INOX 431 LÁP PHI 65MM – 0902 345 304

Inox 431láp

INOX 431 LÁP PHI 65MM – 0902 345 304

INOX 431 LÁP PHI 65 mm

MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN

Inox 431 Láp Phi 65mm là một trong những dòng thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu lực mạnh và khả năng chống ăn mòn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, sản xuất máy móc công nghiệp, thiết bị kỹ thuật và linh kiện chịu tải trọng lớn. Với đường kính Φ65mm, dòng sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu lực trung bình đến nặng, đòi hỏi độ ổn định hình học và độ chính xác cao.

Inox 431 nổi bật nhờ thành phần hợp kim mang hàm lượng Crom 15–17%, Carbon 0.12–0.20% và Molybdenum 0.50–0.70%. Chính sự cân bằng này giúp vật liệu đạt độ cứng cao hơn các loại inox thông dụng như inox 304, 316, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống gỉ và dễ gia công.

Láp inox 431 Phi 65mm được sử dụng nhiều trong chế tạo trục máy, chốt định vị, ty thủy lực, chi tiết cơ khí chính xác, phụ kiện chịu mài mòn và kết cấu làm việc trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.

ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

Vật liệu: Thép không gỉ martensitic 431
Ký hiệu tương đương:

  • SUS431 (Nhật)

  • AISI 431 (Mỹ)

  • DIN 1.4057 (Đức)

  • EN X12CrMoS17 (Châu Âu)

Nhóm vật liệu: Martensitic Stainless Steel
Dạng sản phẩm: Láp tròn đặc
Đường kính: Φ65mm
Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A276 – JIS G4303 – EN 10088

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (Typical %)

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C 0.12 – 0.20 Tăng độ cứng, tăng khả năng chịu mài mòn
Cr 15 – 17 Chống gỉ, tăng bền oxy hóa
Mo 0.50 – 0.70 Chống pitting, tăng bền mài mòn
Mn ≤ 1.00 Ổn định tổ chức
Si ≤ 1.00 Tăng độ bền nhiệt
P ≤ 0.04 Kiểm soát tạp chất
S ≤ 0.03 Tăng khả năng gia công
Fe Còn lại Nền thép chính

TÍNH CHẤT CƠ HỌC

  • Độ bền kéo: 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy: 450 – 600 MPa

  • Độ cứng thường: 28 – 35 HRC

  • Độ cứng sau nhiệt luyện: 36 – 42 HRC

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Mật độ: 7.70 g/cm³

  • Làm việc tốt ở nhiệt độ: 0 – 600°C

Inox 431 có khả năng tôi – ram tốt, tạo ra độ cứng cao mà vẫn giữ được độ dai, giảm nứt gãy khi chịu tải động.

QUY CÁCH – DUNG SAI

Kích thước: Φ65mm
Chiều dài:

  • 3 mét (tiêu chuẩn)

  • 6 mét (tiêu chuẩn)

  • Nhận cắt theo yêu cầu từng đoạn: 10cm – 20cm – 50cm – 1 mét…

Dạng bề mặt:

  • Cán nóng (Hot Rolled – đen)

  • Kéo nguội (Cold Drawn – sáng)

  • Mài bóng (Ground/Polished – chính xác cao)

Dung sai đường kính:

  • Dung sai phổ thông: ±0.10 – ±0.30mm

  • Dung sai chính xác: h9 – h10

Đóng gói:

  • Bọc nilon

  • Quấn PE chống trầy

  • Đóng kiện gỗ, đai thép

ƯU ĐIỂM CỦA INOX 431 LÁP PHI 65MM

Chịu lực vượt trội
Đường kính 65mm mang đến khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho trục quay, thanh truyền động, chốt chịu lực.

Độ cứng cao – chống mài mòn tốt
Tiết kiệm chi phí bảo trì, kéo dài thời gian sử dụng.

Khả năng chống ăn mòn ổn định
Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, nước biển loãng, hóa chất nhẹ.

Gia công cơ khí đơn giản
Inox 431 dễ tiện, mài, taro, khoan hơn so với inox 304/316.

Ổn định hình học cao
Không cong, không biến dạng khi gia công hoặc khi hoạt động lâu dài.

ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN

  • Trục bơm, trục motor, trục ép

  • Ty ben thủy lực – khí nén

  • Bạc đạn, bạc lót

  • Chốt định vị, chốt dẫn hướng

  • Cơ cấu truyền lực

  • Linh kiện máy CNC

  • Thanh dẫn hướng

  • Chi tiết cơ khí chịu lực mạnh

  • Trục vít – trục xoắn

TẠI SAO NÊN DÙNG INOX 431 THAY CHO THÉP C45 HOẶC INOX 304?

Tiêu chí Inox 304 Thép C45 Inox 431
Độ cứng Thấp Trung bình Cao
Chống gỉ Tốt Kém Tốt
Chịu lực Trung bình Tốt Rất tốt
Nhiệt luyện Không Có – Rất hiệu quả
Độ bền mỏi Khá Trung bình Rất cao

Kết luận: Inox 431 Phi 65mm là lựa chọn tối ưu trong môi trường vừa cần độ cứng, vừa cần chống gỉ.

GIÁ INOX 431 LÁP PHI 65MM (THAM KHẢO)

Tùy thuộc:

  • Xuất xứ

  • Bề mặt (đen – sáng – mài)

  • Số lượng

  • Cắt lẻ hay nguyên cây

Giá trung bình:

  • 195.000 – 270.000 đ/kg

  • 4.200.000 – 6.000.000 đ/cây 6m

Để có giá chi tiết theo ngày → liên hệ hotline.

DỊCH VỤ CUNG CẤP – CẮT THEO YÊU CẦU

CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI cung cấp:

  • Inox 431 Φ65mm đủ loại

  • Cắt CNC – cắt đĩa – cắt plasma

  • Gia công mài – tiện – làm trục theo bản vẽ

  • CO/CQ đầy đủ

  • VAT chuẩn

  • Giao hàng toàn quốc

KẾT LUẬN

Inox 431 Láp Phi 65mm là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục máy, chốt định vị, bạc đạn, linh kiện chịu lực và các bộ phận đòi hỏi độ cứng cùng độ bền cao. Sản phẩm sở hữu khả năng chống gỉ tốt, chịu tải mạnh, chống mài mòn, dễ gia công và hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Nếu bạn cần một vật liệu vừa bền – cứng – chống gỉ – tuổi thọ cao, inox 431 Φ65mm là lựa chọn đáng đầu tư nhất trong phân khúc thép không gỉ martensitic.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG

CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo