INOX 436 ỐNG phi 10 x 1mm – 0902 345 304

INOX 436

INOX 436 ỐNG phi 10 x 1mm – 0902 345 304

INOX 436 ỐNG phi 10 x 1mm

Giới thiệu tổng quan

INOX 436 ống phi 10 x 1mm là ống thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chịu lực vừa, độ cứng ổn định và bề mặt sáng bóng. Với đường kính 10mm và độ dày 1mm, sản phẩm thích hợp cho các chi tiết cơ khí, ống dẫn chất lỏng, khí và các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền trung bình nhưng yêu cầu gia công tiện lợi.

Ống inox 436 phi 10 x 1mm thường được sử dụng cho:

  • Hệ thống dẫn dầu, khí hoặc nước chịu áp lực vừa

  • Thanh dẫn, trục dẫn hướng cơ khí nhẹ

  • Bộ phận truyền động trong máy móc nhỏ và thiết bị tự động

  • Linh kiện cơ khí, chi tiết kỹ thuật có ma sát vừa

Đặc điểm nổi bật của INOX 436 ỐNG phi 10 x 1mm

  1. Độ cứng và khả năng chịu lực vừa
  • Độ cứng: 36–42 HRC, ổn định với tải trọng trung bình

  • Ống inox phi 10 có khả năng chịu áp lực vừa, không cong vênh, thích hợp cho các chi tiết cơ khí nhỏ và thiết bị kỹ thuật

  1. Chống mài mòn và oxy hóa nhẹ
  • Ống inox 436 hạn chế trầy xước, duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài

  • Kháng ăn mòn vừa, thích hợp môi trường khô hoặc có dầu mỡ

  1. Dễ gia công
  • Có thể cắt, uốn nhẹ, hàn, tiện dễ dàng

  • Giảm hao mòn dụng cụ, tiết kiệm chi phí gia công và thời gian sản xuất

  1. Giá thành hợp lý
  • Thấp hơn inox 420, 440C hay inox 304

  • Phù hợp sản xuất hàng loạt, chi tiết máy vừa và nhỏ

Ứng dụng chi tiết

Cơ khí nhẹ và thiết bị:

  • Thanh dẫn hướng, trục dẫn hướng, chi tiết cơ khí

  • Bộ phận truyền động nhẹ, trục nhỏ

  • Hệ thống bôi trơn, dẫn dầu, khí, chất lỏng vừa

Công nghiệp dân dụng:

  • Ống dẫn nước, khí trong thiết bị gia đình, máy móc nhỏ

  • Khung, dẫn hướng cơ khí nhẹ, lắp ráp cơ khí

Các ứng dụng kỹ thuật khác:

  • Hệ thống khí nén, dẫn chất lỏng nhẹ

  • Hệ thống cơ khí, ống dẫn mini trong máy tự động

Thành phần hóa học

Thành phần Hàm lượng (%)
C 0.12 – 0.18
Cr 16 – 18
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.04
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Ý nghĩa:

  • C (Carbon): tăng độ cứng

  • Cr (Crom): chống oxy hóa nhẹ

  • Mn & Si: ổn định cấu trúc thép

  • P & S thấp: giảm giòn, tăng khả năng gia công

Tính chất cơ lý

  • Độ cứng: 36 – 42 HRC

  • Độ bền kéo: 580 – 680 MPa

  • Khả năng chịu mài mòn: vừa

  • Khả năng chống oxy hóa: trung bình

  • Gia công: cắt, uốn nhẹ, hàn, tiện

Quy trình sản xuất

  • Nấu luyện thép 436 theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Tinh luyện, loại tạp chất

  • Đúc phôi – kiểm định chất lượng

  • Cán nóng – định hình đường kính 10mm và độ dày 1mm

  • Cán nguội – đảm bảo độ chính xác

  • Xử lý nhiệt – nâng độ cứng

  • Mài và đánh bóng bề mặt

  • Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc yêu cầu

  • Đóng gói – chống gỉ – giao hàng

Ưu điểm

✔ Ống bền, chịu lực vừa
✔ Bề mặt sáng bóng, hạn chế trầy xước
✔ Dễ gia công, cắt, hàn, uốn nhẹ
✔ Giá thành hợp lý, phù hợp sản xuất hàng loạt

Báo giá & liên hệ

⭐ INOX 436 ỐNG phi 10 x 1mm – 0902 345 304

📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
💬 Báo giá nhanh – Tư vấn chuyên sâu
🏭 Hàng chuẩn – đúng mác thép – xuất xưởng trực tiếp
🚚 Giao hàng toàn quốc – nhanh – đúng kích thước
📄 CO/CQ – Hóa đơn VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo