So sánh thép 440C và AUS8: Loại nào tốt hơn cho dao và dụng cụ cắt?
So sánh thép 440C và AUS8
Trong lĩnh vực sản xuất dao, kéo và dụng cụ cắt công nghiệp, hai loại thép 440C và AUS8 thường được nhắc đến như những lựa chọn phổ biến nhờ độ cứng cao, khả năng chống gỉ và hiệu suất cắt tốt.
Vậy thép 440C và AUS8 khác nhau như thế nào, và loại nào phù hợp hơn với nhu cầu của bạn?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về thành phần, tính chất, độ bền, khả năng chống gỉ và ứng dụng thực tế của hai loại thép này.
⚙️ Giới thiệu tổng quan
🔹 Thép 440C là gì?
Thép 440C là thép không gỉ martensitic cao cấp, có hàm lượng carbon và crom cao (C: 0,9–1,1%, Cr: 16–18%), giúp đạt độ cứng lên đến 60–62 HRC sau khi tôi luyện.
Nó nổi tiếng với khả năng giữ cạnh sắc lâu dài, chống mài mòn tốt và độ bền cao.
Thép 440C thường được sử dụng trong dao cắt công nghiệp, dao phẫu thuật, ổ bi, trục quay và khuôn mẫu chính xác.
🔹 Thép AUS8 là gì?
Thép AUS8 (hay Aichi AUS-8) là thép không gỉ của Nhật Bản, có hàm lượng carbon trung bình (0,7–0,75%) và crom cao (13–14,5%).
AUS8 thuộc nhóm thép bán cao cấp, dễ gia công, có độ dẻo tốt hơn 440C, nhưng độ cứng và khả năng giữ cạnh kém hơn.
Nó thường được dùng trong dao gấp, dao sinh tồn, dao nhà bếp và dụng cụ phổ thông.
🔬 Thành phần hóa học so sánh
| Nguyên tố | Thép 440C (%) | Thép AUS8 (%) |
|---|---|---|
| Carbon (C) | 0,90 – 1,10 | 0,70 – 0,75 |
| Chromium (Cr) | 16,00 – 18,00 | 13,00 – 14,50 |
| Molybdenum (Mo) | 0,40 – 0,60 | 0,10 – 0,30 |
| Vanadium (V) | 0,20 – 0,40 | 0,10 – 0,25 |
| Nickel (Ni) | – | 0,49 |
| Mangan (Mn) | 0,40 – 0,70 | 0,50 |
| Silicon (Si) | 0,40 – 0,70 | 1,00 |
👉 Kết luận nhanh:
-
Thép 440C có hàm lượng Carbon và Crom cao hơn, cho độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội.
-
AUS8 có thêm Nickel và ít Carbon hơn, giúp tăng độ dẻo và dễ mài sắc – phù hợp với người dùng phổ thông.
⚖️ So sánh tính chất cơ học
| Tiêu chí | Thép 440C | Thép AUS8 |
|---|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 58 – 62 | 56 – 59 |
| Độ bền kéo | 1000 – 1200 MPa | 900 – 1050 MPa |
| Khả năng giữ cạnh | Rất tốt | Tốt |
| Chống mài mòn | Rất cao | Trung bình – khá |
| Chống gỉ | Tốt | Rất tốt |
| Độ dẻo dai | Trung bình | Tốt hơn |
| Dễ mài sắc | Khó hơn | Dễ hơn |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
💡 Nhận xét:
-
440C thích hợp cho dao chuyên dụng, dao công nghiệp, dao cao cấp.
-
AUS8 phù hợp với dao cầm tay, dao đi phượt hoặc dao sử dụng hàng ngày – dễ mài và chống gỉ tốt hơn khi bảo quản không kỹ.
🧩 Ưu điểm và nhược điểm
🔷 Ưu điểm của thép 440C
-
Độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc rất cao.
-
Khả năng chống mài mòn và biến dạng tốt.
-
Chống gỉ tương đối tốt nếu được bảo dưỡng đúng cách.
-
Thích hợp cho dao công nghiệp và dao cao cấp.
Nhược điểm:
-
Khó mài hơn AUS8, đặc biệt khi đạt độ cứng cao.
-
Nếu tiếp xúc lâu với môi trường ẩm, có thể bị gỉ nhẹ.
🔶 Ưu điểm của thép AUS8
-
Dễ mài, dễ gia công, phù hợp sản xuất hàng loạt.
-
Chống gỉ rất tốt, ngay cả khi tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ẩm.
-
Giá thành rẻ hơn so với 440C.
-
Có độ dẻo dai cao, khó gãy khi chịu va đập.
Nhược điểm:
-
Độ cứng thấp hơn, nhanh cùn hơn so với 440C.
-
Cần mài thường xuyên để duy trì độ sắc.
🔪 Ứng dụng phổ biến
| Ứng dụng | Thép 440C | Thép AUS8 |
|---|---|---|
| Dao công nghiệp | ✅ | – |
| Dao phẫu thuật | ✅ | – |
| Dao nhà bếp cao cấp | ✅ | ✅ |
| Dao gấp / dao sinh tồn | ✅ | ✅ |
| Dao đa năng phổ thông | – | ✅ |
| Linh kiện chịu mài mòn | ✅ | – |
💡 Nên chọn thép 440C hay AUS8?
Tùy theo mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn phù hợp:
-
👉 Chọn thép 440C nếu bạn cần dao sắc bén, bền, ít phải mài, và ưu tiên hiệu suất cắt cao (dao công nghiệp, dao cao cấp).
-
👉 Chọn thép AUS8 nếu bạn cần dao dễ mài, chống gỉ tốt, giá thành hợp lý, và không yêu cầu quá cao về độ giữ cạnh (dao sinh tồn, dao dã ngoại, dao nhà bếp phổ thông).
📌 Kết luận
Cả hai loại thép 440C và AUS8 đều là những lựa chọn chất lượng cho ngành dao kéo và dụng cụ cắt, tuy nhiên:
-
440C vượt trội về độ cứng, giữ cạnh và khả năng chống mài mòn, phù hợp với dao cao cấp, dao kỹ thuật.
-
AUS8 nổi bật ở khả năng chống gỉ, dễ mài và chi phí thấp, phù hợp với dao sử dụng hằng ngày.
👉 Tùy vào ngân sách, mục đích và điều kiện sử dụng, bạn có thể chọn mác thép phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

