🧭 NHÔM A2025 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A2025
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A2025 là hợp kim nhôm nhóm 2xxx (Al–Cu–Mg), nổi bật với độ bền kéo cao, khả năng chống mỏi và ổn định kích thước tốt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong hàng không, cơ khí chính xác và các chi tiết chịu lực lớn.
A2025 là hợp kim hóa bền bằng nhiệt luyện, với trạng thái phổ biến T3 hoặc T4, cho phép đạt cơ tính cao và chống biến dạng sau gia công.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Ký hiệu: A2025 / Al–Cu–Mg
- Nhóm hợp kim: 2xxx (nhôm – đồng – magie)
- Trạng thái thông dụng:
- T3: tôi dung dịch + ổn định tự nhiên
- T4: tôi dung dịch + ổn định nhân tạo
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A2025
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, quyết định độ dẫn điện |
| Đồng | Cu | 4.0 – 4.8 | Tăng độ bền, chịu lực cao |
| Magiê | Mg | 0.3 – 0.9 | Tăng độ bền, chống mỏi |
| Mangan | Mn | 0.3 – 0.5 | Ổn định cấu trúc, chống nứt |
| Sắt | Fe | ≤ 0.5 | Tạp chất |
| Silic | Si | ≤ 0.5 | Tạp chất |
| Kẽm | Zn | ≤ 0.25 | Tăng độ bền nhẹ |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ HỌC (TRẠNG THÁI T3/T4)
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 350 – 460 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 280 – 360 | MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 14 | % |
| Độ cứng Brinell | 125 – 140 | HB |
| Tỷ trọng | 2.78 | g/cm³ |
| Độ dẫn điện | 30 – 35 | % IACS |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Cơ tính cao, chịu lực tốt và chống mỏi
✅ Gia công cơ khí dễ dàng, cắt, tiện, phay tốt
✅ Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường khô
✅ Ổn định kích thước sau xử lý nhiệt
✅ Hạn chế hàn trực tiếp, nên sử dụng kỹ thuật MIG/TIG đặc biệt
🏭 ỨNG DỤNG NHÔM A2025
- Hàng không: khung cánh, cấu kiện chịu lực
- Cơ khí chính xác: chi tiết máy, tấm định hình chịu tải
- Ô tô: bộ phận chịu lực, khung xe
🛠 GIA CÔNG & XỬ LÝ BỀ MẶT
1️⃣ Cắt, tiện, phay: Gia công tốt, phoi ngắn
2️⃣ Hàn MIG/TIG: Hạn chế trực tiếp, nên tiền xử lý
3️⃣ Anod hóa: Tạo lớp bề mặt chống oxy hóa, thẩm mỹ
4️⃣ Xử lý nhiệt: T3/T4 cho cơ tính cao và ổn định
📐 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu | Ghi chú |
| ASTM / UNS | A92025 | Mỹ |
| EN | EN AW-2025 | Châu Âu |
| JIS | A2025 | Nhật Bản |
| GB/T | 2A25 | Trung Quốc |
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A2025 – 0902 345 304
📱 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo bản vẽ – CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Thép Làm Khuôn
Thép SCM415TK
Thép SCM420RCH
Thép SCM415M
Thép Công Cụ
Thép SCM418H
Thép Tròn Đặc, Trục Láp Thép
Thép SCM421
THÉP TẤM, THÉP TRÒN STAVAX
Thép Cuộn, Cuộn Thép Các Loại
Thép Chịu Mài Mòn 