NHÔM A7075 / T6 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A2036

🧭 NHÔM A7075 / T6 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A7075 / T6

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A7075 là hợp kim nhóm 7xxx (Al–Zn–Mg–Cu), nổi bật với cơ tính rất cao, chịu mỏi tốt và chống ăn mòn khá, thường được ứng dụng trong hàng không, quân sự, cơ khí chính xác và các kết cấu chịu lực lớn.
Trạng thái T6 là gia nhiệt + lão hóa → cơ tính tối ưu, chịu lực cao, phù hợp cho các chi tiết nhôm chịu lực, kết cấu khung và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao.
Ứng dụng phổ biến:
  • Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, chi tiết chịu lực cao

  • Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile nhôm định hình

  • Cơ khí chính xác: khung máy, tấm vỏ chịu lực

  • Ngành công nghiệp quân sự & thể thao: kết cấu nhẹ chịu lực, khung xe đạp, đồ dùng thể thao

Ưu điểm nổi bật:
  • Cơ tính cực cao, độ bền kéo và giới hạn chảy lớn

  • Ổn định kích thước, chịu lực tốt

  • Dẻo vừa phải, gia công cơ khí, hàn TIG/MIG với kỹ thuật phù hợp

  • Khả năng chống ăn mòn khá, đặc biệt khi anodizing

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

  • A7075 / T6: Hợp kim nhôm Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, cơ tính rất cao, chịu lực tốt

  • T6: Gia nhiệt + lão hóa → cơ tính tối ưu, ổn định, chịu lực lớn

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • 7075: Hợp kim nhôm nhóm 7xxx, Al–Zn–Mg–Cu, cơ tính cao, chịu mỏi tốt

  • T6: Gia nhiệt + lão hóa → cơ tính tối ưu, chịu lực cao, ổn định kích thước

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Nguyên tố
Ký hiệu
Hàm lượng (%)
Vai trò
Nhôm
Al
Còn lại
Nền hợp kim
Kẽm
Zn
5.6 – 6.1
Tăng độ bền kéo, cơ tính cao
Magiê
Mg
2.1 – 2.5
Tăng cơ tính và chống ăn mòn
Đồng
Cu
1.2 – 1.6
Ổn định kết cấu, tăng cơ tính
Cr
Cr
0.18 – 0.28
Ổn định hạt, chống nứt
Silic
Si
≤ 0.4
Tạp chất
Sắt
Fe
≤ 0.5
Tạp chất
Mangan
Mn
≤ 0.3
Ổn định cấu trúc

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC

Tính chất
Giá trị điển hình
Đơn vị
Độ bền kéo
510 – 570
MPa
Giới hạn chảy
480 – 520
MPa
Độ giãn dài
11 – 13
%
Độ cứng Brinell
150 – 160
HB
Tỷ trọng
2.81
g/cm³
Độ dẫn nhiệt
130 – 150
W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt
23 × 10⁻⁶
/°C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A7075

Trạng thái
Quy trình
Đặc điểm
Ứng dụng
7075 / O
Ủ mềm
Dẻo, dễ gia công
Chi tiết nhẹ, tấm định hình
7075 / T6
Gia nhiệt + lão hóa
Cơ tính rất cao, chịu lực tốt
Khung máy bay, chi tiết cơ khí chính xác
7075 / T651
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất
Cơ tính cao, ổn định kích thước
Kết cấu chịu lực, tấm vỏ máy
7075 / T6511
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến
Cơ tính cao nhất, ổn định, chống ăn mòn tốt
Chi tiết hàng không, kết cấu nhôm chính xác

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

✅ Cơ tính cực cao, chịu lực lớn
✅ Ổn định kích thước, chống biến dạng
✅ Gia công cơ khí, hàn MIG/TIG dễ dàng với kỹ thuật phù hợp
✅ Khả năng chống ăn mòn khá, tăng khi anodizing
✅ Phù hợp kết cấu nhôm chịu lực và chi tiết cơ khí chính xác

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

🔹 Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, chi tiết chịu lực
🔹 Ô tô & vận tải: khung xe, chi tiết chịu lực, profile định hình
🔹 Cơ khí & máy móc: khung máy, tấm vỏ chịu lực
🔹 Quân sự & thể thao: khung xe đạp, kết cấu nhẹ chịu lực

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ

Hệ tiêu chuẩn
Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS
A97075
JIS (Nhật Bản)
A7075 / T6
EN (Châu Âu)
EN AW-7075
DIN (Đức)
AlZnMgCu1.5
GB/T (Trung Quốc)
7075 / T6

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm: 1mm – 25mm

  • Thanh, hộp, profile định hình

  • Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC

  • CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ

  • Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp

📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A7075 / T6 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo