⭐ INOX 436 ỐNG phi 25 x 2mm – 0902 345 304

INOX 436

⭐ INOX 436 ỐNG phi 25 x 2mm – 0902 345 304

INOX 436 ỐNG phi 25 x 2mm

Giới thiệu tổng quan

INOX 436 ống phi 25 x 2mm là loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu áp lực vừa, bề mặt sáng bóng và độ chính xác cao. Với đường kính 25mm và độ dày 2mm, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí, dẫn hướng, truyền tải chất lỏng hoặc khí, cũng như các chi tiết máy công nghiệp vừa và nhẹ.

Ống inox 436 phi 25 x 2mm được sử dụng cho:

Hệ thống dẫn dầu, khí hoặc chất lỏng chịu áp lực vừa

 

Thanh dẫn, trục dẫn hướng cơ khí vừa và nhẹ

 

Bộ phận truyền động trong máy móc công nghiệp vừa và nhẹ

 

Linh kiện cơ khí, chi tiết kỹ thuật cần độ bền, ổn định

 

Đặc điểm nổi bật

  1. Độ cứng và khả năng chịu lực

Độ cứng: 38–45 HRC, thích hợp cho các chi tiết chịu lực vừa và trung bình

 

Ống inox phi 25 x 2mm ổn định, không cong vênh, chịu áp lực và lực xoắn vừa

 

  1. Chống mài mòn và oxy hóa vừa

Bề mặt sáng, hạn chế trầy xước

 

Kháng ăn mòn vừa, phù hợp môi trường dầu mỡ, hơi ẩm hoặc khô

 

  1. Dễ gia công

Cắt, hàn, uốn nhẹ dễ dàng

 

Tiện lợi trong sản xuất hàng loạt, tiết kiệm thời gian và chi phí

 

  1. Giá thành hợp lý

Giá thành thấp hơn inox 420, 440C hoặc inox 304

 

Phù hợp sản xuất hàng loạt, chi tiết cơ khí vừa và nhỏ

 

Ứng dụng chi tiết

Cơ khí và thiết bị:

Trục dẫn hướng, thanh dẫn, ống dẫn lực nhẹ

 

Bộ phận truyền động vừa

 

Hệ thống bôi trơn, dẫn dầu, khí, chất lỏng chịu áp lực vừa

 

Công nghiệp dân dụng:

Ống dẫn nước, khí trong thiết bị gia đình, máy móc nhỏ

 

Khung, dẫn hướng cơ khí vừa, lắp ráp thiết bị cơ khí

 

Ứng dụng kỹ thuật khác:

Hệ thống khí nén, dẫn chất lỏng vừa

 

Ống dẫn mini trong các thiết bị tự động

 

Thành phần hóa học

Thành phần

Hàm lượng (%)

C

0.12 – 0.18

Cr

16 – 18

Mn

≤ 1.0

Si

≤ 1.0

P

≤ 0.04

S

≤ 0.03

Fe

Còn lại

 

Ý nghĩa:

C (Carbon): tăng độ cứng, khả năng chịu lực

 

Cr (Crom): chống oxy hóa vừa

 

Mn & Si: ổn định cấu trúc thép

 

P & S thấp: tăng khả năng gia công, giảm giòn

 

Tính chất cơ lý

Độ cứng: 38 – 45 HRC

 

Độ bền kéo: 600 – 700 MPa

 

Khả năng chịu mài mòn: vừa

 

Khả năng chống oxy hóa: trung bình

 

Gia công: cắt, uốn, hàn, tiện

 

Quy trình sản xuất

Nấu luyện thép 436 theo tiêu chuẩn quốc tế

 

Tinh luyện, loại tạp chất

 

Đúc phôi, kiểm định chất lượng

 

Cán nóng – định hình đường kính 25mm và độ dày 2mm

 

Cán nguội – đảm bảo độ chính xác

 

Xử lý nhiệt – nâng độ cứng

 

Mài và đánh bóng bề mặt

 

Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc yêu cầu

 

Đóng gói – chống gỉ – giao hàng

 

Ưu điểm

✔ Ống bền, chịu lực vừa

 ✔ Bề mặt sáng bóng, hạn chế trầy xước

 ✔ Dễ gia công, cắt, hàn, uốn nhẹ

 ✔ Giá thành hợp lý, phù hợp sản xuất hàng loạt

Báo giá & liên hệ

⭐ INOX 436 ỐNG phi 25 x 2mm – 0902 345 304

📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304

 💬 Báo giá nhanh – Tư vấn chuyên sâu

 🏭 Hàng chuẩn – đúng mác thép – xuất xưởng trực tiếp

 🚚 Giao hàng toàn quốc – nhanh – đúng kích thước

 📄 CO/CQ – Hóa đơn VAT đầy đủ

 🌐 Website: chokimloai.org⭐ INOX 436 ỐNG phi 25 x 2mm – 0902 345 304

📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
💬 Báo giá nhanh – Tư vấn chuyên sâu
🏭 Hàng chuẩn – đúng mác thép – xuất xưởng trực tiếp
🚚 Giao hàng toàn quốc – nhanh – đúng kích thước
📄 CO/CQ – Hóa đơn VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo