro, phay.
Đặc điểm nổi bật
Gia công vượt trội
- Tiện, taro, khoan CNC dễ dàng
- Tốc độ gia công cao hơn inox 410/420 khoảng 25–35%
- Phoi ngắn, ít mẻ dao
- Bề mặt chi tiết sáng, tinh xảo
Độ cứng và chịu tải
- Độ cứng nền: 28–40 HRC
- Có thể tăng lên 45 HRC sau xử lý nhiệt
- Chịu mài mòn tốt, ổn định kích thước khi chạy tốc độ cao
Bề mặt sáng, chống ăn mòn trung bình
- Thích hợp môi trường khô, dầu, ma sát tốc độ cao
- Không khuyến khích sử dụng trong môi trường acid mạnh hoặc nước biển trực tiếp
Kích thước phi 50 x 3mm
- Phù hợp cơ cấu rỗng lớn, chịu lực cao
- Dễ lắp ghép và xử lý cơ khí
Thành phần hóa học
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
| C | 0.09 – 0.15 |
| Cr | 12 – 14 |
| Mn | ≤ 1.25 |
| Si | ≤ 1.0 |
| S | 0.15 – 0.35 |
| P | ≤ 0.04 |
| Fe | Còn lại |
Vai trò thành phần:
- S (lưu huỳnh): tăng khả năng gia công
- C (carbon): tăng độ cứng
- Cr (chromium): chống gỉ
- Mn, Si: ổn định kim loại
Tính chất cơ lý
- Độ cứng: 28–40 HRC
- Độ bền kéo: 550–700 MPa
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt
- Chống ăn mòn: Trung bình
- Gia công cơ khí: Xuất sắc
- Dẫn nhiệt tốt hơn inox 304
Quy trình sản xuất
- Nấu luyện và tinh luyện thép
- Đúc phôi, kiểm định chất lượng
- Kéo/cán ống phi 50 x 3mm
- Xử lý nhiệt tăng cứng
- Kiểm tra độ đồng tâm, độ dày
- Mài – đánh bóng bề mặt
- Cắt dài 3000mm hoặc theo yêu cầu
- Đóng gói chống gỉ, chuẩn bị xuất xưởng
Ứng dụng chi tiết
Ngành cơ khí chính xác
- Trục rỗng, ty đẩy lớn
- Ống dẫn hướng, chốt định vị
- Vít – bu lông chịu lực
Công nghiệp tự động hóa
- Linh kiện robot, cơ cấu servo/step motor
- Thanh dẫn tuyến tính
- Ty dẫn lớn, chi tiết chuyển động chính xác
Ngành thiết bị – máy móc
- Trục quạt tốc độ cao
- Bộ phận dẫn hướng, trục vít tua vít
- Dụng cụ, chi tiết máy in, máy cắt
Ứng dụng khác
- Ống lót, ống bảo vệ, ống dẫn dầu – khí
- Chi tiết cơ khí yêu cầu bề mặt sáng, độ chính xác cao
So sánh với các loại inox khác
| Loại | Gia công | Độ cứng | Chống gỉ | Giá |
| 416 | Xuất sắc | Cao | Trung bình | Rẻ |
| 304 | TB | Thấp | Rất cao | Cao |
| 410 | Tốt | Cao | TB | Rẻ |
| 420 | Khó | Rất cao | Cao | Cao |
→ 416 ống phi 50 x 3mm là lựa chọn tối ưu cho chi tiết lớn – chính xác – tốc độ cao.
Hướng dẫn bảo quản
- Để nơi khô, thoáng
- Tránh hóa chất mạnh
- Lau sạch dầu sau gia công
- Bọc PE hoặc giấy dầu khi lưu kho
Tính năng công nghệ & gia công
- Gia công tiện CNC, khoan, doa, taro
- Bending lớn linh hoạt, không nứt
- Hàn chỉ với công nghệ chuyên dụng
Thị trường & ưu điểm kinh tế
- Chi phí hợp lý
- Dễ tìm nguồn cung
- Tối ưu sản xuất hàng loạt
SEO Keywords
inox 416 ống phi 50, inox 416 tube 50mm, inox 416 ống dày 3mm, inox 416 gia công, inox 416 chịu lực, ống inox 416 CNC, inox martensitic, ống dẫn hướng 416, chi tiết cơ khí inox 416
⭐ LIÊN HỆ BÁO GIÁ & ĐẶT HÀNG
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
💬 Báo giá nhanh – Tư vấn chuyên sâu từng mác thép
🏭 Hàng chuẩn – đúng mác – xuất xưởng trực tiếp, có kiểm định
🚚 Giao hàng toàn quốc – cắt lẻ theo yêu cầu – đúng kích thước
📄 CO/CQ đầy đủ – Hóa đơn VAT theo tiêu chuẩn doanh nghiệp
🌐 Website: chokimloai.org

Thép SCM415HRCH
Thép SUS329J4LTK
Thép Tấm SFB3 - Bảng Giá Chi Tiết 