ĐỒNG CZ119 – 0902 345 304
ĐỒNG CZ119 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CZ119 là một hợp kim đồng-kẽm-thép. Dưới đây là một số thông tin về tính chất hóa học, vật lý, và cơ học của đồng CZ119:
Tính chất hóa học:
Đồng CZ119 có hàm lượng đồng (Cu) khoảng 60-70%, kẽm (Zn) khoảng 25-35%, và thép (Fe) khoảng 5-10%. Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn và ổn định trong môi trường nước, hóa chất, và không khí.
Tính chất vật lý:
Đồng CZ119 có mật độ khoảng 8.7-8.9 g/cm³. Nhiệt độ nóng chảy của nó thường dao động từ khoảng 875°C đến 930°C. Hợp kim này có màu vàng đồng và có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Tính chất cơ học:
Đồng CZ119 có độ cứng và độ bền kéo tương đối cao. Nó có khả năng chịu tải kéo và chịu biến dạng tốt. Đồng CZ119 cũng có khả năng chống mài mòn và chống mài mòn hình học.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp điện tử: Đồng CZ119 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử, ống chân không, cảm biến và dây chuyền truyền tín hiệu.
- Ngành công nghiệp ô tô: Hợp kim này được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như ống xả, bình xăng, bộ phận làm mát và ống dẫn nhiên liệu.
- Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ: Đồng CZ119 được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận máy bay và tàu vũ trụ, ống dẫn nhiên liệu, và các bộ phận chịu lực.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Hợp kim này được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đồ gá và ống nước.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Đồng CZ119 được sử dụng trong các thiết bị chống ăn mòn, bồn chứa hóa chất và ống dẫn.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng CZ119
Đồng CZ119 là một hợp kim đồng-kẽm-thép, với tỷ lệ phần trăm thành phần chủ yếu như sau:
- Đồng (Cu): khoảng 60-70%
- Kẽm (Zn): khoảng 25-35%
- Thép (Fe): khoảng 5-10%
- Chống ăn mòn: Đồng CZ119 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước và không khí. Tính chất chống ăn mòn này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và ngành công nghiệp dầu khí.
- Độ bền hóa học: Đồng CZ119 có khả năng chịu được tác động của các chất hóa học như axit sulfuric, axit nitric, axit acetic, và nhiều chất kiềm. Tuy nhiên, độ bền hóa học của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện môi trường hóa học cụ thể.
- Độ dẫn điện: Đồng CZ119 có tính dẫn điện tốt, cho phép dòng điện chảy qua nó một cách dễ dàng. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện cao, như trong ngành công nghiệp điện tử.
- Tương hợp với hợp kim khác: Đồng CZ119 có tính tương hợp tốt với nhiều loại hợp kim khác, giúp nó kết hợp với các vật liệu khác để tạo ra các sản phẩm kỹ thuật phức tạp và đa dạng.
- Hàm lượng phụ gia: Hợp kim CZ119 có thể chứa một số phụ gia như bạc (Ag) hoặc niken (Ni) để cải thiện một số tính chất như độ cứng, khả năng chống ăn mòn hoặc khả năng gia công.
Tính chất vật lý của đồng CZ119
Đồng CZ119 là một hợp kim đồng-kẽm-thép. Dưới đây là một số tính chất vật lý của đồng CZ119:
- Mật độ: Đồng CZ119 có mật độ khoảng 8.7-8.9 g/cm³, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần đồng, kẽm và thép trong hợp kim.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của đồng CZ119 thường dao động từ khoảng 875°C đến 930°C. Nhiệt độ này có thể thay đổi dựa trên tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CZ119 có độ dẫn nhiệt cao, giúp dẫn nhiệt tốt và truyền nhiệt nhanh chóng. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng truyền nhiệt hiệu quả.
- Điểm sôi: Đồng CZ119 không có một điểm sôi cụ thể, vì nó là một hợp kim. Tuy nhiên, các thành phần chính như đồng, kẽm và thép có các điểm sôi riêng biệt.
- Điện trở: Đồng CZ119 có điện trở thấp, làm cho nó có tính dẫn điện tốt. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng điện tử và điện lực.
- Màu sắc: Đồng CZ119 có màu vàng đồng đặc trưng, tạo nên một vẻ ngoài hấp dẫn khi được sử dụng trong các ứng dụng thẩm mỹ.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CZ119 tương đối cao, nhưng thấp hơn so với thép. Điều này làm cho nó có khả năng chịu biến dạng và uốn cong tốt, tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim.
Tính chất cơ học của đồng CZ119
Đồng CZ119, một hợp kim đồng-kẽm-thép, có một số tính chất cơ học quan trọng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất cơ học của đồng CZ119:
- Độ cứng: Đồng CZ119 có độ cứng tương đối cao, đặc biệt khi được gia công và tạo hình. Điều này cho phép nó chịu được lực tác động và chống lại biến dạng và mài mòn.
- Độ bền kéo: Đồng CZ119 có độ bền kéo khá cao, cho phép nó chịu được lực căng tác động lớn mà không bị đứt gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự cứng rắn và chịu lực.
- Độ uốn cong: Đồng CZ119 có khả năng chịu uốn cong tốt, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt và uốn cong như ống dẫn nhiệt, ống xả và các bộ phận uốn cong khác.
- Chống mài mòn: Đồng CZ119 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì tính cơ học và bề ngoài tốt trong môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng cần chống ăn mòn.
- Chống mài mòn hình học: Đồng CZ119 cũng có khả năng chống mài mòn hình học, điều này đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của các bộ phận hoạt động trong môi trường có độ ma sát cao.
- Độ co giãn: Đồng CZ119 có độ co giãn tương đối cao, cho phép nó chịu được biến dạng và nhiệt độ khác nhau mà không gây nứt, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và co giãn.
Ứng dụng của đồng CZ119
Đồng CZ119, là một hợp kim đồng-kẽm-thép, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất cơ học và hóa học của nó.
- Đồng CZ119 có tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn, do đó, nó được sử dụng trong các bộ phận và linh kiện điện tử như dây điện, cáp, ống nhiệt, ống dẫn nhiệt và các thiết bị truyền thông.
- Đồng CZ119 được sử dụng trong sản xuất và sửa chữa các bộ phận ô tô như ống dẫn nhiệt, ống xả, bản lề cửa, bộ phận làm mát và các bộ phận khác. Độ bền kéo và khả năng chống mài mòn.
- Đồng CZ119 được sử dụng trong các bộ phận và hệ thống hàng hải như đường ống, bơm, van và các bộ phận chịu áp lực khác. Khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp cho môi trường nước mặn và môi trường hóa chất.
- Đồng CZ119 được sử dụng trong xây dựng các ống nước, ống dẫn nhiệt, bảng điều khiển và các bộ phận cần tính chất chống ăn mòn và độ bền cao.
- Đồng CZ119 được sử dụng trong việc sản xuất và sửa chữa các bộ phận và hệ thống dầu khí như ống dẫn dầu, ống dẫn khí, van và thiết bị khác.
- Đồng CZ119 được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất như ống dẫn chất lỏng.