INOX 431 THANH VUÔNG 10X10 – 0902 345 304
INOX 431 THANH VUÔNG 10X10
Thanh inox 431 vuông 10×10 mm là thép không gỉ martensitic cao cấp, có độ bền cơ học tốt, chống ăn mòn và chịu lực cao. Thích hợp làm chi tiết cơ khí, linh kiện kỹ thuật, trục dẫn nhỏ, cơ cấu truyền động và chi tiết máy chịu lực trung bình.
MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 431 thanh vuông 10×10 × 3000 mm là vật liệu martensitic với độ cứng 38–42 HRC sau nhiệt luyện. Thanh vuông kích thước 10×10 mm phù hợp cho chi tiết cơ khí nhỏ, trục dẫn, khung máy móc, linh kiện kỹ thuật và bộ phận truyền động.
Gia công CNC, tiện, khoan, mài bóng dễ dàng, bề mặt mịn đẹp, linh kiện chịu tải tốt và tuổi thọ lâu dài.
ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Mác vật liệu: Inox 431
- Tiêu chuẩn: ASTM A276 / JIS G4313 / EN 10088
- Tên gọi tương đương: SUS431 – DIN 1.4057 – X2CrNiMo17-12-2
- Dạng: Thanh vuông
- Kích thước: 10 × 10 mm
- Chiều dài: 3000 mm
- Trạng thái: Ủ mềm / Tôi – ram
- Độ cứng sau tôi: 38–42 HRC
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (% Typical)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| C | 0.12 – 0.25 | Tăng cứng, chống mài mòn |
| Cr | 16 – 18 | Chống gỉ, tăng bền oxy hóa |
| Ni | 2 – 3 | Tăng dẻo dai, chống nứt |
| Mo | 0.5 – 1.0 | Chống pitting, tăng bền ma sát |
| Mn | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc |
| Si | ≤ 1.0 | Tăng bền nhiệt |
| P | ≤ 0.04 | Kiểm soát tạp chất |
| S | ≤ 0.03 | Gia công cắt gọt |
| Fe | Còn lại | Nền thép |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị |
| Độ bền kéo | 650 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy | 250 – 300 MPa |
| Độ cứng sau tôi | 38–42 HRC |
| Độ cứng khi ủ | 160–180 HB |
| Độ giãn dài | 15 – 18% |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Dẫn nhiệt | 22 W/m·K |
➡️ Thanh vuông 10×10 chịu tải trung bình, ổn định cơ học và bền mài mòn.
ƯU ĐIỂM
- Chịu lực tốt, độ bền cơ học cao
- Chống ăn mòn trong môi trường bình thường
- Gia công CNC, tiện, khoan, mài bóng dễ dàng
- Bề mặt đẹp, dễ đánh bóng
- Phù hợp chi tiết cơ khí, trục dẫn nhỏ, linh kiện kỹ thuật
ỨNG DỤNG
- Chi tiết cơ khí nhỏ, linh kiện kỹ thuật
- Bộ phận truyền động chịu tải trung bình
- Trục dẫn, khung máy móc, linh kiện CNC
- Chi tiết chuyển động cơ học, phụ kiện kỹ thuật
TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
| ASTM | 431 |
| DIN | 1.4057 |
| EN | X2CrNiMo17-12-2 |
| JIS | SUS431 |
DẠNG CUNG CẤP
- Thanh vuông 10×10 – 20×20 mm, dài 3000 mm
- Thanh tròn, vuông, hộp, dẹt
- Cắt CNC, tiện theo bản vẽ
- Tôi – ram HRC 38–42
- CO/CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc
KẾT LUẬN
Inox 431 thanh vuông 10×10 × 3000 mm là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, trục dẫn nhỏ và linh kiện kỹ thuật chịu tải trung bình. Vật liệu đảm bảo độ bền cơ học, chống mài mòn và giữ kích thước ổn định.
Liên hệ tư vấn – báo giá
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo kích thước
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 chokimloai.org

