INOX 440C TẤM DÀY 0.5MM – 1000 × 2000MM – 0902 345 305
INOX 440C TẤM dày 0,5mm – 1000 x 2000mm
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 440C tấm dày 0,5mm, kích thước 1000 × 2000mm, là thép không gỉ martensitic cao cấp sở hữu độ cứng nổi bật, khả năng chống mài mòn cực tốt và độ bền cơ học cao hơn hầu hết các loại inox thông dụng.
Hàm lượng Carbon cao (~1.1%) kết hợp cùng Chromium 16–18% và Molybdenum 0.4–0.75% cho phép inox 440C đạt 56–60 HRC sau nhiệt luyện — phù hợp với các chi tiết mỏng nhưng yêu cầu độ cứng cao, độ ổn định tốt và độ bền mài mòn vượt trội.
Tấm inox 440C độ dày 0,5mm đặc biệt thích hợp cho lưỡi cắt mỏng, dao kỹ thuật, lá thép chính xác và linh kiện cơ khí yêu cầu độ cứng cao trong dạng vật liệu mỏng.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Vật liệu: Thép không gỉ martensitic 440C
- Ký hiệu tương đương: SUS440C / AISI 440C / DIN 1.4125 / X105CrMo17
- Nhóm vật liệu: Martensitic Stainless Steel
- Độ dày: 0,5mm
- Kích thước tấm: 1000 × 2000mm
- Độ cứng sau tôi: 56–60 HRC
- Tiêu chuẩn: ASTM A240 / JIS G4304 / EN 10088
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC (Typical – %)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| C | 0.95 – 1.20 | Độ cứng cao – chống mài mòn |
| Cr | 16 – 18 | Chống gỉ – tăng bền oxy hóa |
| Mo | 0.4 – 0.75 | Chống pitting – tăng bền mài mòn |
| Mn | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc |
| Si | ≤ 1.0 | Tăng bền nhiệt |
| P | ≤ 0.04 | Kiểm soát tạp chất |
| S | ≤ 0.03 | Tăng khả năng cắt gọt |
| Fe | Còn lại | Nền thép |
⚡ TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị | Đơn vị |
| Độ bền kéo | 760 – 800 | MPa |
| Giới hạn chảy | 450 – 500 | MPa |
| Độ cứng sau tôi | 56 – 60 | HRC |
| Độ cứng ủ | 180 – 200 | HB |
| Độ giãn dài | 12 – 14 | % |
| Tỷ trọng | 7.70 | g/cm³ |
| Dẫn nhiệt | 24 | W/m·K |
➡️ Dạng tấm 0,5mm giúp dễ tạo hình, uốn cong, dập mỏng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cao, phù hợp cho lưỡi cắt và chi tiết kỹ thuật mỏng.
🧰 ƯU ĐIỂM CỦA INOX 440C TẤM 0,5MM
✅ Độ cứng rất cao – giữ sắc bén xuất sắc
✅ Mỏng nhẹ, dễ gia công cắt – dập – laser
✅ Độ bền mài mòn vượt trội
✅ Bề mặt đánh bóng tốt
✅ Lý tưởng cho các chi tiết dao mỏng, lá thép kỹ thuật
✅ Ổn định hình học cao sau nhiệt luyện
🏭 ỨNG DỤNG
🔪 Ngành dao & dụng cụ cắt mỏng
- Dao kỹ thuật, dao cắt màng mỏng
- Lưỡi cắt bao bì, giấy, nhựa
- Dao y tế – dao mổ mỏng
- Lưỡi cắt công nghiệp dạng lá
⚙️ Cơ khí chính xác – linh kiện mỏng
- Lá thép chịu mài mòn
- Lưỡi cắt CNC mảnh
- Tấm chắn – lá cơ khí mỏng
- Linh kiện robot và bộ phận truyền động nhỏ
🔩 Ứng dụng kỹ thuật cao
- Phụ kiện thiết bị đo
- Chi tiết chuyển động tốc độ cao
- Bộ phận chịu ma sát lớn dạng mỏng
🌍 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
| ASTM | 440C |
| AISI | 440C |
| DIN | 1.4125 |
| EN | X105CrMo17 |
| JIS | SUS440C |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm inox 440C: 0.3mm – 50mm
- Tấm – cuộn – dẹt – thanh
- Cắt CNC – Laser theo bản vẽ
- Tôi – ram tăng HRC
- CO/CQ – VAT đầy đủ
- Ship toàn quốc
✅ KẾT LUẬN
Inox 440C tấm 0,5mm – 1000 × 2000mm là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tấm inox mỏng nhưng có độ cứng và khả năng chống mài mòn cực cao. Phù hợp sản xuất dao mỏng, linh kiện kỹ thuật, cơ khí chính xác và lưỡi cắt công nghiệp.
📞 LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG
CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI
📱 Hotline: 0902 345 305
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

