THÉP DRM1 LÀ GÌ ?-0902 345 304
Thép DRM1
Giới thiệu tổng quan về Thép DRM1
Thép DRM1 là một mác thép gió cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành gia công cơ khí chính xác và chế tạo khuôn. DRM1 thuộc nhóm thép gió vonfram – molypden, nổi bật với khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao và chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng cắt gọt tốc độ cao, gia công vật liệu khó như thép không gỉ, hợp kim niken, titan.
Thép DRM1 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tương đương với mác M2 trong tiêu chuẩn AISI/ASTM, và SKH51 theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản. Nhờ đặc tính cân bằng giữa độ cứng, độ dai, khả năng chịu nhiệt và giá thành hợp lý, DRM1 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công cụ cắt gọt, khuôn dập, taro, mũi khoan và dao tiện trong sản xuất công nghiệp.
Với khả năng xử lý phủ PVD, CVD (như TiN, TiAlN), DRM1 có thể nâng cao tuổi thọ dụng cụ, giảm ma sát, và tối ưu hiệu suất cắt trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt trong gia công kim loại tốc độ cao và điều kiện tải va đập thường xuyên.
Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố hợp kim
DRM1 là thép gió hợp kim cao, với các nguyên tố quan trọng bao gồm Cacbon (C), Vonfram (W), Molypden (Mo), Crom (Cr), Vanadi (V), Mangan (Mn) và Silic (Si).
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Cacbon | C | 0.85 – 0.90 | Tăng độ cứng, tạo carbide, giữ cạnh cắt tốt |
| Vonfram | W | 6.0 | Tăng độ cứng nóng, khả năng chịu nhiệt |
| Molypden | Mo | 5.0 | Cải thiện độ dai, chống mài mòn |
| Crom | Cr | 4.0 | Tăng cường chống oxy hóa, cải thiện độ cứng bề mặt |
| Vanadi | V | 2.0 | Tạo carbide mịn, tăng độ cứng và chống mài mòn |
| Mangan | Mn | 0.3 | Cải thiện độ dẻo và khả năng tôi |
| Silic | Si | 0.3 | Tăng cường độ bền và chống oxy hóa |
| Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền |
Các nguyên tố này phối hợp tạo nên hệ vi cấu trúc phức tạp gồm M6C, MC, M23C6, giúp DRM1 giữ được độ cứng nóng đến 600–650°C, đồng thời duy trì độ dai cần thiết để tránh nứt gãy khi va đập.
Tính chất vật lý và cơ học nổi bật của DRM1
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Khối lượng riêng | 8.1 | g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420–1450 | °C |
| Độ dẫn nhiệt | 25 | W/m·K |
| Mô đun đàn hồi (E) | 210 | GPa |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 10.8 × 10⁻⁶ | /K |
Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Độ cứng sau tôi | 63 – 65 | HRC |
| Độ bền kéo | 2800 – 3100 | MPa |
| Giới hạn chảy | 2100 | MPa |
| Độ dai va đập | 10 – 15 | J/cm² |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | 600 – 650 | °C |
Nhờ khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, DRM1 lý tưởng cho các dụng cụ cắt gọt kim loại tốc độ cao, nơi ma sát và nhiệt sinh ra có thể vượt quá 500°C.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của DRM1
Để đạt hiệu suất tối ưu, DRM1 trải qua các bước sản xuất và nhiệt luyện nghiêm ngặt:
- Sản xuất: Nấu luyện chân không (VIM + ESR) loại bỏ tạp chất, nâng cao độ tinh khiết; đúc và cán rèn để đồng nhất tổ chức; gia công sơ cấp tiện, phay, mài theo phôi tiêu chuẩn.
- Xử lý nhiệt:
- Ủ mềm: 850–900°C, làm nguội chậm để đạt độ cứng ~230 HB.
- Tôi: 1230–1250°C trong môi trường bảo vệ, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
- Ram: 3 lần ở 550°C, mỗi lần 1 giờ, ổn định martensite, đạt độ cứng cuối cùng 64–65 HRC.
Các bước này đảm bảo DRM1 có độ cứng nóng, chống mài mòn cao, và ổn định kích thước trong gia công chính xác.
Ứng dụng của Thép DRM1 trong công nghiệp
DRM1 được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ cắt gọt và khuôn công nghiệp:
- Dao phay, dao tiện, dao chuốt, dao doa, taro, mũi khoan.
- Khuôn cắt, khuôn dập nguội, chày cối, chi tiết máy chịu tải mài mòn.
- Dụng cụ đo lường, dưỡng kiểm, calip, thước đo chính xác.
Với độ cứng cao và khả năng giữ cạnh tốt, DRM1 tăng tốc độ cắt 20–30% so với thép gió thông thường và kéo dài tuổi thọ dụng cụ 2–3 lần khi được phủ TiN hoặc TiAlN.
Đặc tính chuyên sâu và ưu điểm của DRM1
✅ Độ cứng nóng cao, giữ được 63–65 HRC đến 600°C.
✅ Chống mài mòn xuất sắc nhờ Vonfram – Vanadi cao.
✅ Độ dai tương đối tốt, ít nứt gãy khi va đập.
✅ Khả năng mài sắc và giữ lưỡi lâu mòn.
✅ Ổn định kích thước sau nhiệt luyện.
✅ Phù hợp cho gia công tốc độ cao.
Các mác tương đương và so sánh
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| JIS | DRM1 | Chuẩn chính |
| AISI | M2 | Tương đương |
| DIN | 1.3343 | Tương đương |
| GB | W6Mo5Cr4V2 | Tương đương |
So sánh với SKH51 và SKH55: DRM1 (M2) cân bằng giữa độ cứng, độ dai và giá thành, là lựa chọn kinh tế cho hầu hết ứng dụng thông thường.
Gia công, bảo quản và lưu ý khi sử dụng
- Gia công: tiện, phay, mài ở trạng thái ủ; sau tôi cần dùng máy mài chuyên dụng và dung dịch làm mát.
- Bảo quản: bôi dầu chống gỉ, tránh nơi ẩm, bảo quản kín.
- Hàn: không khuyến khích.
- Mài sắc: mài nguội, tốc độ chậm, dùng đá CBN.
- Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt làm hạt carbide lớn, giảm độ bền cạnh.
Thị trường và nhà cung cấp thép DRM1 tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức thép DRM1 tiêu chuẩn JIS – ASTM, xuất xứ Nhật, Đức, Hàn, Trung Quốc.
- Thanh tròn Ø6 – Ø300 mm
- Tấm phôi dày 2 – 100 mm
- Gia công theo bản vẽ, có CO, CQ đầy đủ
- Tư vấn kỹ thuật, cắt lẻ, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kiểm định độ cứng
Kết luận & Từ khóa SEO
Thép DRM1 là mác thép gió tiêu biểu cho dòng M2, sở hữu độ cứng nóng, khả năng giữ cạnh và chống mài mòn vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dụng cụ cắt gọt chính xác, tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng gia công.

