Đồng tấm hợp kim Thiếc BC6 JIS / C83600 – 0902 345 304
Đồng tấm hợp kim Thiếc BC6 JIS / C83600 – 0902 345 304
Đồng tấm hợp kim Thiếc BC6 JIS / C83600
Đồng BC6 tức hợp kim đồng mác CAC406, là hợp kim đồng thiếc – một loại hợp kim đồng chất lượng cao của ngành công nghiệp nặng Nhật Bản, vốn là một trong những nước sản xuất hàng hóa khắt khe nhất trên thể giới. Sở dĩ ngành công nghiệp nước này ưa dùng hợp kim đồng mác BC6 là bởi khả năng bôi trơn và chống chịu lực mài món rất tốt. Nước Nhật đi đầu về sản phẩm các loại máy móc công nghiệp nặng và bán ra trên toàn thế giới, bởi vậy mác đồng này cũng vì thế mà được sử dụng rộng rãi.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Thành phần hóa học của đồng hợp kim thiếc BC6 JIS/C83600
Tính chất cơ học của đồng hợp kim thiếc BC6 JIS/C83600
Độ bền (min)
|
Mang lại sức mạnh (lúc. 5% nhánh dưới tải min) | Kéo dài (trong 2 in hoặc 50mm min, %) | Độ cứng Brinell (min) |
Nhận xét |
||
KSI |
MPa | KSI | MPa | |||
35 | 245 | 20 | 140 | 10 | 65 |
|
Ứng dụng của đồng hợp kim thiếc BC6 JIS/C83600
Classification | United Kingdom (BS) | Germany (DIN) | Germany (Digital System) | Japan (JIS) | EN (symbol) | EN (Number) | France (AFNOR) | Italy | China | America (ASTM) | America (CDA) |
Copper | C102 | ECu-58 | 2.009 | C1100 | Cu-ETP | CW004A | CuA1 | Cu9 | T2 | C11000 | 110 |
Oxygen-free Copper | C103 | OF-Cu | 2.004 | C1020 | Cu-OF | CW008A | CuC1 | TU1 | C10200 | 102 | |
Phosphorized Copper | |||||||||||
C106 | SW-Cu | 20.076 | C1201 | Cu-DLP | CW023A | CuB2 | TP1 | C12000 | 120 | ||
SF-Cu | C1220 | C12100 | 121 | ||||||||
C106 | 2.0090/2.0076 | TP2 | C12200 | 122 | |||||||
Silver containing Copper | |||||||||||
C101 | CuAg0.1 | C1271 | TAg0.08 | C13000 | 130 | ||||||
PP | C12900 | 129 | |||||||||
Cadmium Copper | C108 | CuCd1 | 21.266 | CuCd1 | CuCd1 | CW131C | CuCd1 | TCd1 | C16200 | 162 | |
Berryllium Copper | C112 | CuCo2Be | 21.285 | CuCo2Be | CuCo2Be | CW104C | A3/1 | TBe0.6-2.5 | C17600 | 176 | |
Brass | |||||||||||
CZ125 | CuZn5 | 2.022 | C2100 | CuZn5 | CW500L | CuZn5 | H96 | C21000 | 210 | ||
CZ101 | CuZn10 | 2.023 | C2200 | CuZn10 | CW501L | CuZn10 | H90 | C22000 | 220 | ||
CZ102 | CuZn15 | 2.024 | C2300 | CuZn15 | CW502L | CuZn15 | H85 | C23000 | 230 | ||
CZ103 | CuZn20 | 2.025 | C2400 | CuZn20 | CW503L | CuZn20 | H80 | C24000 | 240 | ||
CZ106 | CuZn30 | 20.265 | C2600 | CuZn30 | CW505L | CuZn30 | P-CuZn30 | H70 | C26000 | 260 | |
CZ126 | C26100 | ||||||||||
H68A | |||||||||||
CuZn33 | 2.028 | C2620 | CuZn33 | CuZn33 | P-CuZn33 | H68 | C26200 | 262 | |||
CZ107 | CuZn36 | 20.335 | C2680 | CuZn33 | CW506L | H65 | C26800 | 268 | |||
CuZn36 | C2700 | CuZn36 | C27000 | 270 | |||||||
CZ108 | CuZn37 | 20.321 | C2740 | CuZn36 | P-CuZn37 | H63 | C27400 | 274 | |||
C2720 | CuZn37 | CW508L | C27200 | 272 | |||||||
CuZn40 | 2.036 | C2800 | CuZn40 | CW617N | H62 | C28000 | 280 | ||||
CZ109 | CuZn40 | 2.036 | C2801 | CuZn40 | CW617N | H60 | C28000 | 280 | |||
DCB1 | G-CuZn37Al1 | 2.0595.02 | YBsC3 | CuZn37Al1-C | CuZn40Y40 | G-CuZn38Pb2 | C85800 | 858 | |||
G-CuZn25Al5 | 2.0598.03 | HBsC4 | |||||||||
CuZn25Al5Mn4Fe3-C | |||||||||||
CuZn19Al6Y20 | C86200 | 862 | |||||||||
HTB1 | G-CuZn34Al2 | G-CuZn34Al2 | HBsC1 | ||||||||
CuZn32Al2Mn2Fe1-C | |||||||||||
CuZn30AlFeMn | |||||||||||
G-CuZn38Al1Fe1Mn1 | |||||||||||
C86400 | 864 | ||||||||||
CZ118 | CuZn36Pb1.5 | 20.331 | C3501 | CuZn35Pb1 | CW625N | CuZn35Pb2 | P-CuZn35Pb2 | C34000 | 340 | ||
Leaded Brass | |||||||||||
CZ119 | CuZn36pb1.5 | 20.331 | C3560 | CuZn36pb1.5 | CuZn35Pb2 | HPb63-3 | C34500 | 345 | |||
CZ124 | CuZn36pb3 | CuZn36pb3 | CuZn36pb3 | C34700 | 347 | ||||||
CuZn37pb0.5 | 20.332 | CuZn37pb0.5 | CuZn37pb0.5 | HPb63-0.1 | C34900 | 349 | |||||
CZ120 | C3713 | HPb60-2 | C36000 | 360 | |||||||
CZ123 | CuZn39Pb0.5 | CuZn39Pb0.5 | C3501 | CuZn37Pb1 | CuZn39Pb0.8 | P-CuZn39Pb1 | C36500 | 365 | |||
CuZn32pb2 | C3771 | CuZn32pb2 | CuZn32pb2 | HPb59-2 | C35300 | 353 | |||||
CZ129 | CuZn38Pb1.5 | CuZn38Pb1.5 | C3710 | CuZn38Pb1 | C37000 | 370 | |||||
Z120 | CuZn39Pb2 | 2.038 | C3771 | CuZn39Pb2 | CuZn39Pb2 | P-CuZn40Pb2 | C37700 | 377 | |||
CZ122 | CuZn39pb3 | 2.038 | C3710 | CuZn39pb3 | CuZn39pb3 | CuZn39pb3 | HPb59-1 | C37800 | 378 | ||
CZ121 | 20.401 | C3603 | HPb58-2.5 | C38000 | 380 | ||||||
CZ121/3 | CuZn39Pb3 | 20.401 | C3604 | CuZn39Pb3 | CuZn39Pb3 | C38500 | 385 | ||||
Tin Brass | CuZn38Sn1 | 2.053 | C4640 | CuZn38Sn1As | CuZn38Sn1 | P-CuZn39Sn1 | C46400 | 464 | |||
Phosphor Bronze | |||||||||||
PB101 | CuSn4 | 21.016 | C5102 | CuSn4 | CW451K | CuSn6P | QSn5-0.2 | C51100 | 511 | ||
PB102 | CuSn6 | 2.102 | C5191 | CW452K | C51900 | 519 | |||||
PB104 | CuSn8 | 2.103 | C5212 | CuSn8 | CW453K | CuSn9P | P-CuSn8 | C52100 | 521 | ||
CT1 | G-CuSn10 | 2.1050.01 | CuSn10-C | CuSn8 | G-CuSn10 | C90700 | 907 | ||||
PB2 | G-CuSn12 | 2.1052.04 | CuSn12-C | CuSn12-C | G-CuSn12 | C91700 | 917 | ||||
PB1 | CuSn10P | CuSn10P | CuSn11P-C | CuSn10P | |||||||
Aluminium Bronze | |||||||||||
CuAl5As | CuAl5As | CuAl5As | CuAl6 | P-CuAl5 | C60800 | 608 | |||||
CA104 | CuAl10Ni5Fe4 | 20.966 | C6301 | CuAl10Ni5Fe4 | CuAl9Ni5Fe3 | P-CuAl10Ni5Fe5 | C63000 | 630 | |||
Silicon Resd Brass | |||||||||||
G-CuZn15Si4 | 2.0492.05 | SzBC2 | CuZn16Si4-C | CuZn16Si4-C | C87500 | 875 | |||||
SCB3 | G-CuZn33Pb | 2.0290.01 | YBsC2 | CuZn33Pb2-C | CuZn33PbY20 | G-CuZn34Pb2 | |||||
Leaded Tin Bronze | LB2 | G-CuPb10Sn | 2.1176.01 | LBC3 | CuSn10Pb10-C | CuSn10Pb10 | G-CuPb10Sn10 | C93700 | 937 |