INOX 431 THANH VUÔNG 20X20 – 0902 345 304
INOX 431 THANH VUÔNG 20X20
Thanh inox 431 vuông 20×20 mm là thép không gỉ martensitic cao cấp, chịu lực tốt, chống ăn mòn và bền cơ học, thích hợp cho chi tiết cơ khí, trục dẫn, linh kiện kỹ thuật và cơ cấu truyền động vừa và nhỏ.
MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 431 thanh vuông 20×20 × 3000 mm là vật liệu martensitic với độ cứng 38–42 HRC sau nhiệt luyện. Kích thước 20×20 mm giúp chi tiết cơ khí chịu lực tốt hơn so với thanh nhỏ, thích hợp cho trục dẫn, khung máy, linh kiện cơ khí và bộ phận truyền động.
Thanh inox 431 dễ gia công CNC, tiện, khoan, mài bóng, bề mặt mịn, linh kiện ổn định, bền mài mòn và thẩm mỹ cao.
ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Mác vật liệu: Inox 431
- Tiêu chuẩn: ASTM A276 / JIS G4313 / EN 10088
- Tên gọi tương đương: SUS431 – DIN 1.4057 – X2CrNiMo17-12-2
- Dạng: Thanh vuông
- Kích thước: 20 × 20 mm
- Chiều dài: 3000 mm
- Trạng thái: Ủ mềm / Tôi – ram
- Độ cứng sau tôi: 38–42 HRC
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (% Typical)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| C | 0.12 – 0.25 | Tăng cứng, chống mài mòn |
| Cr | 16 – 18 | Chống gỉ, tăng bền oxy hóa |
| Ni | 2 – 3 | Tăng dẻo dai, chống nứt |
| Mo | 0.5 – 1.0 | Chống pitting, tăng bền ma sát |
| Mn | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc |
| Si | ≤ 1.0 | Tăng bền nhiệt |
| P | ≤ 0.04 | Kiểm soát tạp chất |
| S | ≤ 0.03 | Gia công cắt gọt |
| Fe | Còn lại | Nền thép |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị |
| Độ bền kéo | 650 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy | 250 – 300 MPa |
| Độ cứng sau tôi | 38–42 HRC |
| Độ cứng khi ủ | 160–180 HB |
| Độ giãn dài | 15 – 18% |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Dẫn nhiệt | 22 W/m·K |
➡️ Thanh vuông 20×20 mm chịu tải trung bình, ổn định cơ học, bền mài mòn.
ƯU ĐIỂM
- Chịu lực tốt, độ bền cơ học cao
- Chống ăn mòn trong môi trường bình thường
- Gia công CNC, tiện, khoan, mài bóng dễ dàng
- Bề mặt đẹp, dễ đánh bóng
- Phù hợp chi tiết cơ khí, trục dẫn, linh kiện kỹ thuật
ỨNG DỤNG
- Chi tiết cơ khí vừa và nhỏ, linh kiện kỹ thuật
- Bộ phận truyền động chịu tải trung bình
- Trục dẫn, khung máy móc, linh kiện CNC
- Chi tiết chuyển động cơ học, phụ kiện kỹ thuật
TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
| ASTM | 431 |
| DIN | 1.4057 |
| EN | X2CrNiMo17-12-2 |
| JIS | SUS431 |
DẠNG CUNG CẤP
- Thanh vuông 20×20 mm, dài 3000 mm
- Thanh tròn, vuông, hộp, dẹt
- Cắt CNC, tiện theo bản vẽ
- Tôi – ram HRC 38–42
- CO/CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc
KẾT LUẬN
Inox 431 thanh vuông 20×20 × 3000 mm là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, trục dẫn và linh kiện kỹ thuật chịu tải trung bình. Vật liệu đảm bảo độ bền, chống mài mòn và giữ kích thước ổn định.
Liên hệ tư vấn – báo giá
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo kích thước
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 chokimloai.org

