THÉP S50C  LÀ GÌ ?-0902 345 304

THÉP S50C

THÉP S50C  LÀ GÌ ?-0902 345 304

THÉP S50C 

Giới thiệu tổng quan về Thép S50C
Thép S50C là thép carbon trung bình phổ biến trong cơ khí chế tạo, được sử dụng để sản xuất chi tiết máy, trục, trục khuỷu, bánh răng và các chi tiết chịu lực vừa phải. S50C nổi bật nhờ khả năng tôi – ram đạt độ cứng cao, dễ gia công và giá thành hợp lý.

Đây là lựa chọn kinh tế cho các chi tiết yêu cầu độ cứng bề mặt cao, chống mài mòn vừa phải và chịu lực tốt, đặc biệt trong ngành chế tạo ô tô, máy móc và khuôn mẫu.

Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%) Vai trò chính
Cacbon C 0.48 – 0.55 Tạo độ cứng, khả năng giữ cạnh cắt sau tôi
Mangan Mn 0.60 – 0.90 Tăng độ bền, khả năng chống mài mòn
Silic Si 0.15 – 0.35 Tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa
Phốt pho P ≤0.035 Giảm giòn
Lưu huỳnh S ≤0.035 Cải thiện khả năng gia công
Sắt Fe Còn lại Thành phần nền

S50C là thép carbon trung bình, không chứa Cr hay Mo, do đó tính chống mài mòn không cao bằng DEX20/DEX40, nhưng dễ gia công và phù hợp đa dạng chi tiết máy.

Tính chất vật lý và cơ học của S50C

Thuộc tính Giá trị Đơn vị
Khối lượng riêng 7.85 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1420 °C
Độ dẫn nhiệt 46 W/m·K
Mô đun đàn hồi (E) 210 GPa

Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:

Thuộc tính Giá trị Đơn vị
Độ cứng sau ram 50 – 55 HRC
Độ bền kéo 800 – 950 MPa
Giới hạn chảy 600 – 700 MPa
Độ dai va đập 12 – 16 J/cm²

S50C thích hợp sản xuất trục, bánh răng, trục khuỷu, chi tiết máy yêu cầu độ cứng vừa và khả năng chịu lực cao.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của S50C

  • Ủ mềm: 800–850°C, làm nguội chậm, chuẩn bị cho gia công.

  • Tôi: 830–860°C, làm nguội nhanh trong dầu để tạo martensite.

  • Ram: 550–600°C, 1–2 lần, đạt độ cứng và ổn định cơ tính.

Ứng dụng của Thép S50C

  • Trục,

 

Ứng dụng của Thép S50C

  • Trục, trục khuỷu, bánh răng, thanh dẫn hướng.

  • Chi tiết máy cơ khí chịu lực vừa phải, cần độ cứng bề mặt cao.

  • Khuôn dập nguội, dụng cụ gia công nhẹ.

  • Các chi tiết cơ khí ô tô, máy nông nghiệp, máy công cụ.

Đặc tính chuyên sâu và ưu điểm của S50C

✅ Độ cứng cao sau tôi – ram, đạt 50–55 HRC.
✅ Dễ gia công, tiện mài, cắt, phay.
✅ Ổn định hình dạng và kích thước sau xử lý nhiệt.
✅ Chi phí sản xuất thấp, phù hợp sản xuất hàng loạt.
✅ Thích hợp đa dạng ứng dụng cơ khí và chế tạo máy.

Các mác tương đương và so sánh

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
JIS S50C Chuẩn Nhật
DIN C45 Tương đương
AISI 1045 Tương đương

S50C là lựa chọn kinh tế, dễ gia công, thích hợp cho những chi tiết yêu cầu độ cứng vừa phải, không cần khả năng chịu mài mòn quá cao như thép hợp kim cao cấp DEX40 hay DEX20.

Gia công, bảo quản và lưu ý khi sử dụng

  • Gia công: tiện, phay, mài khi ở trạng thái ủ mềm.

  • Bảo quản: để nơi khô ráo, bôi dầu chống gỉ.

  • Hàn: cần gia nhiệt trước và sau hàn để tránh nứt.

  • Mài sắc: dùng đá mài tốc độ trung bình, dung dịch làm mát để hạn chế nhiệt sinh ra.

  • Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt làm giảm độ dai và tăng giòn.

Thị trường và nhà cung cấp thép S50C tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN cung cấp S50C chuẩn JIS – ASTM, xuất xứ Nhật, Hàn, Trung Quốc.

  • Thanh tròn Ø6 – Ø300 mm

  • Tấm dày 2 – 100 mm

  • Gia công theo bản vẽ, CO, CQ đầy đủ

  • Dịch vụ: cắt lẻ, tư vấn kỹ thuật, giao hàng toàn quốc

Kết luận 

S50C là thép carbon trung bình, kết hợp tốt giữa độ cứng, độ dai và khả năng gia công, phù hợp sản xuất trục, bánh răng, khuôn mẫu và chi tiết máy chịu lực vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành cơ khí chế tạo, với chi phí hợp lý và hiệu quả sử dụng cao.

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo