Ti‑685 LÀ GÌ? – 0902 345 304

Ti‑685 LÀ GÌ? – 0902 345 304

Ti‑685 (TIMETAL 685 / Ti-6Al-5Zr-0.5Mo-0.25Si)
HỢP KIM TITAN CAO NHIỆT + CAO CƯỜNG ĐỘ, CHỊU CREEP

Mô tả chung
Ti‑685, còn được gọi là TIMETAL 685, là một hợp kim titan near-alpha (gần pha alpha) được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng nhiệt độ cao và chịu tải dài hạn (creep). LookPolymers+2Space Materials Database+2
Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành hàng không (động cơ phản lực), nơi cần vật liệu có độ bền cao, khả năng duy trì cơ tính khi chịu nhiệt lớn và ổn định cấu trúc. Theo Titanex, Ti‑685 có khả năng rèn tốt và có thể gia công ở nhiệt độ cao. Titanex

Các đặc điểm nổi bật:

  • Cơ tính cao ngay cả ở nhiệt độ lớn (chịu creep tốt) LookPolymers+1
  • Khả năng chịu nhiệt làm việc đến khoảng 520 °C. LookPolymers
  • Có thể hàn được (argon-arc, electron beam, friction welding), nhưng cần xử lý nhiệt sau khi hàn để phục hồi cơ tính. Space Materials Database+1
  • Thiết kế rất phù hợp cho công nghiệp hàng không (aero-engine) vì độ bền cao, khả năng creep và khả năng gia công. LookPolymers

Thành phần hóa học
Theo dữ liệu của TIMET / LookPolymers, thành phần mác Ti‑685 như sau: LookPolymers+1

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Aluminum (Al) 5.7 – 6.3% Titanex+1
Zirconium (Zr) 4.5 – 6% Titanex+1
Molybdenum (Mo) 0.25 – 0.75% Titanex+1
Silicon (Si) ~0.015 – 0.35% Titanex+1
Tạp chất (C, N, O, H) C < 0.08%, N < 0.03%, O < 0.2%, H < 0.01% theo Titanex Titanex
Còn lại là Titanium (Ti)

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): khoảng ~1.030 GPa (1030 MPa) theo LookPolymers. LookPolymers
  • Giới hạn chảy (0.2% offset): khoảng 900 MPa theo cùng nguồn. LookPolymers
  • Hợp kim Ti‑685 có độ đàn hồi (Young’s modulus) cao, phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn. (Theo Titanex) Titanex
  • Ổn định cơ học tốt khi làm việc ở nhiệt độ cao, nhờ pha near‑alpha và thiết kế hợp lý.

Tính chất vật lý

  • Mật độ (density): ~ 4.45 g/cm³ theo LookPolymers. LookPolymers
  • Hệ số giãn nở nhiệt: theo Titanex, khoảng 9.7 – 10.1 × 10⁻⁶ /°C. Titanex
  • Transus beta (nhiệt độ chuyển pha beta): khoảng 1020°C theo tài liệu NASA / tài liệu titan. NASA Technical Reports Server

Cấu trúc vi mô & pha

  • Theo nghiên cứu TEM, khi giải pháp (solution) và làm nguội chậm, Ti‑685 có pha α, pha β và một pha L‑phase (gần giao diện α/β). YMAWS
  • Pha L‑phase (theo bản phân tích) xuất hiện tùy vào tốc độ làm nguội từ nhiệt độ β‑solutionize, và thành phần pha B (beta) thay đổi theo tốc độ làm nguội. YMAWS
  • Kiểm soát xử lý nhiệt (như giải pháp + lão hóa / ổn định) là rất quan trọng để đạt được cơ tính và khả năng creep mong muốn.

Khả năng chống creep & nhiệt độ cao

  • Ti‑685 được thiết kế để chịu creep ở nhiệt độ cao (lên đến ~520°C) – rất quan trọng trong các ứng dụng động cơ máy bay. LookPolymers
  • Khi xử lý nhiệt thích hợp, hợp kim có thể giữ được cơ tính cao lâu dài mà không bị biến dạng vĩnh viễn nhanh.

Gia công, hàn & xử lý nhiệt

  • Gia công (Forging): Ti‑685 có khả năng rèn tốt. Theo Titanex, có thể rèn ở nhiệt độ cao (trên nhiệt độ transus beta) để dễ tạo hình. Titanex+1
  • Hàn: Hỗ trợ hàn bằng argon-arc, electron beam hoặc friction welding. Tuy nhiên, vật liệu nên được xử lý nhiệt hoàn chỉnh (solution + ổn định) trước khi hàn, và sau hàn cần một bước xử lý nhiệt (ví dụ 4‑8 giờ ở ~550°C) để phục hồi cơ tính. Space Materials Database+1
  • Xử lý nhiệt: Theo LookPolymers, quy trình điển hình gồm: solution heat treatment (~1050°C, 30 phút) → dầu làm mát → lão hóa (aging) ở ~550°C trong khoảng 24 giờ. LookPolymers

Ứng dụng

  • Hàng không / máy bay: Do khả năng chịu nhiệt cao và bền lâu, Ti‑685 rất phù hợp cho các chi tiết động cơ như cánh turbine, bộ phận chịu creep, bulong / chi tiết cấu trúc.
  • Công nghiệp nhiệt cao: Chi tiết làm việc lâu trong môi trường nhiệt cao, chịu ứng suất lớn.
  • Chi tiết đòi hỏi cơ tính cao & độ ổn định vĩnh viễn: Khi cần vật liệu titan có độ bền cao, khả năng biến dạng thấp theo thời gian.

Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm:

  • Độ bền cao + khả năng chịu creep
  • Hiệu suất tuyệt vời ở nhiệt độ cao
  • Khả năng gia công và hàn tương đối tốt với quy trình phù hợp
  • Vật liệu nhẹ so với kim loại chịu nhiệt truyền thống (như thép chịu nhiệt)

Hạn chế:

  • Chi phí cao, do hợp kim chuyên dụng
  • Xử lý nhiệt phức tạp (cần kiểm soát solution và aging)
  • Khi hàn cần bước xử lý sau để phục hồi cơ tính

Sản phẩm / Nguồn cung & Liên hệ
Nếu bạn cần đặt hàng hợp kim Ti‑685 / TIMETAL 685:

  • Thanh titan, tấm / plate, chi tiết gia công đều có thể đặt theo bản vẽ hoặc theo yêu cầu.
  • Hỗ trợ CO / CQ, VAT, giao hàng toàn quốc.
  • Khách hàng kỹ thuật có thể trao đổi thông số xử lý nhiệt, cơ tính mong muốn.

📞 LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG – 0902 345 304
📱 Zalo kỹ thuật 24/7
🚚 Giao toàn quốc – Cắt theo bản vẽ – CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 chokimloai.org

Từ khóa SEO gợi ý:
Ti‑685, TIMETAL 685, titanium 6Al-5Zr-0.5Mo-0.25Si, titan chịu creep, titan nhiệt cao, titan hàng không, hợp kim titan alpha‑beta.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo