THÉP DRM3 LÀ GÌ ?-0902 345 304
Giới thiệu tổng quan về Thép DRM3
Thép DRM3 là mác thép gió cao cấp thuộc nhóm vonfram – molypden, được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cắt gọt tốc độ cao, chịu nhiệt và chịu mài mòn trong ngành cơ khí chính xác. DRM3 nổi bật nhờ khả năng giữ độ cứng nóng vượt trội, độ bền cạnh cao, và ổn định kích thước tốt trong gia công chính xác.
DRM3 tuân theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, tương đương với M35 hoặc M42 theo chuẩn AISI/ASTM, và SKH55 trong JIS. Đây là loại thép được các nhà sản xuất dụng cụ cắt gọt lựa chọn khi cần tăng năng suất, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
Thép DRM3 cũng có thể được phủ PVD/CVD (TiN, TiAlN, AlTiN), giúp tăng tuổi thọ dao cụ, giảm ma sát và cải thiện hiệu suất cắt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố hợp kim
DRM3 chứa hàm lượng cao các nguyên tố hợp kim quan trọng, đặc biệt là Vonfram (W), Molypden (Mo), Crom (Cr), Vanadi (V), Cacbon (C) và Cobalt (Co). Bảng thành phần tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Cacbon | C | 0.90 – 1.00 | Tạo carbide, tăng độ cứng và giữ cạnh cắt |
| Vonfram | W | 6.5 – 7.0 | Tăng độ cứng nóng, khả năng chịu nhiệt |
| Molypden | Mo | 5.0 | Cải thiện độ dai và chống mài mòn |
| Crom | Cr | 4.0 | Tăng cứng bề mặt và chống oxy hóa |
| Vanadi | V | 2.5 | Tạo carbide mịn, tăng khả năng chống mài mòn |
| Cobalt | Co | 8.0 – 10.0 | Tăng cứng nóng, cải thiện khả năng cắt vật liệu cứng |
| Mangan | Mn | 0.3 | Cải thiện khả năng tôi và độ dẻo |
| Silic | Si | 0.3 | Tăng độ bền, chống oxy hóa |
| Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền |
Hợp chất carbide (M6C, MC, M23C6) phối hợp với cobalt tạo ra khả năng giữ cạnh cắt ở nhiệt độ lên tới 650–700°C, duy trì độ dai tương đối và chống gãy mẻ khi chịu tải va đập liên tục.
Tính chất vật lý và cơ học nổi bật của DRM3
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Khối lượng riêng | 8.2 | g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420–1450 | °C |
| Độ dẫn nhiệt | 24 | W/m·K |
| Mô đun đàn hồi (E) | 210 | GPa |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 × 10⁻⁶ | /K |
Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Độ cứng sau tôi | 65 – 67 | HRC |
| Độ bền kéo | 3000 – 3200 | MPa |
| Giới hạn chảy | 2200 | MPa |
| Độ dai va đập | 8 – 12 | J/cm² |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | 650 – 700 | °C |
Khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao giúp DRM3 lý tưởng cho dụng cụ cắt gọt kim loại tốc độ cao, đặc biệt với thép không gỉ, titan, và hợp kim siêu cứng.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của DRM3
Sản xuất DRM3 trải qua các công đoạn nghiêm ngặt:
- Nấu luyện chân không (VIM + ESR): loại bỏ tạp chất, tăng độ tinh khiết.
- Đúc và rèn cán: đồng nhất tổ chức kim loại, phá vỡ carbide thô.
- Gia công sơ bộ: tiện, phay, mài theo phôi tiêu chuẩn.
- Xử lý nhiệt đặc trưng:
- Ủ mềm: 850–900°C, làm nguội chậm, đạt độ cứng ~230 HB.
- Tôi: 1230–1250°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí trơ.
- Ram: 3 lần ở 550–560°C, mỗi lần 1 giờ, ổn định martensite, đạt 66–67 HRC.
Quy trình này giúp DRM3 có độ cứng nóng cao, chống mài mòn vượt trội, và giữ ổn định kích thước khi gia công chính xác.
Ứng dụng của Thép DRM3 trong công nghiệp
DRM3 được dùng trong các dụng cụ cắt gọt và khuôn cao cấp:
- Dao phay, dao tiện, dao chuốt, dao doa, taro, mũi khoan, mũi khoét.
- Khuôn cắt, khuôn dập nguội, chi tiết chịu tải mài mòn cao.
- Dụng cụ đo lường, dưỡng kiểm, calip, thước đo chính xác.
Độ cứng cao và khả năng giữ cạnh cắt tốt giúp DRM3 tăng năng suất cắt, giảm mài mòn dụng cụ và kéo dài tuổi thọ lên 3–4 lần khi phủ TiAlN hoặc AlTiN.
Đặc tính chuyên sâu và ưu điểm của DRM3
✅ Độ cứng nóng cực cao: giữ 66–67 HRC ở 650–700°C.
✅ Chống mài mòn vượt trội nhờ Vonfram – Vanadi – Cobalt.
✅ Độ dai tốt cho phép chịu tải va đập liên tục.
✅ Khả năng mài sắc tốt, giữ lưỡi lâu mòn.
✅ Ổn định kích thước và hình dạng sau tôi và ram.
✅ Thích hợp gia công vật liệu cứng, inox, titan, hợp kim siêu cứng.
Các mác tương đương và so sánh
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| JIS | DRM3 | Chuẩn chính |
| AISI | M35 – M42 | Tương đương |
| DIN | 1.3243 | Tương đương |
| GB | W6Mo5Cr4V2Co8 | Tương đương |
DRM3 vượt trội hơn DRM2 và SKH9 về độ cứng nóng và tuổi thọ, thích hợp cho gia công các vật liệu khó cắt.
Gia công, bảo quản và lưu ý khi sử dụng
- Gia công: tiện, phay, mài khi ủ; sau tôi, dùng máy mài chuyên dụng với dung dịch làm mát.
- Bảo quản: bôi dầu chống gỉ, tránh nơi ẩm.
- Hàn: không khuyến khích do dễ nứt.
- Mài sắc: mài nguội, tốc độ chậm, sử dụng đá CBN.
- Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt làm hạt carbide lớn, giảm độ bền cạnh.
Thị trường và nhà cung cấp thép DRM3 tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức DRM3, xuất xứ Nhật, Đức, Hàn, Trung Quốc.
- Thanh tròn Ø6 – Ø300 mm
- Tấm phôi dày 2 – 100 mm
- Gia công theo bản vẽ, có CO, CQ đầy đủ
- Tư vấn kỹ thuật, cắt lẻ, giao hàng toàn quốc

