Thép 440C là gì? Thành phần, đặc điểm . Ứng dụng nổi bật trong công nghiệp
Thép 440C là gì?
Thép 440C là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi tiếng với độ cứng vượt trội, khả năng chống mài mòn và chống gỉ cao. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong chế tạo lưỡi dao, dao kéo, dụng cụ cắt chính xác và linh kiện chịu tải cao.
Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế của thép 440C.
🔬 Thành phần hóa học của thép 440C
Thép không gỉ 440C chứa hàm lượng carbon và crom cao, giúp vật liệu đạt được độ cứng tối đa sau khi tôi luyện đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0,90 – 1,10 |
Crom | Cr | 16,00 – 18,00 |
Mangan | Mn | 0,40 – 0,70 |
Silic | Si | 0,40 – 0,70 |
Vanadium | V | 0,20 – 0,40 |
Molypden | Mo | 0,40 – 0,60 |
Nguyên tố khác | S, P, Ni… | Vết |
💡 Nhờ sự kết hợp hàm lượng cao của C và Cr, thép 440C có thể được tôi đến độ cứng rất lớn mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn đáng kể.
⚙️ Đặc điểm & tính chất nổi bật của thép 440C
🧩 1. Độ cứng cực cao
Thép 440C sau khi được tôi và ram đúng quy trình có thể đạt độ cứng từ 58 – 62 HRC, cao hơn hẳn so với các loại thép không gỉ thông thường. Điều này giúp nó chống mài mòn và giữ cạnh cắt tốt trong thời gian dài.
🪓 2. Khả năng giữ cạnh vượt trội
Nhờ độ cứng cao, thép 440C có thể giữ cạnh sắc bén lâu hơn so với inox 304 hoặc 316, giảm tần suất mài dũa – rất lý tưởng cho dao cắt công nghiệp hoặc dụng cụ chính xác.
💧 3. Khả năng chống gỉ tốt
Với hàm lượng Cr trên 16%, thép 440C có khả năng chống gỉ và chống oxy hóa cao, giúp vật liệu bền bỉ khi tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
⚙️ 4. Dễ gia công cơ khí
Ở trạng thái ủ mềm, thép 440C có thể được gia công dễ dàng bằng các phương pháp như tiện, phay, mài hoặc cắt plasma. Sau khi xử lý nhiệt, nó đạt độ cứng cao thích hợp cho chi tiết chịu tải.
📊 Tính chất cơ học tiêu biểu
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 1000 – 1200 MPa |
Độ bền chảy | 800 – 1000 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 15 % |
Nhiệt độ nóng chảy | 1450 – 1500 °C |
Tỷ trọng | 7,75 g/cm³ |
🧰 Ứng dụng phổ biến của thép 440C
🔪 1. Dao, kéo và lưỡi cắt công nghiệp
Thép 440C là lựa chọn hàng đầu cho các dòng dao cao cấp, dao nhà bếp, dao công nghiệp, dao cắt giấy, và các dụng cụ mài mòn vì khả năng giữ cạnh và chống gỉ tốt.
🛠️ 2. Dụng cụ cắt cơ khí & khuôn mẫu
Nhờ độ cứng và độ bền mỏi cao, thép 440C được dùng chế tạo dao tiện, dao phay, trục quay, bạc lót chịu mài mòn và chi tiết khuôn ép chính xác.
🧫 3. Dụng cụ y tế & thiết bị chuyên dụng
Trong lĩnh vực y tế, thép 440C được ứng dụng trong dao phẫu thuật, kim tiêm, kéo y tế, nơi cần độ sắc bén và chống gỉ cao.
⚖️ So sánh thép 440C với thép 304 và 316
Đặc điểm | Thép 440C | Thép 304 | Thép 316 |
---|---|---|---|
Độ cứng | Rất cao (58–62 HRC) | Thấp | Thấp |
Khả năng giữ cạnh | Rất tốt | Kém | Kém |
Chống gỉ | Cao | Tốt | Rất tốt |
Gia công | Dễ | Dễ | Dễ |
Giá thành | Cao hơn | Thấp | Trung bình |
Ứng dụng điển hình | Dao, kéo, khuôn cắt | Dụng cụ gia dụng | Thiết bị y tế, hóa chất |
💡 Nên chọn thép 440C, 304 hay 316?
Tùy vào mục đích sử dụng:
-
👉 Chọn thép 440C nếu bạn cần độ cứng, độ sắc bén, khả năng chống mài mòn cao (phù hợp làm dao, dụng cụ cắt, khuôn chính xác).
-
👉 Chọn thép 304/316 nếu ưu tiên giá rẻ, dễ gia công và khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
💰 Giá thép 440C hiện nay
Tại thị trường Việt Nam, giá thép 440C dao động khoảng 350.000 – 400.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào quy cách, xuất xứ và số lượng đặt hàng.
👉 Đối với dạng thanh tròn hoặc tấm lớn, giá có thể cao hơn do chi phí xử lý nhiệt và cắt theo yêu cầu.
📞 Liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu bạn cần báo giá chi tiết hoặc tư vấn chọn mác thép phù hợp, hãy liên hệ với Titan Inox – đơn vị chuyên cung cấp vật liệu inox công nghiệp chất lượng cao.
Chúng tôi hỗ trợ:
-
Cắt lẻ theo yêu cầu.
-
Cung cấp CO, CQ đầy đủ.
-
Giao hàng toàn quốc.