THÉP DEX20 LÀ GÌ ?-0902 345 304
THÉP DEX20
Giới thiệu tổng quan về Thép DEX20
Thép DEX20 là mác thép hợp kim cao, được phát triển để đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu và dụng cụ cắt gọt trong công nghiệp cơ khí. DEX20 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn tốt, độ bền cao và ổn định kích thước sau xử lý nhiệt.
Mác thép này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục, lò xo và khuôn dập. DEX20 phù hợp với gia công cơ khí chính xác, nơi yêu cầu độ cứng, độ dai và khả năng chịu tải lặp cao.
Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố hợp kim
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Cacbon | C | 0.18 – 0.23 | Tạo độ cứng cơ bản và khả năng gia công |
| Mangan | Mn | 0.50 – 0.80 | Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn |
| Crom | Cr | 0.80 – 1.20 | Tăng độ cứng, chống oxy hóa, cải thiện độ bền |
| Molypden | Mo | 0.15 – 0.25 | Tăng khả năng chịu nhiệt và độ dai |
| Silic | Si | 0.15 – 0.35 | Tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa |
| Phốt pho | P | ≤0.035 | Hạn chế sự giòn, tăng độ ổn định |
| Lưu huỳnh | S | ≤0.035 | Cải thiện khả năng gia công |
| Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền |
Hợp kim này tạo ra cấu trúc martensite và carbide mịn sau tôi ram, giúp DEX20 duy trì độ cứng, chống mài mòn và chịu tải lặp tốt.
Tính chất vật lý và cơ học nổi bật của DEX20
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Khối lượng riêng | 7.85 | g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 | °C |
| Độ dẫn nhiệt | 40 | W/m·K |
| Mô đun đàn hồi (E) | 210 | GPa |
Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Độ cứng sau ram | 55 – 60 | HRC |
| Độ bền kéo | 950 – 1050 | MPa |
| Giới hạn chảy | 780 | MPa |
| Độ dai va đập | 12 – 15 | J/cm² |
DEX20 phù hợp gia công khuôn mẫu, chi tiết cơ khí chịu lực và các bộ phận máy móc hoạt động liên tục.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của DEX20
- Đúc và rèn: đồng nhất tổ chức kim loại, loại bỏ rỗ khí.
- Ủ mềm: 800–850°C, làm nguội từ từ, đạt độ cứng ~200 HB, chuẩn bị cho gia công.
- Tôi: 830–850°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để tạo martensite.
- Ram: 500–550°C, 1–2 lần, ổn định độ cứng và giảm ứng suất.
Xử lý nhiệt đúng quy trình giúp DEX20 đạt độ bền, độ dai, khả năng chống mài mòn và ổn định kích thước.
Ứng dụng của Thép DEX20 trong công nghiệp
- Khuôn dập nguội, khuôn ép nhựa, chày cối cắt tôn.
- Trục, bánh răng, thanh dẫn hướng.
- Dụng cụ cắt, dao cắt công nghiệp.
- Chi tiết máy chịu tải lặp, bề mặt ma sát cao.
Đặc tính chuyên sâu và ưu điểm của DEX20
✅ Khả năng chống mài mòn tốt nhờ hợp kim Cr và Mo.
✅ Độ dai cao, chịu lực va đập liên tục.
✅ Ổn định kích thước và hình dạng sau nhiệt luyện.
✅ Gia công tốt khi chưa tôi, dễ mài sắc sau tôi.
✅ Giá thành hợp lý, dễ tiếp cận cho sản xuất công nghiệp.
Các mác tương đương và so sánh
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| JIS | DEX20 | Chuẩn Nhật |
| DIN | 1.2738 | Tương đương |
| AISI | 5160 | Tương đương |
DEX20 cân bằng giữa độ cứng, độ dai và khả năng chống mài mòn, phù hợp hơn S50C trong nhiều ứng dụng cơ khí và khuôn mẫu.
Gia công, bảo quản và lưu ý khi sử dụng
- Gia công: tiện, phay, mài khi ủ.
- Bảo quản: tránh ẩm, bôi dầu chống rỉ.
- Hàn: cần gia nhiệt trước và sau hàn.
- Mài sắc: sử dụng đá mài CBN, tốc độ vừa phải.
- Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt làm giảm cơ tính.
Thị trường và nhà cung cấp thép DEX20 tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN nhập khẩu và phân phối DEX20 chuẩn JIS – ASTM, xuất xứ Nhật, Hàn, Đức.
- Thanh tròn Ø6 – Ø250 mm
- Tấm dày 2 – 80 mm
- Gia công theo bản vẽ, có CO, CQ đầy đủ
Kết luận & Từ khóa SEO
DEX20 là thép hợp kim cao cấp, chống mài mòn, độ dai tốt, thích hợp khuôn mẫu và chi tiết máy chịu lực. Đây là lựa chọn kinh tế và ổn định cho các ứng dụng công nghiệp.
TỪ KHÓA SEO: thép DEX20, thép hợp kim DEX20, thép khuôn DEX20, xử lý nhiệt DEX20, cơ tính thép DEX20, giá thép DEX20, nhà cung cấp thép DEX20, vật liệu Titan, thép chịu mài mòn DEX20, thép khuôn cao cấp, ứng dụng thép DEX20, chi tiết máy DEX20, phân phối DEX20 tại Việt Nam.
THÉP DEX40 – Thép hợp kim cao cấp, chịu mài mòn và độ bền vượt trội
Giới thiệu tổng quan về Thép DEX40
Thép DEX40 là mác thép hợp kim cao cấp, được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu gia công cơ khí chính xác, khuôn mẫu, chi tiết máy chịu lực cao. DEX40 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn tốt, độ bền vượt trội và khả năng ổn định hình dạng sau xử lý nhiệt.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, DEX40 tương đương với DIN 1.2767 hay AISI 5140, đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy chịu lực, trục, bánh răng, lò xo và khuôn dập có yêu cầu chịu mài mòn cao.
Thành phần hóa học và vai trò của các nguyên tố hợp kim
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Cacbon | C | 0.38 – 0.45 | Tạo độ cứng cơ bản, khả năng giữ cạnh cắt |
| Mangan | Mn | 0.60 – 0.90 | Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn |
| Crom | Cr | 1.00 – 1.30 | Tăng độ cứng bề mặt và chống oxy hóa |
| Molypden | Mo | 0.20 – 0.35 | Cải thiện độ dai, khả năng chịu tải cao |
| Silic | Si | 0.15 – 0.35 | Tăng độ bền và chống oxy hóa |
| Phốt pho | P | ≤0.035 | Giảm giòn, ổn định kim loại |
| Lưu huỳnh | S | ≤0.035 | Tăng khả năng gia công |
| Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền |
DEX40 sau xử lý nhiệt sẽ có tổ chức martensite với carbide phân bố đồng đều, giúp duy trì độ cứng, chống mài mòn và chịu tải lặp tốt.
Tính chất vật lý và cơ học nổi bật của DEX40
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Khối lượng riêng | 7.85 | g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1450 | °C |
| Độ dẫn nhiệt | 42 | W/m·K |
| Mô đun đàn hồi (E) | 210 | GPa |
Tính chất cơ học sau nhiệt luyện:
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
| Độ cứng sau ram | 57 – 62 | HRC |
| Độ bền kéo | 1000 – 1150 | MPa |
| Giới hạn chảy | 800 – 850 | MPa |
| Độ dai va đập | 10 – 14 | J/cm² |
DEX40 là lựa chọn lý tưởng cho khuôn mẫu chịu mài mòn cao, chi tiết máy chịu tải trọng lớn và các bộ phận ma sát liên tục.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của DEX40
- Đúc và rèn: đồng nhất kim loại, loại bỏ rỗ khí.
- Ủ mềm: 800–850°C, làm nguội từ từ, đạt độ cứng ~220 HB.
- Tôi: 830–850°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để tạo martensite.
- Ram: 500–550°C, 1–2 lần, ổn định cơ tính và giảm ứng suất.
Xử lý nhiệt đúng giúp DEX40 đạt độ bền, chống mài mòn và ổn định kích thước tối ưu.
Ứng dụng của Thép DEX40 trong công nghiệp
- Khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa, chi tiết chịu mài mòn cao.
- Trục, bánh răng, thanh dẫn hướng.
- Dụng cụ cắt, dao cắt công nghiệp.
- Các chi tiết máy chịu lực va đập, bề mặt ma sát lớn.
Đặc tính chuyên sâu và ưu điểm của DEX40
✅ Khả năng chống mài mòn vượt trội nhờ hợp kim Cr – Mo.
✅ Độ dai tốt, chịu va đập liên tục.
✅ Ổn định kích thước và hình dạng sau nhiệt luyện.
✅ Gia công tốt khi chưa tôi, dễ mài sắc sau tôi.
✅ Thích hợp sản xuất chi tiết máy công nghiệp và khuôn mẫu cao cấp.
Các mác tương đương và so sánh
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| JIS | DEX40 | Chuẩn Nhật |
| DIN | 1.2767 | Tương đương |
| AISI | 5140 | Tương đương |
DEX40 cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng, độ dai và chống mài mòn, vượt trội hơn so với DEX20 trong các chi tiết chịu tải và mài mòn cao.
Gia công, bảo quản và lưu ý khi sử dụng
- Gia công: tiện, phay, mài khi ủ.
- Bảo quản: tránh ẩm, bôi dầu chống gỉ.
- Hàn: cần gia nhiệt trước và sau hàn.
- Mài sắc: dùng đá CBN hoặc đá mài tốc độ vừa phải.
- Kiểm soát nhiệt luyện: tránh quá nhiệt làm giảm cơ tính.
Thị trường và nhà cung cấp thép DEX40 tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN nhập khẩu và phân phối DEX40 chuẩn JIS – ASTM, xuất xứ Nhật, Hàn, Đức.
- Thanh tròn Ø6 – Ø250 mm
- Tấm dày 2 – 80 mm
- Gia công theo bản vẽ, có CO, CQ đầy đủ
Kết luận
DEX40 là thép hợp kim cao cấp, chống mài mòn, độ dai tốt, phù hợp khuôn mẫu và chi tiết máy chịu lực cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho sản xuất công nghiệp và gia công chính xác.

