Thép SKH9 Là Gì ? – 0902 345 304
Thép SKH9
Giới thiệu tổng quan về Thép SKH9
Thép SKH9 là một trong những mác thép gió cao cấp (High-Speed Steel – HSS) được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong ngành cơ khí chính xác. Thuộc nhóm thép gió Vonfram – Molypden, SKH9 được phát triển theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), tương đương với M2 (AISI – ASTM, Mỹ) và 1.3343 (DIN – Đức).
Loại thép này nổi bật với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, chống mài mòn cực tốt, và giữ cạnh cắt sắc bén trong thời gian dài, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho dao phay, mũi khoan, taro, khuôn dập nguội và các dụng cụ đo chính xác.
Bên cạnh đó, SKH9 có thể được phủ PVD, CVD (TiN, TiAlN, TiCN) để tăng tuổi thọ và giảm ma sát, giúp nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng cắt gọt tốc độ cao.
Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố hợp kim
Thành phần tiêu chuẩn của SKH9 gồm:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Cacbon | C | 0.85 – 0.90 | Tăng độ cứng và khả năng giữ cạnh cắt |
| Vonfram | W | 6.0 | Tăng khả năng chịu nhiệt và độ cứng nóng |
| Molypden | Mo | 5.0 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn |
| Crom | Cr | 4.0 | Tăng độ cứng bề mặt và chống oxy hóa |
| Vanadi | V | 2.0 | Tạo hạt cacbide mịn, tăng khả năng chống mài mòn |
| Mangan | Mn | 0.3 | Cải thiện khả năng tôi và độ dẻo |
| Silic | Si | 0.3 | Tăng bền và khả năng chống oxy hóa |
| Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền chính của thép |
Các nguyên tố này kết hợp tạo nên vi cấu trúc phức tạp gồm M6C, MC và M23C6, giúp SKH9 đạt độ cứng sau tôi lên tới 65 HRC, vẫn giữ được độ dẻo và độ dai tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Tính chất vật lý và cơ học nổi bật
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: 8.1 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1450°C
- Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
- Mô đun đàn hồi: 210 GPa
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.8 × 10⁻⁶ /K
Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:
- Độ cứng: 63 – 65 HRC
- Độ bền kéo: 2800 – 3100 MPa
- Giới hạn chảy: 2100 MPa
- Độ dai va đập: 10 – 15 J/cm²
- Nhiệt độ làm việc liên tục: 600 – 650°C
Khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao là điểm nổi bật giúp SKH9 được ưa chuộng trong các ứng dụng cắt tốc độ cao (High-Speed Cutting Tools), nơi nhiệt độ tại vùng cắt có thể lên tới hàng trăm độ C.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt
Quy trình sản xuất SKH9 bao gồm:
- Nấu luyện chân không (VIM + ESR): loại bỏ tạp chất, tinh luyện kim loại.
2. Cán rèn: giúp đồng nhất tổ chức kim loại, loại bỏ rỗ khí.
3. Gia công sơ cấp: tiện, phay, mài tạo phôi chuẩn.
4. Nhiệt luyện: ủ – tôi – ram.
Chi tiết xử lý nhiệt:
- Ủ mềm: 850 – 900°C, làm nguội trong lò → độ cứng ~230 HB.
- Tôi: nung 1230 – 1250°C trong môi trường muối hoặc khí trơ → làm nguội nhanh bằng dầu/không khí.
- Ram: 3 lần ở 550°C (mỗi lần 1 giờ) → đạt 64 – 65 HRC.
Quy trình nhiệt luyện chuẩn giúp SKH9 có độ ổn định kích thước tốt, giữ cứng nóng cao, và chống mài mòn tối đa.
Ứng dụng trong công nghiệp
Nhờ tính chất cơ học vượt trội, SKH9 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Dụng cụ cắt gọt: dao phay, dao tiện, dao doa, dao chuốt, dao bào, taro, mũi khoan, mũi khoét.
- Khuôn dập nguội: chày, cối, khuôn cắt tôn, khuôn chấn, khuôn dập liên hoàn.
- Dụng cụ đo lường: calip, dưỡng kiểm, thước đo chính xác.
- Ngành gỗ & nhựa: dao xén, dao bào, dao cắt nhựa kỹ thuật.
Nhờ giữ cạnh sắc lâu mòn, thép SKH9 cho phép tăng tốc độ cắt 25–30% so với thép thường, và khi phủ TiN hoặc TiAlN, tuổi thọ dao tăng gấp 2–3 lần.
Ưu điểm nổi bật của SKH9
- Giữ độ cứng nóng cao đến 63–65 HRC ở 600°C.
- Chống mài mòn cực tốt nhờ hàm lượng Vonfram và Vanadi cao.
- Độ dai va đập tốt, ít nứt gãy khi chịu tải nhẹ.
- Khả năng mài sắc tốt, giữ lưỡi cắt lâu mòn.
- Ổn định kích thước cao sau tôi và ram.
- Giá thành hợp lý, hiệu suất gia công cao.
Mác tương đương và so sánh
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| JIS (Nhật) | SKH9 | Chuẩn chính |
| AISI (Mỹ) | M2 | Tương đương |
| DIN (Đức) | 1.3343 | Tương đương |
| GB (Trung Quốc) | W6Mo5Cr4V2 | Tương đương |
So sánh SKH9 với SKH51, SKH55:
- SKH9 (M2): cân bằng giữa độ cứng, độ dai, giá thành.
- SKH51 (M42): có Co → chịu nhiệt tốt hơn, giá cao.
- SKH55: cứng hơn nhưng giòn, khó mài.
Kết luận: SKH9 là loại thép gió đa năng, kinh tế và ổn định nhất trong nhóm HSS tiêu chuẩn.
Gia công, bảo quản và lưu ý sử dụng
- Gia công: dễ tiện, phay, mài khi ở trạng thái ủ; sau tôi cần mài bằng đá CBN, tốc độ thấp, làm mát liên tục.
- Bảo quản: tránh ẩm, bôi dầu chống gỉ, bảo quản nơi khô mát.
- Hàn: không khuyến khích do nguy cơ nứt.
- Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt để không làm hạt lớn, giảm độ bền cạnh.
Thị trường và nhà cung cấp tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là đơn vị nhập khẩu & phân phối chính thức thép SKH9 tiêu chuẩn JIS – ASTM.
Dạng cung cấp:
- Thanh tròn: Ø6 – Ø300 mm
- Tấm phôi: dày 2 – 100 mm
- Dạng cán nóng, cán nguội, cắt theo quy cách bản vẽ.
- Có CO, CQ đầy đủ, hỗ trợ gia công – giao hàng toàn quốc.
Dịch vụ:
- Tư vấn kỹ thuật chọn mác thép.
- Cắt lẻ, mài phôi, kiểm tra kim tương & độ cứng.
- Hỗ trợ thiết kế & chọn vật liệu phù hợp từng ứng dụng.
Kết luận
Thép SKH9 là lựa chọn hàng đầu trong nhóm thép gió M2 cao cấp, mang lại hiệu suất cắt vượt trội, độ bền cao và tính kinh tế tối ưu. Với khả năng duy trì độ cứng nóng, chống mài mòn, giữ cạnh tốt, SKH9 đáp ứng hoàn hảo yêu cầu của các ngành gia công cơ khí, khuôn mẫu, dụng cụ đo chính xác.
Đây là vật liệu chiến lược giúp nâng cao năng suất, kéo dài tuổi thọ dao cụ và giảm chi phí vận hành – một giải pháp hiệu quả cho mọi doanh nghiệp sản xuất cơ khí hiện đại.
TỪ KHÓA SEO:
thép SKH9, thép gió SKH9, thép M2, thép gió M2, đặc tính thép SKH9, thành phần thép SKH9, xử lý nhiệt SKH9, giá thép SKH9, thép làm dao phay, thép làm khuôn cắt, nhà cung cấp thép SKH9, vật liệu Titan, thép gió cao cấp, thép chịu nhiệt SKH9, thép cắt gọt chính xác, thép SKH9 là gì, ứng dụng thép SKH9, cơ tính thép SKH9, phân phối thép SKH9 tại Việt Nam.

