🧭 NHÔM A2017 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A2017
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A2017 là hợp kim nhôm nhóm 2xxx (Al–Cu–Mg), nổi bật với độ bền kéo cao và khả năng chống mỏi tốt, được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, quân sự và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao.
A2017 thường ở trạng thái T3 hoặc T6, đã qua xử lý nhiệt để tối ưu cơ tính và ổn định kích thước. Đây là hợp kim thích hợp cho các chi tiết chịu lực lớn, tấm cơ khí, thanh định hình và bộ phận máy móc cần cơ tính cao nhưng vẫn gia công dễ dàng.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Ký hiệu: A2017 / Al–Cu–Mg
- Nhóm hợp kim: 2xxx (nhôm – đồng – magie)
- Trạng thái thông dụng:
- T3: tôi dung dịch + ổn định tự nhiên
- T6: tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A2017
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, quyết định độ dẫn điện |
| Đồng | Cu | 3.5 – 4.0 | Tăng độ bền, chịu lực cao |
| Magiê | Mg | 0.35 – 0.8 | Tăng độ bền, chống mỏi |
| Mangan | Mn | 0.3 – 0.5 | Ổn định cấu trúc, chống nứt |
| Silic | Si | ≤ 0.5 | Tạp chất |
| Sắt | Fe | ≤ 0.5 | Tạp chất |
| Kẽm | Zn | ≤ 0.25 | Tăng độ bền nhẹ |
| Cr | 0.1 – 0.25 | Ổn định hạt, chống nứt nóng |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ HỌC (TRẠNG THÁI T6)
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 420 – 470 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 330 – 380 | MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 14 | % |
| Độ cứng Brinell | 140 – 155 | HB |
| Tỷ trọng | 2.78 | g/cm³ |
| Độ dẫn điện | 30 – 34 | % IACS |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Cơ tính cao, chịu lực tốt và chống mỏi
✅ Ổn định kích thước, ít biến dạng sau gia công
✅ Gia công cơ khí dễ dàng, phay, tiện, cắt tốt
✅ Khả năng hàn MIG/TIG có thể thực hiện nhưng cần kỹ thuật đặc biệt
✅ Chống ăn mòn vừa phải, có thể anod hóa hoặc phủ bề mặt
🏭 ỨNG DỤNG NHÔM A2017
- Hàng không: cánh máy bay, khung chịu lực, cấu kiện chịu tải
- Quân sự: kết cấu chịu lực, bộ phận cơ khí chiến thuật
- Cơ khí chính xác: tấm định hình, thanh cơ khí, bộ truyền động
- Công nghiệp: tấm, thanh định hình cho máy móc và thiết bị cơ khí
🛠 GIA CÔNG & XỬ LÝ BỀ MẶT
1️⃣ Cắt, tiện, phay: Dễ gia công, phoi ngắn, kiểm soát tốt
2️⃣ Hàn MIG/TIG: Hạn chế trực tiếp, nên xử lý trước và sau hàn
3️⃣ Anod hóa: Tăng độ bền bề mặt và tính thẩm mỹ
4️⃣ Xử lý nhiệt: T3/T6 cho cơ tính tối ưu và ổn định
📐 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu | Ghi chú |
| ASTM / UNS | A92017 | Mỹ |
| EN | EN AW-2017 | Châu Âu |
| JIS | A2017 | Nhật Bản |
| GB/T | 2A17 | Trung Quốc |
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A2017 – 0902 345 304
📱 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo bản vẽ – CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Thép Làm Khuôn
Thép SCM415TK
Thép SCM420RCH
Thép SCM415M
Thép Công Cụ
Thép SCM418H
Thép Tròn Đặc, Trục Láp Thép
Thép SCM421
THÉP TẤM, THÉP TRÒN STAVAX
Thép Cuộn, Cuộn Thép Các Loại
Thép Chịu Mài Mòn 