ĐỒNG CW305G – 0902 345 304
ĐỒNG CW305G – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW305G là một loại đồng chứa khoảng 5% niken, thường được sử dụng trong ngành sản xuất đồng hồ và đồ trang sức. Dưới đây là một số tính chất của Đồng CW305G:
- Tính chất hóa học: Đồng CW305G có tính chất hóa học tương tự như đồng thường, là kim loại mềm, dẻo và dẫn điện tốt.
- Tính chất vật lý: Đồng CW305G có màu đồng đỏ sáng, khối lượng riêng là khoảng 8,9 g/cm³ và điểm nóng chảy là 1.083°C.
- Tính chất cơ học: Với sự pha trộn của niken, đồng CW305G có độ cứng và chịu mài mòn tốt hơn so với đồng thường. Tuy nhiên, độ dẻo của nó có thể bị giảm khi gia công quá mức.
- Ứng dụng: Đồng CW305G được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận cơ khí như tay quay đồng hồ, kim đồng hồ và các bộ phận trong đồ trang sức. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất dụng cụ y tế, sản xuất dây chuyền và thiết bị điện tử.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW305G
Đồng CW305G là hợp kim đồng chứa 30% kẽm và một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt, nickel và mangan. Các tính chất hóa học của đồng CW305G bao gồm:
- Điểm nóng chảy: khoảng 890 – 905°C.
- Điểm sôi: khoảng 2320°C.
- Độ dẫn điện: Đồng CW305G có tính dẫn điện tốt, tốt hơn đồng thường nhờ có phần kẽm giúp tăng độ dẫn điện và độ bền của hợp kim.
- Khả năng chịu ăn mòn: Đồng CW305G có khả năng chịu ăn mòn tốt và có thể được sử dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Các tính chất hóa học của Đồng CW305G giúp tăng tính ổn định và độ bền của hợp kim trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất vật lý của Đồng CW305G
Đồng CW305G là một loại hợp kim đồng chứa một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác. Dưới đây là một số tính chất vật lý của Đồng CW305G:
- Mật độ: 8.89 g/cm3
- Điểm nóng chảy: khoảng 890-940°C
- Điểm sôi: khoảng 2320°C
- Hệ thống tinh thể: cubic
- Độ dẫn điện: 7.9 × 107 S/m (ở 20°C)
- Độ dẫn nhiệt: 395 W/(m·K) (ở 20°C)
- Khối lượng riêng: 8.89 g/cm3
Tính chất vật lý của Đồng CW305G có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình sản xuất của nó.
Tính chất cơ học của Đồng CW305G
Tính chất cơ học của Đồng CW305G phụ thuộc vào tỉ lệ các hợp kim và quá trình sản xuất của nó. Tuy nhiên, đây là một số tính chất cơ học chung của Đồng CW305G:
- Độ bền kéo: Đồng CW305G có độ bền kéo trung bình, khoảng từ 250 đến 370 MPa tùy thuộc vào các hợp kim và quá trình sản xuất.
- Độ giãn dài: Đồng CW305G có độ giãn dài trung bình, từ 5% đến 20% tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình sản xuất.
- Độ cứng: Đồng CW305G có độ cứng trung bình, từ 50 đến 120 HB tùy thuộc vào các hợp kim và quá trình sản xuất.
- Độ co giãn nhiệt: Đồng CW305G có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng giãn nở thấp khi bị nhiệt độ ảnh hưởng.
Tính chất cơ học của Đồng CW305G cũng có thể được tùy chỉnh bằng cách điều chế thành phần hợp kim và điều kiện sản xuất.
Ứng dụng của Đồng CW305G
Đồng CW305G được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các ống dẫn nước, ống dẫn khí và các ứng dụng nông nghiệp, chế tạo thiết bị chịu áp lực và các linh kiện khác.
Nó có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẫn điện và nhiệt tốt, dễ dàng gia công và cơ học tốt, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao.
Ngoài ra, Đồng CW305G cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trang trí như tượng, đồ trang sức và các sản phẩm gia dụng khác.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :