INOX 431 CUỘN DÀY 2.0MM × 1219MM – 0902 345 304
INOX 431 CUỘN DÀY 2.0MM × 1219MM
Cuộn thép không gỉ 431 dày 2.0mm × 1219mm – vật liệu martensitic cao cấp, độ bền cơ học tốt, chống ăn mòn, thích hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện kỹ thuật và bộ phận chịu lực vừa – nặng.
MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 431 cuộn dày 2.0mm × 1219mm nổi bật với độ bền cơ học cao, chịu lực vừa đến cao, chống ăn mòn tốt. Với hàm lượng Chrome ~16–18%, Carbon ~0.12–0.25%, Nickel 2–3% và Molybdenum 0.5–1.0%, inox 431 đạt độ cứng 38–42 HRC sau nhiệt luyện.
Cuộn inox 431 2.0mm dễ uốn, cắt, hàn, mài bóng và giữ ổn định cơ học cao, đảm bảo linh kiện chịu tải tốt, bền mài mòn và thẩm mỹ cao.
ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Mác vật liệu: Inox 431
- Tiêu chuẩn: ASTM A240 / JIS G4313 / EN 10088
- Tên gọi tương đương: SUS431 – DIN 1.4057 – X2CrNiMo17-12-2
- Dạng: Cuộn
- Kích thước: 2.0 mm × 1219 mm × chiều dài tùy cuộn
- Trạng thái: Ủ mềm / Tôi – ram
- Độ cứng sau tôi: 38–42 HRC
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (% Typical)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| C | 0.12 – 0.25 | Tăng cứng, chống mài mòn |
| Cr | 16 – 18 | Chống gỉ, tăng bền oxy hóa |
| Ni | 2 – 3 | Tăng dẻo dai, chống nứt |
| Mo | 0.5 – 1.0 | Chống pitting, tăng bền ma sát |
| Mn | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc |
| Si | ≤ 1.0 | Tăng bền nhiệt |
| P | ≤ 0.04 | Kiểm soát tạp chất |
| S | ≤ 0.03 | Gia công cắt gọt |
| Fe | Còn lại | Nền thép |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị |
| Độ bền kéo | 650 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy | 250 – 300 MPa |
| Độ cứng sau tôi | 38–42 HRC |
| Độ cứng khi ủ | 160–180 HB |
| Độ giãn dài | 15 – 18% |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Dẫn nhiệt | 22 W/m·K |
➡️ Cuộn inox 431 2.0mm chịu lực vừa – cao, ổn định cơ học và chống ăn mòn tốt.
ƯU ĐIỂM
- Kháng gỉ tốt, bền cơ học ổn định
- Chịu lực vừa – cao, thích hợp chi tiết cơ khí trung bình – nặng
- Gia công CNC, cắt, uốn, mài bóng dễ dàng
- Bề mặt đẹp, đánh bóng tốt
- Thích hợp cho linh kiện kỹ thuật, chi tiết cơ khí và bộ phận dẫn hướng
ỨNG DỤNG
- Linh kiện cơ khí chính xác
- Bộ phận dẫn hướng, chốt cơ khí
- Chi tiết máy móc và cơ cấu truyền động
- Vật liệu kỹ thuật trong ngành cơ khí, điện tử, chế tạo máy
- Dao nhỏ, lưỡi cắt, chi tiết chịu mài mòn vừa – nặng
TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
| ASTM | 431 |
| DIN | 1.4057 |
| EN | X2CrNiMo17-12-2 |
| JIS | SUS431 |
DẠNG CUNG CẤP
- Cuộn dày 0.1 – 3 mm
- Tấm mỏng, dẹt, cuộn
- Cắt CNC, laser theo yêu cầu
- Tôi – ram HRC 38–42
- CO/CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc
KẾT LUẬN
Inox 431 cuộn dày 2.0mm × 1219mm là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện kỹ thuật và bộ phận chịu lực vừa – nặng. Vật liệu đảm bảo độ bền, độ cứng và chống ăn mòn vượt trội.
Liên hệ tư vấn – báo giá
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo kích thước
📄 CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 chokimloai.org

