⭐ INOX 416 TRÒN phi 10 x 3000mm – 0902 345 304

INOX 416

⭐ INOX 416 TRÒN phi 10 x 3000mm – 0902 345 304

INOX 416 TRÒN phi 10 x 3000mm

Giới thiệu tổng quan

INOX 416 tròn phi 10 x 3000mm là dòng thép không gỉ martensitic nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, độ cứng cao, độ bền cơ học tốt và tính ổn định trong môi trường chịu lực.

So với inox 410, 420 hay 440C, inox 416 được đánh giá dễ gia công nhất nhờ hàm lượng lưu huỳnh được điều chỉnh tối ưu, giúp tiện – phay – CNC – khoan – taro nhẹ và đẹp.

Với kích thước phi 10mm – dài 3000mm, vật liệu được dùng cho:

Trục nhỏ, chốt, vít chịu lực

Trục dẫn hướng máy CNC

Chi tiết truyền động chính xác

Các cơ cấu chịu tải tốc độ cao

Linh kiện cơ khí nhỏ, chuyển động liên tục

INOX 416 phi 10 giúp giảm chi phí dao cụ, tăng tốc độ gia công, tạo bề mặt bóng đẹp sau tiện – phay – taro.

Đặc điểm nổi bật của INOX 416 TRÒN phi 10

Dễ gia công nhất trong họ thép không gỉ martensitic

Nhờ chứa S (0.15 – 0.35%), inox 416 có khả năng:

✔ Cắt gọt tốc độ cao

✔ Khoan lỗ sâu

✔ Taro ren sắc nét

✔ Gia công CNC ổn định

Độ cứng tốt – chịu tải cao

Độ cứng: 28 – 40 HRC, có thể tăng hơn qua xử lý nhiệt.

Ứng dụng tốt cho:

Chốt định vị

Trục quay nhỏ

Chi tiết chịu ma sát

Bộ phận truyền động tốc độ cao

Bề mặt sáng – chống ăn mòn ở mức khá

Thích hợp dùng trong môi trường:

Khô

Dầu mỡ

Ma sát tốc độ cao

Giá thành hợp lý – tối ưu chi phí sản xuất

Rẻ hơn 420 – 440C nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng gia công tốt.

Ứng dụng của INOX 416 TRÒN phi 10

Ngành cơ khí chế tạo máy – dụng cụ

Trục quay nhỏ

Bạc đạn mini

Trục dẫn hướng CNC

Chốt định vị – chốt chặn

Vít – bu lông chịu lực

Công nghiệp tự động hóa

Thanh dẫn tuyến tính

Cơ cấu servo – step motor

Chi tiết truyền động chính xác

Ty đẩy trong xy-lanh nhỏ

Ngành thiết bị – máy móc nhỏ

Trục quạt tốc độ cao

Bộ phận máy in – máy cắt

Cơ cấu dẫn hướng

Dụng cụ – chi tiết nhỏ

Trục vít tua vít

Thanh kẹp – chốt khóa

Thành phần hóa học của INOX 416

Thành phần Hàm lượng (%)

C 0.09 – 0.15

Cr 12 – 14

Mn ≤ 1.25

Si ≤ 1.0

P ≤ 0.04

S 0.15 – 0.35

Fe Còn lại

Vai trò:

S → tăng khả năng gia công

C → tăng độ cứng

Cr → chống gỉ

Mn – Si → ổn định kim loại

Tính chất cơ lý của INOX 416 phi 10

Độ cứng: 28 – 40 HRC

Độ bền kéo: 550 – 700 MPa

Khả năng chịu mài mòn: Tốt

Chống ăn mòn: Trung bình

Dẫn nhiệt: Tốt hơn inox 304

Gia công cơ khí: Tuyệt vời

Quy trình sản xuất INOX 416 TRÒN phi 10

Nấu luyện và tinh luyện thép

Đúc phôi – kiểm định

Cán nóng định hình 10mm

Cán nguội tăng chính xác

Xử lý nhiệt tăng cứng

Mài – đánh bóng

Cắt dài 3000mm

Đóng gói chống gỉ

Ưu điểm khi lựa chọn INOX 416 TRÒN phi 10

✔ Tiện – khoan – taro cực dễ

✔ Tiết kiệm thời gian gia công

✔ Độ cứng cao – chịu tải tốt

✔ Bề mặt sáng – đẹp

✔ Giá tốt nhất trong nhóm martensitic

✔ Ổn định khi chạy tốc độ cao

So sánh INOX 416 với 304 – 410 – 420

Loại Độ cứng Gia công Chống gỉ Giá

416 Cao Tuyệt vời Trung bình Rẻ

304 Thấp Trung bình Rất cao Cao

410 Cao Tốt Trung bình Rẻ

420 Rất cao Khó Cao Cao

Kết luận:

👉 INOX 416 phi 10 là lựa chọn tối ưu cho chi tiết nhỏ – chính xác – tốc độ cao.

Hướng dẫn bảo quản

Để nơi khô, thoáng

Tránh hóa chất mạnh

Không để ngoài trời

Lau sạch dầu sau gia công

Bọc giấy dầu – màng PE khi lưu kho

⭐ Báo giá INOX 416 TRÒN phi 10 x 3000mm – 0902 345 304

Giá phụ thuộc:

Số lượng

Quy cách cắt

Lô hàng

Yêu cầu CO/CQ – VAT

⭐ LIÊN HỆ BÁO GIÁ – ĐẶT HÀNG

📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304

💬 Báo giá trong nhanh– Tư vấn tận tâm

🏭 Hàng chuẩn – đúng mác – xuất xưởng trực tiếp

🚚 Giao hàng toàn quốc – Nhanh – Đúng kích thước

📄 CO/CQ – Hóa đơn VAT đầy đủ

🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo